x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
512387
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
SUN
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

súng bắn bulong
SUN

súng bắn bulong

súng bắn bulong
(cập nhật 03-10-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0007788-00003
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ

Súng mini dùng cho sửa chữa động cơ

Model : SI-1610

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô mem lực : 450 Nm

Sử dụng bulong max : 18 mm

Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút

Tốc độ vặn vào : 8500 vòng/phút

Trọng lượng : 1.04 kg

Độ ồn : 89 dBA

Độ rung : 4.0 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.8 CF

Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ

Model : SI-1490

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô mem lực : 850 Nm

Sử dụng bulong max : 20 mm

Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút

Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.37 kg

Độ ồn : 98 dBA

Độ rung : 3.2 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 5.8 CFM

Súng vặn bu long 3/8” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ

Model : SI-1605

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô mem lực : 350 Nm

Sử dụng bulong max : 16 mm

Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút

Tốc độ vặn vào : 8500 vòng/phút

Trọng lượng : 1.03 kg

Độ ồn : 89 dBA

Độ rung : 4.0 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.8 CFM

Súng vặn bu long 1” dùng khí nén – Hai búa

Model : 860SL

Xuất xứ : Shirota/Nhật

Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch

- Khả năng vặn bulông: 50 mm

- Mômen xoắn :2700 N-m

- Búa đập: 480 lần/phút

- Cỡ dây khí nén: 12.7 mm

- Trọng lượng: 16.6kg

Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ

Kiểu lắc léo, chuyên dùng mở láp

Model : SI-1650AH

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô mem lực : 350 Nm

Sử dụng bulong max : 16mm

Tốc độ mở ra : 7500 vòng/phút

Tốc độ vặn vào : 8000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.8 kg

Độ ồn : 83 dBA

Độ rung : 9.4 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 4 CFM

Súng vặn bu long tay ngang 3/8“

Model : SL-1320A

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Mô mem lực : 80 Nm

Sử dụng bulong max : 12 mm

Tốc độ : 160 vòng/phút

Trọng lượng : 1.16 kg

Độ ồn : 93 dBA

Độ rung : 7.6 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM

Súng ½” tay ngang dùng khí nén

Model : SI-1325A

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô mem lực : 90Nm

Sử dụng bulong max : 16mm

Mô mem xoắn : 160 vòng/phút

Trọng lượng : 1.17 kg

Độ ồn : 92 dBA

Độ rung : 8.6 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.5CFM

Súng vặn vít

Model : SI-1052

Xuất xứ : Shinano/Japan

Moment lực : 70 Nm

Sử dụng vít max : 5 mm

Mô mem xoắn : 13000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.56 kg

Độ ồn : 91 dBA

Độ rung : 4.1 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM

Súng vặn vít

Model : SI-1062

Xuất xứ : Shinano/Japan

Đầu cắm vít: 6.35mm

Momen xoắn lớn nhất: 95 Nm

Momen xoắn làm việc: 0-70 Nm

Dùng vặn vít đến: 6 mm

Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút

Chiều dài tay ngang: 181 mm

Mức độ ồn: 91 dBa

Mức độ rung: < 4m/s2

Mức độ tiêu thụ khí: 2.8 CFM

Đường khí đầu vào: 1/4 inch

Kích thước dây hơi: 10 mm

Trọng lượng: 0.79 kg

Súng vặn vít

Model : SI-1365D

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô men tối đa(Nm) :70

Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-60/(0-44)

Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16)

Tốc độ tự do rpm : 8,000

Khối lượng(kg) : 1.32

Độ ồn dBA/(power) :83/(96)

Độ rung m/s2 :3.3

Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3

Kích thước cửa nạp khí :1/4

Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)

Kiểu khớp nối :Clutch Type

Hai búa

Súng vặn vít

Model : SI-1356D

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô men tối đa(Nm) :55

Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-55/(0-40.6)

Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16)

Tốc độ tự do rpm : 9,000

Khối lượng(kg) : 1.22

Độ ồn dBA/(power) :83/(96)

Độ rung m/s2 :3.3

Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3

Kích thước cửa nạp khí :1/4

Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)

