Relay Nhiệt Bảo vệ động cơ
STT |
Mã hàng |
Đặc tính |
Sử dụng cho |
1 |
TH-N 12 |
0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A |
S-N10/11/12 |
2 |
TH-N 20 |
3.6/5/6.6/9/11/15/19A |
S-N20/21/25/35 |
3 |
TH-N 20 TA |
22/29/35A |
S-25/35 |
4 |
TH-N 60 |
35/42/54A |
S-N50/65/80/95 |
5 |
TH-N 60TA |
67/82/95A |
S-N 80/95 |
6 |
TH-N 120 |
82A |
S-N 125/250 |
7 |
TH-N 120TA |
105/125A |
S-N 125/150 |
8 |
TH-N 220RH |
150/180A |
S-N 180/220 |
9 |
TH-N 400RH |
250A |
S-N 300/400 |
10 |
TH-N 600 |
330/500/660A (*) |
S-N 600/800 |
Loại có bảo vệ mất pha (Phase fail protection thermal relay) |
|||
1 |
TH-N 12KP |
0.5/0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A |
S-N10/11/12 |
2 |
TH-N 20KP |
3.6/5/6.6/9/11/15/19A |
S-N20/21/25/35 |
3 |
TH-N 20TAKP |
22/29/35A |
S-25/35 |
4 |
TH-N 60KP |
35/42/54A |
S-N50/65/80/95 |
5 |
TH-N 60TAKP |
67/82/95A |
S-N 80/95 |
6 |
TH-N 120KP |
82A |
S-N 125/250 |
7 |
TH-N 120TAKP |
105/125A |
S-N 125/150 |
8 |
TH-N 220RHKP |
150/180A |
S-N 180/220 |
9 |
TH-N 400RHKP |
250A |
S-N 300/400 |
Dãy điều chỉnh dòng nhiệt (Heating setting range) trong phạm vi 0.8 đến 1.2 lần dòng nhiệt định mức
VD: TH-N12 2.5A, dãy điều chỉnh dòng nhiệt từ 2~3A
Loại Relay nhiệt |
Tỉ số biến dòng sử dụng |
Công suất biến dòng |
TH-N600 330A |
500/5A |
Tối thiểu 15VA |
TH-N600 500A |
750/5A |
Tối thiểu 15VA |
TH-N600 660A |
1000/5A |
Tối thiểu 15VA |
LV4331110/LV432876compact NSX 630A NS800A EZC250H3250 EZC400H3400
MCCB 3P 60A EZC100F3060-EZC100H3100
Biến Tần Altiar71 220-380VAC
Tủ Công Nghiệp
GV2ME08,06,10,14&GP3P18,25,65
Khởi Động Từ 3P 09A-150A coill 220VAC
RCCB-RCBO 4P 63A 30mA..100mA Schneider
Aptomat Schneider 1P 63A 6KA
EZC100N3075-EZC100H3080 Schneider
EZC250N3250-EZC100N3100
Thiết bị Chống Sét lan Truyền 1P+N
EZC100F3075 EZC100B3060
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]