Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Kiểu lắc léo, chuyên dùng mở láp
Model : SI-1650AH
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 350 Nm
Sử dụng bulong max : 16mm
Tốc độ mở ra : 7500 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 8000 vòng/phút
Trọng lượng : 2.8 kg
Độ ồn : 83 dBA
Độ rung : 9.4 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4 CFM
|
Súng vặn bu long tay ngang 3/8“
Model : SL-1320A
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Mô mem lực : 80 Nm
Sử dụng bulong max : 12 mm
Tốc độ : 160 vòng/phút
Trọng lượng : 1.16 kg
Độ ồn : 93 dBA
Độ rung : 7.6 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM
|
Súng ½” tay ngang dùng khí nén
Model : SI-1325A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 90Nm
Sử dụng bulong max : 16mm
Mô mem xoắn : 160 vòng/phút
Trọng lượng : 1.17 kg
Độ ồn : 92 dBA
Độ rung : 8.6 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.5CFM
|
Súng vặn vít
Model : SI-1052
Xuất xứ : Shinano/Japan
Moment lực : 70 Nm
Sử dụng vít max : 5 mm
Mô mem xoắn : 13000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.56 kg
Độ ồn : 91 dBA
Độ rung : 4.1 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM
|
Súng vặn vít
Model : SI-1062
Xuất xứ : Shinano/Japan
Đầu cắm vít: 6.35mm
Momen xoắn lớn nhất: 95 Nm
Momen xoắn làm việc: 0-70 Nm
Dùng vặn vít đến: 6 mm
Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút
Chiều dài tay ngang: 181 mm
Mức độ ồn: 91 dBa
Mức độ rung: < 4m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 2.8 CFM
Đường khí đầu vào: 1/4 inch
Kích thước dây hơi: 10 mm
Trọng lượng: 0.79 kg
|
Súng vặn vít
Model : SI-1365D
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô men tối đa(Nm) :70
Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-60/(0-44)
Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16)
Tốc độ tự do rpm : 8,000
Khối lượng(kg) : 1.32
Độ ồn dBA/(power) :83/(96)
Độ rung m/s2 :3.3
Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3
Kích thước cửa nạp khí :1/4
Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)
Kiểu khớp nối :Clutch Type
Hai búa
|
Súng vặn vít
Model : SI-1356D
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô men tối đa(Nm) :55
Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-55/(0-40.6)
Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16)
Tốc độ tự do rpm : 9,000
Khối lượng(kg) : 1.22
Độ ồn dBA/(power) :83/(96)
Độ rung m/s2 :3.3
Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3
Kích thước cửa nạp khí :1/4
Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)
Kiểu khớp nối :Clutch Type
Hai búa
|
Cưa khí tốc độ cao
Model : SI-4700B
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Khả năng cắt : 3mm
Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.58 kg
Độ ồn : 76 dBA
Độ rung : 8.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 1.2 CFM
|
Cưa khí tốc độ cao
Model : SI-4710
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Khả năng cắt : 3mm
Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.80 kg
Độ ồn : 87 dBA
Độ rung : 7.9 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 1.0 CFM
|
Súng cắt tôn
Model : SI-4500
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Cắt tôn : 1.6mm
Tốc độ: 2,600 rpm
Trọng lượng : 1.26 kg
Độ ồn : 91 dBA
Độ rung : 4.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.5 CF
|
Súng cắt tôn lổ tròn
Model : SI-4600
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Cắt lổ : 4.5mm
Cắt tôn : 1.6mm
Tốc độ: 2,600 rpm
Trọng lượng : 1.26 kg
Độ ồn : 91 dBA
Độ rung : 4.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.5 CF
|
Máy bào – cắt
Model : 2018A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Tốc độ tự do : 22.000 vòng/phút
Kích thước mũi khoan : Ø6
Trọng lượng : 0.91 kg
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM
Đầu khí vào : ¼”
|
Súng đột lỗ
Model : 4800
Xuất xứ : Shinano – Japan
Đường kính đột : 5mm
Khả năng đột : 1.2mm
Trọng lượng : 1.01 kg
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 1.3 CFM
Đầu khí vào : ¼”
Kích thướt ống ; 10mm
|
Súng đánh rỉ
Model : 4150
Xuất xứ : Shinano – Japan
Chiều dài cú đánh rỉ : 4.5mm
Mô mem xoắn : 2.600 vòng/phút
Trọng lượng : 2.06 kg
Độ ồn : 97 dBA
Độ rung : 13 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3 CFM
Đầu khí vào : ¼”
Kích thước ống : 10mm
|
Súng khoan tháo mối hàn bấm
Model : 5800
Xuất xứ : Shinano – Japan
Tốc độ tự do : 1600 vòng/phút
Kích thước đầu gá : 8mm
Kích thước mũi khoan : Ø8
Khẳ năng khoan : 8mm
Trọng lượng : 1.8 kg
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3 CFM
Đầu khí vào : ