Máy fax đa chức năng Panasonic KX-MB1500.jpg
Tính năng:
- Bộ Cấp Giấy Tự Động Lật Mặt 60 bản/phút, Xử Lý Hai Mặt, Scan Mạng, Fax trên Internet, Ống Hiện Ảnh Tiêu Chuẩn
- Dung Lượng Giấy 3.200 tờ (1.500 x 1 + 550 x 3 + 50)
- Giao Tiếp Mạng Ethernet 10Base-T / 100Base-TX
- Hỗ trợ Windows Printing System
- Phần Mềm Panasonic Document Management System
- Dĩa cứng tiêu chuẩn 40GB với các chức năng tăng cường: Copy Thứ tự, Copy Đồng thời, Copy Từ xa, In Bảo mật, In Mailbox, Đăng ký 1.000 số ghi tắt trực tiếp, Hỗ trợ phần mềm Kế Toán tùy chọn, Bộ nhớ thường trú cho font PostScript (tùy chọn PS)
Thông Số Chung |
|
Dạng Máy |
Semi Console |
Nguyên Lý Copy / In |
Laser Tĩnh Điện Gián Tiếp (Laser Indirect Electrostatic) |
Xử Lý Hiện Ảnh |
Khô, Hai Thành Phần (Dry Dual Component) |
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) |
70 tờ (A4, 80 g/m 2 ) |
Cung Cấp Giấy |
Khay chuẩn: 1.550 tờ + Khay phụ: 550 tờ + Trực tiếp: 50 tờ |
Định Lượng Giấy |
Khay: 60 đến 90 g/m 2 |
Bảo Mật |
|
Chứng Thực Người Dùng Mạng |
Giao Thức Hỗ Trợ (SMTP, LDAP, NTLM) |
Dữ Liệu |
Ghi chồng HDD |
Dĩa Cứng (Tùy Chọn) |
40 GB (Chia sẻ) |
Nguồn Điện Sử Dụng |
AC 220~240 V, 50/60 Hz, 6.5A |
Công Suất Sử Dụng |
Tối đa: Không quá 1.45kW |
Thời Gian Sưởi (20 o C) |
Khoảng 180 giây (Công tắc chính Bật) |
Kích Thước (R x S x C) (không tính phụ kiện tùy chọn) |
600 x 757 x 900 mm |
Trọng Lượng (không tính phụ kiện tùy chọn) |
Khoảng 138 Kg |
Chức Năng In |
|
Giao Tiếp Mạng |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX, Bi-directional Parallel (IEEE1284) |
Giao Thức Thông Tin |
TCP / IP (LPD, [Port 9100 / RAW], SNMP, DHCP) |
Ngôn Ngữ In |
|
(Chuẩn) |
Panasonic Printing System for Windows® |
(Tùy chọn) |
Giả Lập PCL 5e, Giả Lập PCL 6 |
Tốc Độ In |
Đến 60 trang/phút |
Khổ Giấy |
|
Khay: |
A3 - A5 |
Trực Tiếp: |
A3 - A5 |
Độ Phân Giải In |
1,200 dpi tương đương x 600 dpi (PCL, PSI, 600 dpi x 600 dpi (PCL,PS,GDI) |
Bộ Nhớ In |
50 MB + 6 GB cho Spool (HDD tùy chọn) |
Hỗ Trợ Hệ Điều Hành máy Client |
Windows Vista™ |
Hỗ Trợ Hệ Điều Hành Mạng |
Windows®2000, Windows Server®2003, WindowsNT®4.0 |
Chức Năng Digital Copy |
|
Thời Gian Copy Tờ Đầu Tiên |
Khoảng 3.5 giây (A4) |
Độ Phân Giải |
Đến 600 dpi |
Thang Xám |
256 bậc |
Tốc Độ Copy Nhiều Bản |
Đến 60 bản/phút |
Kích Thước Bản Gốc Tối Đa |
A3 |
Kích Thước Bản Copy |
A3 - A5 (Cố định) |
Tỷ Lệ Copy |
|
Phóng To (bước cố định) |
200 %, 173 %, 141 %, 122 %, 115 % |
Thu Nhỏ (bước cố định) |
87 %, 82 %, 71 %, 58 %, 50 % |
Chỉnh Tỷ Lệ Copy |
25~400 % (bước gia giảm 1%) |
Số Lượng Bản Copy |
1 đến 999 |
Chế Độ Phơi Sáng |
Text, Text / Photo, Photo |
Bộ Nhớ Sắp Thứ Tự (Sort) |
|
(Chuẩn) |
32 MB (Bộ Nhớ Hình Ảnh) |
(Tùy chọn) |
Bộ Nhớ Cơ Bản 32MB, cộng thêm 16 MB/ 64 MB / 128 MB(Tối đa 160 MB) và HDD tùy chọn |
Chức Năng Scan Mạng |
|
Giao Tiếp Máy Scan Mạng |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX |
Giao Thức Thông Tin |
TCP/IP (LPR,FTP) |
Kích Thước Scan Tối Đa |
A3 |
Tốc Độ Scan |
Khoảng 60 bản/phút (Portrait A4 với ADF) |
Độ Phân Giải Scan |
150 dpi x 150 dpi, 300 dpi x 300 dpi, 600 dpi x 600 dpi |
Hỗ Trợ Hệ Điều Hành |
Windows Vista™* 6 |
Chuẩn Xuất Dữ Liệu |
TIFF, PDF |
Fax G3 (Tùy chọn) |
|
Hợp Chuẩn |
ITU-T Group 3, ECM |
Tốc Độ Modem |
33.6 - 2.4 kbps (tự động chỉnh) |
Chuẩn Mã Hóa |
JBIG / MMR / MR / MH |
Tốc Độ Scan |
Khoảng 0.7 giây (A4 Portrait, chế độ Standard hoặc Fine, với ADF) |
Tốc Độ Truyền Dữ Liệu |
Khoảng 2.9 sec. (A4) |
Độ Phân Giải Scan |
Standard: 8 điểm/mm x 3.85 dòng/mm |
Kích Thước Bản Gốc Tối Đa |
A3 |
Kích Thước Scan Hiệu Dụng |
292 mm |
Độ Phân Giải Ghi |
600 dpi x 600 dpi |
Bộ Nhớ Cơ Bản |
3 MB (Khoảng 180 trang) |
Internet Fax/Scan xuất ra Email |
|
Tương Thích (Internet Fax) |
IETF RFC 3965, ITU-T T.37 |
Giao Thức Thông Tin |
TCP/IP (SMTP, POP3, LDAP) |
Chuẩn Kết Nối Mạng |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX |
Chuẩn Xuất Dữ Liệu |
TIFF-FX (Profile S/F/J), PDF |
ID Doanh nghiệp: G-00073041
Địa chỉ:
Điện thoại: 0974676123
Email: [email protected]
Website: tinthinh.vn
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]