Kiểu khớp nối :Clutch Type

Hai búa

Cưa khí tốc độ cao

Model : SI-4700B

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Khả năng cắt : 3mm

Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.58 kg

Độ ồn : 76 dBA

Độ rung : 8.0 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 1.2 CFM

Cưa khí tốc độ cao

Model : SI-4710

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Khả năng cắt : 3mm

Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.80 kg

Độ ồn : 87 dBA

Độ rung : 7.9 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 1.0 CFM

Súng cắt tôn

Model : SI-4500

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Cắt tôn : 1.6mm

Tốc độ: 2,600 rpm

Trọng lượng : 1.26 kg

Độ ồn : 91 dBA

Độ rung : 4.0 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.5 CF

Súng cắt tôn lổ tròn

Model : SI-4600

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Cắt lổ : 4.5mm

Cắt tôn : 1.6mm

Tốc độ: 2,600 rpm

Trọng lượng : 1.26 kg

Độ ồn : 91 dBA

Độ rung : 4.0 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.5 CF

Máy bào – cắt

Model : 2018A

Xuất xứ : Shinano – Japan

Tốc độ tự do : 22.000 vòng/phút

Kích thước mũi khoan : Ø6

Trọng lượng : 0.91 kg

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM

Đầu khí vào : ¼”

Súng đột lỗ

Model : 4800

Xuất xứ : Shinano – Japan

Đường kính đột : 5mm

Khả năng đột : 1.2mm

Trọng lượng : 1.01 kg

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 1.3 CFM

Đầu khí vào : ¼”

Kích thướt ống ; 10mm

Súng đánh rỉ

Model : 4150

Xuất xứ : Shinano – Japan

Chiều dài cú đánh rỉ : 4.5mm

Mô mem xoắn : 2.600 vòng/phút

Trọng lượng : 2.06 kg

Độ ồn : 97 dBA

Độ rung : 13 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3 CFM

Đầu khí vào : ¼”

Kích thước ống : 10mm

Súng khoan tháo mối hàn bấm

Model : 5800

Xuất xứ : Shinano – Japan

Tốc độ tự do : 1600 vòng/phút

Kích thước đầu gá : 8mm

Kích thước mũi khoan : Ø8

Khẳ năng khoan : 8mm

Trọng lượng : 1.8 kg

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3 CFM

Đầu khí vào : ¼”

Kích thướng ống ; 10mm

Búa hơi

Model : SI-4120A

Xuất xứ : Shinano – Japan

Mô mem xoắn : 2.600 vòng/phút

Trọng lượng : 1.6 kg

Độ ồn : 104 dBA

Độ rung : 9 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3 CFM

Chọn thêm :

Đầu đục No.813 : 6 USD

Đầu đục No.814 : 5 USD

Đầu đục No.815 : 8 USD

Đầu đục No.816 : 9 USD

Máy chà nhám đĩa

Model : SI-2210

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa 3”

Mô mem xoắn : 18.000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.99 kg

Độ ồn : 96 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.9 CFM

Máy chà nhám dây dùng khí nén

Model : SI-2700

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước dây : 10x330mm

Tốc độ : 15000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.82 kg

Độ ồn : 90 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3 CFM

Máy chà nhám dây dùng khí nén

Model : SI-2800

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước dây : 20x520mm

Tốc độ : 15000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.43 kg

Độ ồn : 90 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.8 CFM

Máy chà nhám vuông dùng khí nén

Model : SI-3001

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 75x100mm

Tốc độ : 9000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.80 kg

Độ ồn : 74 dBA

Độ rung : 2.5m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM

Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi vuoâng) 75mm x 100 mm

Model : SI-3013M

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Kích thước đế : 75mm x 100 mm

Tốc ñoä : 7000 rpm

Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi

Máy chà nhám vuông dùng khí nén

Model : SI-3007

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 95x175mm

Tốc độ : 7.500 vòng/phút

Trọng lượng : 1.82 kg

Độ ồn : 89 dBA

Độ rung : 9 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.8 CFM

Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi vuoâng) 95mm x 175 mm

Model : SI-3018

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Kích thước : 95mm x 175 mm

Tốc ñoä : 7000 rpm

Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi

Máy chà nhám tròn ( mini 3’ )

Model : SI-3102M

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 75mm/3’

Tốc độ : 12000 vòng/phút

Máy chà nhám / đánh bóng – loại tròn ( mini 3’ )

Model : SI-2108

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 75mm/3’

