Phân phối 3Onedata Converter FE-FO, 3Onedata VDO, 1100, 1200, 3012, 301x, rack2000, rack1000, fxs, fxo, swv, liên hệ
Phân phối 3Onedata Converter FE-FO, 3Onedata VDO, 1100, 1200, 3012, 301x, rack2000, rack1000, fxs, fxo, swv,
ID: G-0007452-00003
Phân phối 3Onedata Converter FE-FO, 3Onedata VDO, 1100, 1200, 3012, 301x, rack2000, rack1000, fxs, fxo, swv, lh: 0936366606
Công Ty CP Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang
HQTELECOM
Trụ Sở HN : P404, Tòa nhà 9C Ngõ 223 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD HCM : Lầu 7, Tòa nhà ILC – 134 Bạch Đằng – Q.Tân Bình, HCM
HOTLINE HCM : 0945.10.20.30
HOTLINE HN : 0948.30.30.40
LIÊN HỆ: MR SƠN – 0936.366.606
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1100/2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100S/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100S/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100S/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL1100S/80 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km |
MODEL1100S/100 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km |
MODEL1100S/120 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100SS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100SS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100SS/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km |
MODEL1100SS/80 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100M |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km |
MODEL1100M/2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 5Km |
MODEL1100M/5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100MS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100MS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100MS/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100MSS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100MSS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100MSS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1200 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200/2 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200S/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200S/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200S/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1200SS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1200SS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1200SS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang |
MODEL1200M |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200M/2 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200MS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200MS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200MS/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km |
MODEL1200MSS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km |
MODEL1200MSS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km |
MODEL1200MSS/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km |
MODEL1200MSS/80 |
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang |
MODEL3012 |
10/100/1000M, Multi-mode 550m |
MODEL3012/550 |
10/100/1000M, Multi-mode 2Km |
MODEL3012/2 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km |
MODEL3012S/10 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL3012S/20 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL3012S/40 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km |
MODEL3012S/60 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL3012S/80 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km |
MODEL3012S/100 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km |
MODEL3012SS/10 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL3012SS/20 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL3012SS/40 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL3012SS/60 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km |
MODEL3012SS/80 |
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang |
MODEL301X |
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet) |
MODEL3010 |
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) |
MODEL3011 |
Media Converter Rack-Mount Chassis |
RACK2000 |
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000A |
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000B |
Management Media Converter Rack-mount chassis |
RACK1000 |
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK1000 |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO |
SWV60100 Serial |
1 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60100 |
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60101 |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO |
SWV60200 Serial |
2 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60200 |
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60201 |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO |
SWV60400 Serial |
4 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60400 |
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60401 |
4 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV604XY |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO |
SWV60800 Serial |
8 Kênh Video |
SWV60800 |
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV60801 |
8 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV608XY |
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61200 Serial |
12 Kênh Video |
SWV61200 |
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV61201 |
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV612XY |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61600 Serial |
16 Kênh Video |
SWV61600 |
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV61601 |
16 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data + Z Cổng Ethernet (10/100M) |
SWV616 XY -ZL100M |
X, Y=1~20; Z=1~8; 2X+2Y+4Z≤40 |
|
Rack 19 inch - Chassic VDO |
R-VDO Serial |
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video |
R-VDO-1000 |
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-2000 |
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-4000 |
Các Option cho VDO |
|
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều |
1A↓ |
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều |
1A↑↓ |
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) |
1D↓ |
Thêm 1 Kênh I/O |
I/O |
Thêm 1 Kênh FXS/FXO |
FXS/FXO |
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M |
Ethernet |
Khoảng cách truyền quang |
|
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên |
40Km |
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên |
60Km |
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên |
80Km |
Công Ty CP Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang
Hà Nội : P404 - Tòa Nhà VIMEC số 9C - Ngõ 233 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy , Hà Nội
ĐT : 04 6269 6392 FAX : 04 - 6269 6476
HCM : Lầu 7, Tòa Nhà ILC - 134 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình, TP HCM
ĐT : 08 6257 8067 FAX : 08 6257 8069
Liên Hệ: MR.SƠN – 0936.366.606
Bui Van Son
Project Manager
Skype: thiennamson Yahoo: kd.sonbui
Mobile: 0936 366 606 Email: [email protected]
Liên hệ mua sản phẩm
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]