x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
932705
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Phân phối 3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang

    ID Doanh nghiệp: G-00073704

    Mã số thuế:

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0933123933

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: http://hqtelecom.com.vn/

Phân phối 3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang

Phân phối 3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang
(cập nhật 28-10-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00073704-00008
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang

Công Ty CP Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang

HQTELECOM

Trụ Sở HN: P404, Tòa nhà VIMEC, 9C, Ngõ 223 Xuân Thủy, Q.Cầu Giấy, HN

VPGD HCM: Lầu 7, Tòa nhà ILD, 134 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình, HCM

Mr. Dũng: 0949.299.992

Hotline HCM: 0945.10.20.30

Vui lòng gọi để có giá tốt nhất !!

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9

TLC485/9

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB25

TLC485/25

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB9

TLC422/9

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB25

TLC422/25

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Industrial high delicacy port-powered

SW485A

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Công nghiệp, 2500V isolation

SW485WA

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, Industrial, 9-36VDC input, full wire
3000V isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block

SW485GI/C

Bộ lặp tín hiệu Repeater RS485/422, 9-36VDC input, full wire 3000V
isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block

SW485GI/R

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 2500V isolation, 1800 Mét

MODEL485P

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 1800 Mét

MODEL485I

Bộ Chống sét RS232, DB9 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation

MODEL232I/9

Bộ chống sét RS232, DB25 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation

MODEL232I/25

Cáp chuyển đổi USB sang RS232, USB2.0

USB232

Cáp chuyển đổi USB sang RS485/422, USB2.0

USB485

Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 converter, USB2.0

USB4232

Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 converter, USB2.0

USB4485

HUB 4 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-4

HUB 5 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-5

HUB 6 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-6

HUB 7 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-7

HUB 8 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-8

EPON System Rack OLT

SW7100R Serial

1

Dual-power supply, 3U height, 8 slots

SW7100R

OLT(Optical Line Terminal)

SW7100 Serial

2

one PON port-SC; one uplink RJ45 interface 10/100/1000Mbps; one RJ45 management interface; one serial port

SW7100-SC

ONU(Optical Network Unit)

SW7204 Serial

3

one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces

SW7204-SC

4

one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces, 2 port Telephone

SW7204V-SC

RS-323/485/422 to E1 converter

RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal

E232

RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal

E485

E1/V.35/Ethernet to E1 converter

E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7301S/20

FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7302S/20

V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7304S/20

Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7305S/20

G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter

2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter

TLC703

1U, 19 Inch, 16 Slot

TLC703RACK

Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

OT120

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT120/20

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT120/40

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT120/60

Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

OT120A

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT120A/20

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT120A/40

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT120A/60

Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

OT240

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT240/20

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT240/40

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT240/60

Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

OT240A

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT240A/20

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT240A/40

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT240A/60

Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

OT480

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT480/20

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT480/40

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT480/60

Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

OT480A

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT480A/20

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT480A/40

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT480A/60

Module quang 155Mbps (100M)

SW3525 Serial

MM 850nm, LC Duplex, 2Km (VCSEL, -15~-5dBm, <-30dBm)

SW3525-24

SM 1310nm, LC Duplex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm)

SW3525-34

SM 1310nm, LC Duplex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-44

SM 1310nm, LC Duplex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-54

SM 1310nm, LC Duplex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm)

SW3525-64

SM 1550nm, LC Duplex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm)

SW3525-74

SM 1550nm, LC Duplex, 100Km (DFB, 0~+5dBm, <-40dBm)

SW3525-84

SM 1550nm, LC Duplex, 120Km (DFB, 0~+5dBm, <-42dBm)

SW3525-94

Module quang 155Mbps (100M) WDM

SW3525 Serial

SM 1310nm, LC Simlex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm)

SW3525-35

SM 1310nm, LC Simlex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-45

SM 1310nm, LC Simlex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-55

SM 1310nm, LC Simlex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm)

SW3525-65

SM 1550nm, LC Simlex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm)

SW3525-75

Module quang 1.25Gbps (1000M)

SW3825 Serial

MM 850nm, LC Duplex, 2Km, (VCSEL, -9~-3dBm, <-17dBm)

SW3825-24

SM 1310nm, LC Duplex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm)

SW3825-34

SM 1310nm, LC Duplex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm)

SW3825-44

SM 1310nm, LC Duplex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm)

SW3825-54

SM 1550nm, LC Duplex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm)

SW3825-64

SM 1550nm, LC Duplex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

SW3825-74

SM 1550nm, LC Duplex, 100Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

SW3825-84

SM 1550nm, LC Duplex, 120Km, (DFB, 0~+5dBm, <-32dBm)

SW3825-94

Module quang 1.25Gbps (1000M) WDM

SW3825 Serial

SM 1310nm, LC Simlex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm)

SW3825-35

SM 1310nm, LC Simlex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm)

SW3825-45

SM 1310nm, LC Simlex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm)

SW3825-55

SM 1550nm, LC Simlex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm)

SW3825-65

SM 1550nm, LC Simlex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

SW3825-75

Module quang 2.5Gbps (2500M)

SW8713 Serial

2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 850nm

SW8713-51

2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 850nm

SW8713-52

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW8713-53

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW8713-54

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-55

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-56

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 80km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-57

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 100km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-58

Module quang 10Gbps (10000M)

SW9713 Serial

10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-51

10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-52

10G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-53

10G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-54

10G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW9713-55

10G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW9713-56

Công Ty CP Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang

HQTELECOM

Trụ Sở HN: P404, Tòa nhà VIMEC, 9C, Ngõ 223 Xuân Thủy, Q.Cầu Giấy, HN

VPGD HCM: Lầu 7, Tòa nhà ILD, 134 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình, HCM

Mr. Dũng: 0949.299.992

Hotline HCM: 0945.10.20.30

Vui lòng gọi để có giá tốt nhất !!

Nguyễn Ngọc Dũng

Sales Manager

Skype: azdung Yahoo: dunghongquangtelecom

Mobile: 0949.299.992

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang
Phân phối 3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang

    ID Doanh nghiệp: G-00073704

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0933123933

    Email: [email protected]

    Website: http://hqtelecom.com.vn/

X

Người mua

Người bán

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Quang

    ID Doanh nghiệp: G-00073704

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0933123933

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: http://hqtelecom.com.vn/

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Phân phối 3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang

Phân phối 3Onedata Converter RS232, RS485, RS422, 3Onedata Epon, 3Onedata Modem Quang, 3onedata Module Quang