Tốc độ : 12000 vòng/phút

Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi troøn) 5“ = 125mm

Model : SI-3113A

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Kích thước : 125mm

Tốc ñoä : 8000 rpm

Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi

Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi troøn) 6“ = 150mm

Model : SI-3111-6M

Xuất xứ : Shinano/Nhật

Kích thước : 150mm

Tốc ñoä : 9500 rpm

Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi

Máy chà nhám tam giác

Model : SI-3200

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : △75×70 mm

Tốc độ : 19000 vòng/phút

Máy chà nhám và bộ dụng cụ pad thay thế kèm theo

Model : SI-7100S

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kiểu chà nhám tịnh tiến ( thẳng )

Kích thước đế : 35mm x 174 mm

Máy chà nhám nước.

Model : SI-2322WR

Xuất xứ : Shinano – Japan

Đường kính đĩa : 80mm.

Bước ren : 16mm

Tốc độ vòng quay : 5000 vòng/phút.

Trọng lượng : 1.30kg

Độ ồn : 78 dBA.

Độ rung : 2.5m/s².

Máy mài đĩa dùng khí nén

Model : SI-2500L

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 100mm/4’

Tốc độ : 9000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.82 kg

Độ ồn : 83 dBA

Độ rung : 2.9m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM

Máy mài đĩa dùng khí nén

Model : SI-2505L

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 125mm/5’

Tốc độ : 9000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.91 kg

Độ ồn : 86 dBA

Độ rung : 2.8m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.3 CFM

Máy mài đĩa dùng khí nén

Model : SI-2600L

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 180mm/7’

Tốc độ : 7000 vòng/phút

Trọng lượng : 3.24 kg

Độ ồn : 98 dBA

Độ rung : 2.5m/s2

Mức tiêu thụ khí : 4 CFM

Máy mài dùng khí nén, Mini

Model : SI-2051SG

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước lổ cắm chuôi : 1/8”

Tốc độ : 50.000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.19 kg

Độ ồn : 78 dBA

Độ rung : 2.5m/s2

Mức tiêu thụ khí : 1.0 CFM

Máy mài dùng khí nén

Model : SI-2011S-6

Xuất xứ : Shinano – Japan

Lổ cắm đầu mài : 6mm

Kích thước lổ cắm chuôi : ¼”

Tốc độ : 25.000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.6 kg

Độ ồn : 93 dBA

Độ rung : 93m/s2

Mức tiêu thụ khí : 4 CFM

Máy mài đĩa / đánh bóng

Model : SI-2351

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 180mm, 7”

Tốc độ tự do rpm : 4500

Khối lượng(kg) : 2.1

Độ ồn dBA :85

Độ rung m/s2 :2.5

Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :4.1

Kích thước cửa nạp khí :1/4

Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)

Máy đánh bóng dùng khí nén

Model : SI-2451

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 180mm/7”

Tốc độ : 2300 vòng/phút

Trọng lượng : 2.13 kg

Độ ồn : 86 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.9 CFM

Máy đánh bóng dùng khí nén

Model : SI-2405

Xuất xứ : Shinano – Japan

Kích thước đĩa : 150mm/6”

Tốc độ : 1800 vòng/phút

Trọng lượng : 1.17 kg

Độ ồn : 83 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 2.8 CFM

Khoan hơi 3/8”

Model : SI-5300A

Xuất xứ : Shinano – Japan

Sử dụng vít max : 10mm

Mô mem xoắn : 2000 vòng/phút

Trọng lượng : 0.91 kg

Độ ồn : 90 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 3.6 CFM

Khoan hơi ¼”

Model : SI-2015A

Xuất xứ : Shinano – Japan

Sử dụng vít max : 10mm

Mô mem xoắn : 6000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.06 kg

Độ ồn : 94 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM

Khoan hơi 3/8’

Model : SI-5305-8A

Xuất xứ : Shinano – Japan

Sử dụng vít max : 13mm

Mô mem xoắn : 800 vòng/phút

Trọng lượng : 1.45 kg

Độ ồn : 94 dBA

Độ rung : 2.5 m/s2

Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

SUN
súng bắn bulong

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

SUN
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

súng bắn bulong
Mã hiệu: G-0007788-00003

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

súng bắn bulong

súng bắn bulong