x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
076182
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

MENU SẢN PHẨM

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

mccb compact ns100n, ns160n, ns250n, ns400n, ns630n

    ID Doanh nghiệp:

    Mã số thuế:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Zalo:

    Email:

    Website:

mccb compact ns100n, ns160n, ns250n, ns400n, ns630n

mccb compact ns100n, ns160n, ns250n, ns400n, ns630n
(cập nhật 21-12-2011)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0000645-00007
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELICTRIC VÀ THIẾT BỊ ĐO KYORITSU

Với các thiết bị của SCHNEIDER như: APTOMAT MCB, MCCB, RCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, KHỞI ĐỘNG MỀM, BIẾN TẦN, TAY ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC, ĐÈN BÁO, NÚT ẤN…

Thiết bị đo KYORITSU với đầy đủ thiết bị như: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPE KÌM, MEGOMET, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO ÁNH SÁNG, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ

Chúng tôi cam kết với quý khách hàng:

-Hàng mới chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa CO,CQ.

-Mọi thiết bị đều được bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Giá cả cạnh tranh nhất với chiết khấu từ 40-50% so với bảng giá List.

Để có giá cả tốt nhất với chiết khấu cao nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:

Mr Hợp – Phòng Kinh doanh.

Phone : 0972 111 627- 0987 888 493

ĐT : 04. 22601816 , Fax : 04 36275938

Email : [email protected][email protected]

Web : http://www.hopphat.net/


MCCB Compact NSX :

- Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2

- Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và

Micrologic 1, 2, 5/6 A Hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A

- Truyền thông dể dàng


Compact NSX LV429845 3P 50kA 32A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429846 3P 50kA 25A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429847 3P 50kA 16A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV432877 4P 36kA 630A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV432677 4P 36kA 400A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV431640 4P 36kA 250A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV431641 4P 36kA 200A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV430640 4P 36kA 160A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV430641 4P 36kA 125A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429640 4P 36kA 100A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429641 4P 36kA 80A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429642 4P 36kA 63A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429643 4P 36kA 50A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429644 4P 36kA 40A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429645 4P 36kA 32A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429646 4P 36kA 25A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429647 4P 36kA 16A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV432876 3P 36kA 630A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV432676 3P 36kA 400A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV431631 3P 36kA 200A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV430630 3P 36kA 160A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV430631 3P 36kA 125A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429630 3P 36kA 100A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429631 3P 36kA 80A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429632 3P 36kA 63A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429633 3P 36kA 50A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429634 3P 36kA 40A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429635 3P 36kA 32A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429636 3P 36kA 25A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh


Compact NSX LV429637 3P 36kA 16A
45 %

Bảo hành 12 tháng
Mua hàng
So sánh

BẢNG GIÁ COMPACT NSX SCHNEIDER

Mã Hàng

Thông số

LV429557

3P3D TM16D NSX100B 16A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429556

3P3D TM25D NSX100B 25A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429555

3P3D TM32T NSX100B 32A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429554

3P3D TM40D NSX100B 40A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429553

3P3D TM50D NSX100B 50A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429552

3P3D TM63T NSX100B 63A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429551

3P3D TM80D NSX100B 80A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429550

3P3D TM100D NSX100B 100A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430311

3P3D TM125D NSX160B 125A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430310

3P3D TM160D NSX160B 160A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431111

3P3D TM200D NSX250B 200A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431110

3P3D TM250D NSX250B 250A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429637

3P3D TM16D NSX100F 16A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429636

3P3D TM25D NSX100F 25A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429635

NSX100F TM32D3P3D 32A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429634

NSX100F TM40D3P3D 40A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429633

3P3D TM50D NSX100F 50A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429632

NSX100F TM63D3P3D 63A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429631

3P3D TM80D NSX100F 80A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429630

3P3D TM100D NSX100F 100A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430631

NSX160F TM125D3P3D 125A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430630

NSX160F TM160D3P3D 160A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431631

3P3D TM200D NSX250F 200A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431630

NSX250F TM250D3P3D 250A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432676

3P3D MICROLOGIC NSX400F 400A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432876

3P3D MICROLOGIC NSX630F630A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429847

NSX100N TM16D 3P3D 16A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429846

3P3D TM25D NSX100N 25A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429845

NSX100N TM32D 3P3D 32A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429844

NSX100N TM40D 3P3D 40A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429843

3P3D TM50D NSX100N 50A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429842

3P3D TM63D NSX100N 63A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429841

3P3D TM80D NSX100N 80A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429840

NSX100N TM100D 3P3D 100A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430841

3P3D TM125D NSX160N 125A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430840

NSX160N TM160D 3P3D 160A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431831

3P3D TM200D NSX250N 200A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431830

3P3D TM250D NSX250N 250A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432693

