NỒI HƠI ĐỐT THAN
Thông số nồi hơi đốt than từ 50kg/h đến 500kg/h
- Kiểu ống lửa, đứng
Fire- tube, vertical type
- Ghi tĩnh
Fixed grate
- Cấp than, thải xỉ: thủ công
Coal feed, slag removal: manually
- HIệu suất lò: 67 ~ 70%
- Efficiency: 67 ~ 70%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi….
- Fuel: piece coal, powder coal, firewood,…
Thông số
Specification
Năng suất sinh hơi
Evaporation
kg/h
50
100
150
200
300
500
Áp suất làm việc
Working pressure
bar
2
5
4
7
7
8
Nhiệt độ hơi bão hoà
Saturated steam temp
0C
133
158
151
170
170
175
Diện tích tiếp nhiệt
Heating surface
m2
3.0
3.5
6.0
12.0
17.5
28.0
Suất tiêu hao nhiên liệu
Fuel consumption
kg/h
6.5
13
19
25
38
62
Thể tích chứa hơi
Steam volume
m3
0.04
0.06
0.16
0.18
0.22
0.29
Thể tích chứa nước
Water volume
m3
0.09
0.12
0.42
0.61
0.67
0.84
Kích thước nồi hơi(3)
Boiler dimensions
Đường kính
Diameter
m
0.60
0.78
0.81
0.94
1.03
1.13
Cao
Height
m
1.65
1.65
2.22
2.30
2.50
2.60
Ghi chú:
(1) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn, áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng
(2) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai- Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô 7900kcal/kg.
(3) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói)
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng
Note:
(1) Working pressure listed above is for standard boiler. Other working pressure are available upon request.
(2) Fuel consumption is caiculated based on nut coal “pices 5a” (Hon Gai- Cam Pha mine) having gross calorific value of 7900kcal/kg (on dry basic)
(3) Dimensions of boiler unit only (auxiliaries and chimney are not included
Above are the representative specifications of standard coal fired boilers.
Made-to-order boilers using customer’s specifications are also available upon request.
Thông số nồi hơi đốt than từ 50kg/h đến 500kg/h
- Kiểu ống lửa, đứng
Fire- tube, vertical type
- Ghi tĩnh
Fixed grate
- Cấp than, thải xỉ: thủ công
Coal feed, slag removal: manually
- HIệu suất lò: 67 ~ 70%
- Efficiency: 67 ~ 70%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi….
- Fuel: piece coal, powder coal, firewood,…
Thông số
Specification
Năng suất sinh hơi
Evaporation
kg/h
50
100
150
200
300
500
Áp suất làm việc
Working pressure
bar
2
5
4
7
7
8
Nhiệt độ hơi bão hoà
Saturated steam temp
0C
133
158
151
170
170
175
Diện tích tiếp nhiệt
Heating surface
m2
3.0
3.5
6.0
12.0
17.5
28.0
Suất tiêu hao nhiên liệu
Fuel consumption
kg/h
6.5
13
19
25
38
62
Thể tích chứa hơi
Steam volume
m3
0.04
0.06
0.16
0.18
0.22
0.29
Thể tích chứa nước
Water volume
m3
0.09
0.12
0.42
0.61
0.67
0.84
Kích thước nồi hơi(3)
Boiler dimensions
Đường kính
Diameter
m
0.60
0.78
0.81
0.94
1.03
1.13
Cao
Height
m
1.65
1.65
2.22
2.30
2.50
2.60
Ghi chú:
(1) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn, áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng
(2) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai- Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô 7900kcal/kg.
(3) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói)
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng
Note:
(1) Working pressure listed above is for standard boiler. Other working pressure are available upon request.
(2) Fuel consumption is caiculated based on nut coal “pices 5a” (Hon Gai- Cam Pha mine) having gross calorific value of 7900kcal/kg (on dry basic)
(3) Dimensions of boiler unit only (auxiliaries and chimney are not included
Above are the representative specifications of standard coal fired boilers.
Made-to-order boilers using customer’s specifications are also available upon request.