máy xét nghiệm huyết học tự động Medonic M16M / M20MGP
Mở hay đóng lấy mẫu ống
• Tùy chọn trên tàu ống trộn
• Lấy mẫu Micro của 20µl
• 3 phần khác biệt, 16 thông số 3 biểu đồ
• Lên đến 60 mẫu trong một giờ
• Màn hình màu LCD hiển thị màn hình cảm ứng
•Lưu trữ dữ liệu của 1.000 mẫu với biểu đồ
• Zero, bảo trì hàng ngày!
Các thông số kỹ thuật chính :
1. RBC : Số lượng tế bào hồng cầu
2. WBC: Số lượng tế bào bạch cầu
3. HGB : Lượng huyết sắt tố
4. HCT: Thể tích khối hồng cầu
5. MCV: Thể tích trung bình hồng cầu
6. MCH: Lượng huyết sắt tố trung bình hồng cầu
7. MCHC: Nồng độ huyết sắt tố tung bình hồng cầu
8. PLT : Số luqoqngj tiểu cầu
9. LYM%:Số lượng bạch cầu Lympho
10. MO%: Số lượng % bạch cầu mono
11. MO#: Tỉ lệ % bạch cầu mono
12. MON: Số lượng bạch cầu mono
13. NEU%: Tỉ lê % bạch cầu hạt trung tính
14. NEU#: Số lượng bạch cầu hạt trung tính
15. RDWev, RDWsd : Dãi phân bố kích thước hồng cầu
16. PCT: Thể tích khối tiểu cầu
17. MPV Thể tích trung bình tiểu cầu
18. PDWcv, PDWsd : Dãi phân bố kích thước tiểu cầu
19. WBC, RTC,PLT : Chế độ kiểm tra tự dộng PLT, WBC khi gặp thông số bất thường
Biểu đồ : 3 biểu đồ hiển thị màu khi In ra, tùy chọn chế độ in 20 thông số 3 biểu đồ , 8 thông số máu cơ bản
Phương pháp đo : Đo phân tích trắc quang, kháng trở
Công xuất : 60 test / h
Độ chính xác :
WBC<%2; RBC<2%, PLT<3%,HGB<1,5%; MCH<2%;MCHC<2%;PCT<3%;MPC<3%
Dãy tuyến tính : WBC : 0~99.9;RBC: 0~ 19.99;HGB:0~25;PLT:0~999;HCT:0~100;
Mức báo động: WBC< 0,5%;RBC<0,5HGB<0,5; HCT<0,5;PLT<2

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
