x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Nhà phân phối dụng cụ cầm tay stanley
(cập nhật 28-08-2013)
ID: G-0007502-00003
STT | HÌNH ẢNH | MÃ SỐ | TÊN HÀNG | ĐƠN GIÁ | |||||||||||
1 |
|
10-099 | Dao rọc cáp, cán nhôm | 96,000 | |||||||||||
2 |
|
10-151 | Dao rọc giấy 18mm, màu vàng có bao bì |
36,000 | |||||||||||
3 |
|
10-175 | Dao rọc cáp (cán nhôm+ nhựa) | 66,000 | |||||||||||
4 |
|
10-425 | Dao rọc cáp cán vàng 25mm, thép không gỉ |
126,000 | |||||||||||
5 |
|
10-779 | Dao rọc cáp (cán nhôm màu vàng) | 90,000 | |||||||||||
6 |
|
11-921H | Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) | 42,000 | |||||||||||
7 |
|
93-020 | Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/8", (3-28mm) | 210,000 | |||||||||||
8 |
|
93-021 | Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/4", (3-31mm) | 306,000 | |||||||||||
9 |
|
15-166 | Khung cưa sắt 450mm | 300,000 | |||||||||||
10 |
|
15-408 | Khung cưa sắt 300mm | 276,000 | |||||||||||
11 |
|
16-089 | Bộ đục gỗ 3 cây | 198,000 | |||||||||||
12 |
|
20-080 | Cưa cắt cành (lá liễu) 18in/45cm | 138,000 | |||||||||||
13 |
|
29-078 | Bông sơn mini 4in | 19,800 | |||||||||||
14 |
|
29-086 | Cán bông lăn | 25,000 | |||||||||||
15 |
|
30-608L | Thước cuốn thép 3m | 48,000 | |||||||||||
16 |
|
30-696 | Thước cuốn thép 5m | 96,000 | |||||||||||
17 |
|
30-656 | Thước cuốn thép 8m | 138,000 | |||||||||||
STT | HÌNH ẢNH | MÃ SỐ | TÊN HÀNG | ĐƠN GIÁ | |||||||||||
18 |
|
34-102N | Thước dây cuốn thép 10m | 198,000 | |||||||||||
19 |
|
34-105N | Thước cuốn thép 20m, hệ m | 306,000 | |||||||||||
20 |
|
34-108N | Thước cuốn thép 30m, hệ m | 342,000 | |||||||||||
21 |
|
34-260 | Thước dây sợi thuỷ tinh 15m | 150,000 | |||||||||||
22 |
|
34-296 | Thước dây sợi thuỷ tinh 20m | 222,000 | |||||||||||
23 |
|
34-297 | Thước dây sợi thuỷ tinh 30m | 252,000 | |||||||||||
24 |
|
34-298 | Thước cuốn sợi thủy tinh 50m, hệ m | 396,000 | |||||||||||
25 |
|
34-791 | Thước dây sợi thủy tinh 30m, có tay cầm Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm |
396,000 | |||||||||||
26 |
|
34-795 | Thước dây sợi thủy tinh 60m, có tay cầm Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm |
528,000 | |||||||||||
27 |
|
42-072 | Thước thủy 12in/30cm, nhôm | 216,000 | |||||||||||
28 |
|
42-074 | Thước thủy 24in/60cm, nhôm | 252,000 | |||||||||||
29 |
|
42-075 | Thước thủy 36in/90cm, nhôm | 306,000 | |||||||||||
30 |
|
42-076 | thước thủy 48in/120cm, nhôm | 390,000 | |||||||||||
31 |
|
42-264 | Thước thuỷ nhựa 9in/22,5cm, có từ | 126,000 | |||||||||||
32 |
|
42-291 | Thước thuỷ 8in/20cm, có từ | 48,000 | |||||||||||
33 |
|
42-362 | Thước thuỷ 12in/30cm | 198,000 | |||||||||||
34 |
|
42-465 | Thước thuỷ sắt 9in/22,5cm, có từ | 192,000 | |||||||||||
35 |
|
43-554 | Thước thủy 24in/60cm, có từ | 384,000 | |||||||||||
36 |
|
43-556 | Thước thủy 48in/120cm, có từ | 552,000 | |||||||||||
37 |
|
42-643 | Thước thủy 18in/45cm, hộp | 228,000 | |||||||||||
38 |
|
42-684 | Thước thủy 24in/60cm, hộp | 240,000 | |||||||||||
39 |
|
42-685 | Thước thủy 36in/90cm, hộp | 324,000 | |||||||||||
STT | HÌNH ẢNH | MÃ SỐ | TÊN HÀNG | ĐƠN GIÁ | |||||||||||
40 |
|
42-686 | Thước thủy 48in/120cm, hộp | 426,000 | |||||||||||
41 |
|
45-530 | Ê kê góc 60cm x 40cm (Thước kẻ vuông) | 210,000 | |||||||||||
42 |
|
46-143 | Ê kê thủy sắt 12in/30cm | 336,000 | |||||||||||
43 |
|
46-532 | Ê kê mộc 8in | 276,000 | |||||||||||
44 |
|
46-534 | Ê kê mộc 10in | 324,000 | |||||||||||
45 |
|
46-825 | Thước êke vuông 8in/203mm | 78,000 | |||||||||||
46 |
|
47-465 | Bật mực + mực (30m) | 144,000 | |||||||||||
47 |
|
16-291 | Đục sắt mũi dẹp 1" x 12" | 192,000 | |||||||||||
48 |
|
51-269 | Búa nhỏ đinh, cán gỗ 13oz/370g | 108,000 | |||||||||||
49 |
|
51-271 | Búa nhổ đinh, cán gỗ 16oz/450g | 114,000 | |||||||||||
50 |
|
54-189 | Búa đầu tròn 8oz/230g | 156,000 | |||||||||||
51 |
|
54-190 | Búa đầu tròn 12oz/340g | 168,000 | |||||||||||
52 |
|
54-192 | Búa đầu tròn 24oz/680g | 228,000 | |||||||||||
53 |
|
54-193 | Búa đầu tròn 32oz/910g | 264,000 | |||||||||||
54 |
|
56-202 | Búa gò, lục giác 40oz/1.1kg | 402,000 | |||||||||||
55 |
|
56-204 | Búa gò, lục giác 64oz/1.8kg | 528,000 | |||||||||||
56 |
|
57-527 | Búa cao su 16oz/450g | 90,000 | |||||||||||
57 |
|
57-528 | Búa cao su 24oz/675g | 102,000 | |||||||||||
58 |
|
66-119 | Bút thử điện 150mm, (100-500V) | 22,000 | |||||||||||
59 |
|
62-511 | Vít bộ 9 kiểu | 234,000 | |||||||||||
60 |
|
65-164 | Vít bake 5 x 150mm | 36,000 | |||||||||||
61 |
|
65-165 | Vít bake 5 x 200mm | 45,500 | |||||||||||
STT | HÌNH ẢNH | MÃ SỐ | TÊN HÀNG | ĐƠN GIÁ | |||||||||||
62 |
|
65-167 | Vít bake 6.5 x 100mm | 42,000 | |||||||||||
63 |
|
65-168 | Vít bake 6.5 x 125mm | 43,000 | |||||||||||
64 |
|
65-169 | Vít bake 6.5 x 150mm | 45,500 | |||||||||||
65 |
|
65-170 | Vít bake 6.5 x 200mm | 54,000 | |||||||||||
66 |
X
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng) Điện thoại: 028 6658 9888 Email: [email protected] |