Máy phay vạn năng
Máy phay vạn năng
Đặc tính kỹ thuật:
- Thân máy bằng thép đúc có độ bền cao
- Trục chính và vòng bi của Đức bền và không ồn
- Các chi tiết, các bộ phận máy được xử lý nhiệt có độ bền cao, được lắp ghép với nhau que các tấm đệm bằng teflon nên có khả năng chống rung cao
- Vị trí các cần điều khiển hợp lý dễ thao tác
Hệ thống điện với mạch bảo vệ rất an toàn khi vận hành
Thông số kỹ thuật:
Model |
DM-150V, VA,VS |
DM-160V, VA,VS |
DM-186V, VA,VS |
Kiểu trục chính |
V= Pulley step, VA= Plulley stepless, VS = Inverter variable |
||
Kích thước bàn máy |
1067 x 230 mm |
1270 x 254 mm |
1270 x 300 mm |
Chuyển động dọc của bàn máy (bằng tay) |
760 mm |
900 mm |
860 mm |
Chuyển động dọc của bàn máy (tự động ) |
730 mm |
800 mm |
840 mm |
Chuyển động ngang của bàn máy |
306 mm |
426 mm |
406 mm |
Chuyển động đứng |
406 mm |
470 mm |
420 mm |
Hành trình trục chính |
127 mm |
140 mm |
140 mm |
Lượng ăn dao đứng tự động |
0.40 ~ 0.08 ~ 0.14 mm |
0.40 ~ 0.08 ~ 0.14 mm |
0.40 ~ 0.08 ~ 0.14 mm |
Côn trục chính |
NTS#30 hoặc R8 |
NTS#30 hoặc R8 |
NTS#30 hoặc R8 |
Khoảng cách từ trục dao đến bàn máy |
0 ~ 469 mm |
0 ~ 520 mm |
0 ~ 520 mm |
Tốc độ trục chính |
(V)80-2760 vòng/phút |
(V)66-2700 vòng/phút |
(V)70-3350 vòng/phút |
Motor chính |
2HP |
3HP |
5HP |
Trọng lượng máy Nett |
960 Kg |
1360 Kg |
1800 Kg |
Phụ tùng chuẩn
1. Hệ thống làm mát 4. Hộp dụng cụ và dụng cụ
2. Tấm nhựa che khớp nối bàn máy 5. Khay chứa phoi
3. Hệ thống bôi trơn 6. Hướng dẫn sử dụng
Máy hàn nhôm-Pulse mig
Máy mài phẳng
Máy hàn Mig 350A – type tap
Máy cắt Plasma 40A
Máy cắt ống tự hành
Van chống cháy ngược cho mỏ hàn cắt
Sứ lót đưởng hàn TC –C2
Máy chấn tole thuỷ lực
Máy phay vạn năng
Đồng hồ L.P.G -UK
Máy hàn que DC Asea-200D
Máy hàn hồ quang chìm Mz-1000
ID Doanh nghiệp: G-00068376
Địa chỉ:
Điện thoại: 0613 831104 - 0903 354 737
Email: [email protected]; [email protected]
Website: http://www.toandacloc.com
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]