NSX400N 400A Mic2.3 3P3D 400A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432893

NSX630N Mic2.3 630A 3P3D 630A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429677

3P3D TM16T NSX100H 16A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429676

NSX100H TM25D 3P3D 25A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429675

3P3D TM32T NSX100H 32A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429674

3P3D TM40T NSX100H 40A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429673

3P3D TM50T NSX100H 50A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429672

NSX100H TM63D 3P3D 63A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429671

3P3D TM80T NSX100H 80A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429670

NSX100H TM100D 3P3D 100A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430671

3P3D TM125T NSX160H 125A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430670

3P3D TM160T NSX160H 160A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431671

3P3D TM200T NSX250H 200A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431670

3P3D TM250T NSX250H 250A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432695

3P3D MICROLOGIC NSX400H 400A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432895

3P3D MICROLOGIC NSX630H 630A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429567

4P3D TM16D NSX100B 16A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429566

4P3D TM25D NSX100B 25A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429565

4P3D TM32T NSX100B 32A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429564

4P3D TM40D NSX100B 40A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429563

4P3D TM50D NSX100B 50A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429562

4P3D TM63T NSX100B 63A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429561

4P3D TM80D NSX100B 80A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429560

4P3D TM100D NSX100B 100A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430321

4P3D TM125D NSX160B 125A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430320

4P3D TM160D NSX160B 160A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431121

4P3D TM200D NSX250B 200A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431120

4P3D TM250D NSX250B 250A Icu 25kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429647

NSX100F TM16D4P3D 16A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429646

4P3D TM25D NSX100F 25A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429645

4P3D TM32D NSX100F 32A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429644

4P3D TM40D NSX100F 40A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429643

NSX100F TM50D4P3D 50A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429642

4P3D TM63D NSX100F 63A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429641

4P3D TM80D NSX100F 80A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429640

4P3D TM100D NSX100F 100A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430641

4P3D TM125D NSX160F 125A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430640

4P3D TM160D NSX160F 160A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431641

4P3D TM200D NSX250F 200A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431640

4P3D TM250D NSX250F 250A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432677

NSX400F 4P4D 400A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432877

NSX630F 4P4D 630A Icu 36kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429857

4P3D TM16D NSX100N 16A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429856

NSX100N TM25D 4P3D 25A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429855

NSX100N TM32D 4P3D 32A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429854

4P3D TM40D NSX100N 40A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429853

4P3D TM50D NSX100N 50A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429852

NSX100N TM63D 4P3D 63A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429851

4P3D TM80D NSX100N 80A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429850

4P3D TM100D NSX100N 100A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430851

NSX160N TM125D 4P3D 125A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430850

4P3D TM160D NSX160N 160A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431841

4P3D TM200D NSX250N 200A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431840

NSX250N TM250D 4P3D 250A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432694

4P4D MICROLOGIC NSX400N 400A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432894

NSX630N Mic2.3 4P4D 630A Icu 50kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429687

NSX100H TM16D 4P3D 16A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429686

4P3D TM25T NSX100H 25A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429685

4P3D TM32T NSX100H 32A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429684

4P3D TM40T NSX100H 40A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429683

NSX100H TM50D 4P3D 50A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429682

4P3D TM63T NSX100H 63A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429681

4P3D TM80T NSX100H 80A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429680

4P3D TM100T NSX100H 100A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430681

4P3D TM125T NSX160H 125A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV430680

NSX160H TM160D 4P3D 160A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431681

4P3D TM200T NSX250H 200A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV431680

4P3D TM250T NSX250H 250A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432696

4P4D MICROLOGIC 2.3 NSX400H 400A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV432896

4P4D MICROLOGIC 2.3 NSX630H 630A Icu 70kA 415V( compactlv – máy cắt không khí)

LV429210

3P 200-440V AC 0.03-10A VIGI MH( compactlv – máy cắt không khí)

LV429211

4P 200-440V AC 0.03-10A VIGI MH( compactlv – máy cắt không khí)

LV429212

3P 200-440V AC 0.3A VIGI ME( compactlv – máy cắt không khí)

ĐỂ BIẾT ĐƯỢC GIÁ CỦA SẢN PHẨM VÀ CHIẾT KHẤU CỦA NÓ. HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI PHÒNG KINH DOANH :

CÁN BỘ KINH DOANH

MR HỢP 0972111627 - 0422601816

HỢP PHÁT RẤT MONG ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH :))

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

mccb compact ns100n, ns160n, ns250n, ns400n, ns630n

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Email:

    Website:

X

Người mua

Người bán

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Zalo:

    Email:

    Website:

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

mccb compact ns100n, ns160n, ns250n, ns400n, ns630n

mccb compact ns100n, ns160n, ns250n, ns400n, ns630n