MÁY HÀN ĐỐI ĐẦU SQ/A 120 / AS 120 / AS 62 / A 62
MÁY HÀN ĐỐI ĐẦU SQ/A 120 / AS 120 / AS 62 / A 62
Model: SQ SERIES
Nhà sản xuất : CEA
Đặc điểm - Vận hành bằng khí nén, dễ sử dụng.
- Điều chỉnh thông số hàn bằng hàn điện.
- Má kẹp có thể dịch chuyển với độ chính xác cao nhờ ổ trục trượt với độ ma sát nhỏ để đạt được chất lượng mối hàn tốt.
- Máy hàn đối đầu SQ/A vận hành bằng khí theo chu kì tự động hoàn toàn đem lại năng suất cao và phù hợp với sản xuất dây hàn. Tùy theo yêu cầu, SQ/A cso thể cung cấp bộ điều khiển xung để giảm bavia tạo nên đường nối đẹp và nhỏ.
- SQ/A phù hợp cho hàn đối đầu các loại chất liệu rắn,ống… bằng những đường hàn đẹp chất lượng tốt. Chúng đặc biệt phù hợp với ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt nhờ điều khiển tự động hoàn toàn với tốc độ lớn, hiệu quả cao.
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
- Vận hành bằng khí nén, dễ sử dụng.
- Điều chỉnh thông số hàn bằng hàn điện.
- Má kẹp có thể dịch chuyển với độ chính xác cao nhờ ổ trục trượt với độ ma sát nhỏ để đạt được chất lượng mối hàn tốt.
- Máy hàn đối đầu SQ/A vận hành bằng khí theo chu kì tự động hoàn toàn đem lại năng suất cao và phù hợp với sản xuất dây hàn. Tùy theo yêu cầu, SQ/A cso thể cung cấp bộ điều khiển xung để giảm bavia tạo nên đường nối đẹp và nhỏ.
- SQ/A phù hợp cho hàn đối đầu các loại chất liệu rắn,ống… bằng những đường hàn đẹp chất lượng tốt. Chúng đặc biệt phù hợp với ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt nhờ điều khiển tự động hoàn toàn với tốc độ lớn, hiệu quả cao.
ĐỂ BIẾT THÔNG TIN CHI TIẾT MỜI BẠN TRUY CẬP CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀN
Có vấn đề cần hỗ trợ ! Mời bạn gọi vào số hotline sẽ có chuyên gia công nghệ về lĩnh vực hàn sẵn sàng tư vấn cho bạn..
XEM CHI TIẾT TAI WEBSITE WELDTEC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
SQ/A 120 |
SQ/AS 120 |
SQ/AS 62 |
SQ/A 62 |
|
Điện áp vào 1 pha Single-phase Input voltage |
V |
400 |
|||
Công suất (50%) Capacity (50%) |
kVA |
20 |
20 |
60 |
60 |
Công suất lớn nhất Max. capacity |
kVA |
93 |
93 |
160 |
160 |
Công suất lắp đặt Installed capacity |
kVA |
15 |
15 |
45 |
45 |
Cầu chì Fuse |
A |
40 |
40 |
100 |
100 |
Hiệu thế thứ cấp Secondary voltage |
V |
4.2 |
4.2 |
6 |
6 |
Dòng hàn lớn nhất Max. welding current |
kA |
28 |
28 |
30 |
30 |
Lục kẹp Clamping force |
daN |
900 |
900 |
1400 |
3000 |
Lực ép đối đầu Butt welding force |
daN |
300 |
300 |
900 |
1800 |
Tiết diện hàn max Fe Fe max working table surface |
mm2 |
250 |
250 |
350 |
700 |
Kích thước Dimensions |
mm |
830x640x1460 |
830x920x1600 |
620x1450x1800 |
620x1450x2000 |
Trọng lượng Weight |
Kg |
260 |
300 |
930 |
970 |
Hàn đối đầu nhanh Rapid butt welding |
|
- |
- |
● |
● |

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
