Máy khoan neo chất dẻo MQT120
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN NEO MQT-120
- Phục vụ thi công neo dẻo (neo chất dẻo cốt thép)
- Khoan lỗ neo và lắp đặt neo phần vòm lò
STT |
Các thông số chính |
Đơn vị |
Mã hiệu thiết bị |
||||||
MQT- 70/1.8 |
MQT-85/2.2 |
MQT-90/2.3A |
MQT- 100/3.1 |
MQT-110/2.8 |
MQT-120/3.0 |
MQT-130/3.2 |
|||
1 |
Nguyên lý hoạt động |
|
Khí nén |
||||||
2 |
Áp lực khí nén làm việc |
Mpa |
0.4-0.63 |
0.4-0.63 |
0.4-0.63 |
0.4-0.63 |
0.4-0.63 |
0.4-0.63 |
0.4-0.63 |
3 |
Áp lực khí nén định mức |
Mpa |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
4 |
Mômen xoắn |
N.m |
≥70 |
≥85 |
≥90 |
≥100 |
≥110 |
≥120 |
≥130 |
5 |
Công suất đầu ra lớn nhất |
Kw |
1.8 |
2.2 |
2.3 |
3.1 |
2.8 |
3.0 |
3.2 |
6 |
Tốc độ quay có tải |
Vòng/phút |
240 |
240 |
240 |
280 |
240 |
240 |
240 |
7 |
Tốc độ quay không tải |
Vòng/phút |
900 |
650 |
650 |
900 |
700 |
700 |
700 |
8 |
Lượng tiêu thụ khí ép |
m3/phút |
2.8 |
3.2 |
3.2 |
3.8 |
3.6 |
3.8 |
3.8 |
9 |
Chân ben loại |
|
I/II/III |
I/II/III |
I/II/III |
I/II/III |
I/II/III |
I/II/III |
I/II/III |
10 |
Trọng lượng |
Kg |
44/46/48 |
44/48/50 |
45/47/49 |
48/50/52 |
|||
11 |
Chiều cao lớn nhất |
mm |
2546/3026/3594 |
2540/3020/3588 |
2566/3046/3614 |
2552/3032/3600 |
|||
12 |
Chiều cao nhỏ nhất |
mm |
1169/1289/1431 |
1163/1283/1425 |
1189/1309/1451 |
1175/1295/1437 |
|||
13 |
Tiếng ồn |
dB |
≤90 |
≤90 |
≤90 |
≤90 |
≤90 |
≤90 |
≤90 |
Thỏi Chất dẻo (cho Neo dẻo)
Máy bơm vữa xi măng gia cố (khoan phun)
Máy phun bê tông (hầm, lò mỏ)
Máy khoan neo chất dẻo MQT120
Máy khoan neo chất dẻo MQTB
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]