Máy thở Evolution
Máy thở Evolution
Thông số kĩ thuật
Các cấu hình máy thở
Máy hỗ trợ thở
Phương thức thông khí theo lệnh đồng bộ từng nhịp
Máy hỗ trợ thở tự nhiên
Các đặc điểm khác
Kiểm soát tự động
Dự trữ khí khi tắc thở
Lựa chọn SPAP: thời gian, chu kì và thời gian, chu kì và I:E
Tính toán cân nặng chuẩn
NIV tắt/ bật trong tất cả các cấu hình
Van thở ra tích cực
Luồng Oxy chậm
Tự động bù dò rỉ (lên đến 60 lpm)
Loại khí thở
Khí kiểm soát thể tích (V-CMV; V-SIMV)
Khí kiểm soát áp lực (P-CMV; P-SIMV, PS)
Thông khí thể tích và thông khí áp lực (PRVC-CMV; PRVC-SIMV; VS)
Thông khí áp lực đường thở dương mức độ đôi (SPAP)
Kích hoạt thở
Áp lực: -0.5 - (-20) cmH2O
Dòng khí: 0.5 - 20 lpm
Cài đặt thêm
Nhịp hô hấp :1 - 120bpm
Thể tích 1 lần thở: 50ml - 2000ml
Áp lực dương cuối kì thở ra (PEEP): 0 – 40 cmH20
Kiểm soát áp lực thở: 0 – 80 cmH2O
Hỗ trợ áp ực thở: 0 – 60 cmH2O
Tốc độ dòng khí đỉnh (bắt buộc): 5 – 120 lpm
Tốc độ dòng khí đỉnh (tức thời): Lên đến 180 lpm
I- times: 0.2 – 4 giây
Nồng độ oxy: 21 – 100%
Tăng thời gian cài đặt: 10 (nhanh), 5 (trung bình), 1 (chậm)
Độ nhạy luồng khí: 10 -80%
Dòng cơ bản (với tự động bù dò rỉ)
Bật NIV: 2.5 – 60 lpm
Tắt NIV: 2.5 – 25 lpm
Áp lực bình nguyên: 0 – 2 giây
Giao diện sử dụng cấu hình đồ họa, và chức năng
Nhiều tabs xem được dễ dàng
(Chính, cài đặt, kiểm soát, báo hiệu, cấu hình)
Hiển thịnh đồ họa (2 bụng sóng, 3 dạng sóng)
Dự trữ khi ngưng thở
- Lựa chọn loại thở và cài đặt
Ống phun
- Lựa chọn thời gian vận hành và khoảng cách
- Luợng bù trừ
Thở sâu
- Xác định lưu lượng sử dụng và áp suất kiểm soát khí thở
- Xác định tần suất sử dụng
- +0-50% thể tích khí lưu thông
Lựa chọn độ ẩm (HME, Humidifer and None)
Chức năng sử dụng đầu
Hướng dẫn thở
Báo hiệu yên lặng
100% Oxy
Nghỉ
Giữ khí hít vào thở ra
Kiểm soát/ Dữ liệu hiển thị
Nồng độ oxy lưu truyền: 21 – 100%
Kiểm soát sô liệu: (26 thông số kiểm soát)
Cơ bản
- PPeak
- Pmean
- PEEP
- Pplateau
- Vte
- Vti
- Exp Min Vol (Ve)
- Spont Min Vol (Ve Spont)
- TỈ lệ Spont
- Nhịp hô hấp
- Ti
- Te
Nâng cao
- PF
- Pfe
- O2
- H:L
- Leak rate (tỉ lệ dò rỉ)
- I:E
- Spont % 1h
- Spont % 8h
Cơ học
- Cstat
- Rinsp
- Rexp
- Auto PEEP
- RSBI
Dữ liệu xu hướngd (1-72h)
- 21 thông số xu hướng
Real time Graphics
- Lưu lượng truyền động sóng
- Áp lực sóng
- Lượng và thời gian
- Dòng truyền động và thời gian
- Áp lực và thời gian
Báo động ưu tiên (Cao, Trung bình, thấp)
Tự động thiết lập tính năng báo thức
Nhật kí sự kiệu
Giao diện truyền thông
Internet và gọi Y tá
Dữ liệu vật lý
Hiệu suất tích hợp cao, kĩ thuật thổi gió yên tĩnh
Điện 1 chiều: 100 – 240 VAC (50/60HZ)
Pin trong và pin ngoài tùy chọn
Dự trữ pin > 120 phút
Áp suất oxy cung cấp: 5 – 90 psi
Màn hình LCD 12.1 inch/ Màn hình cảm ứng
Thông tin chi tiết về cấu hình, thông số kĩ thuật và báo giá, xin liên hệ
Công ty TNHH Việt Phan
----------------------------------
Trụ sở: 106B6 Kim Liên - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 043 8521387
Email: vietphanmedi(at)yahoo.com
Website: vietphan.com.vn
Thông tin chi tiết về cấu hình, thông số kĩ thuật và báo giá, xin liên hệ
Công ty TNHH Việt Phan
----------------------------------
Trụ sở: 106B6 Kim Liên - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 043 8521387
Email: vietphanmedi(at)yahoo.com
Website: vietphan.com.vn
Máy thở Inspiration 5i (LS)
Máy thở Evolution
Máy xét nghiệm đông máu tự động Coagulyzer 100
Máy xét nghiệm đông máu tự động Arkimeds
Máy xét nghiệm nước tiểu Combostik R50 - DFI
Máy xét nghiệm nước tiểu ComboStik R-700 - DFI
Máy xét nghiệm nước tiểu R300 - DFI
Máy xét nghiệm huyết học TĐ Swelab Alfa AutoSampler
Máy xét nghiệm huyết học tự động Swelab Alfa Basic
Máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần bạch cầu Quintus
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]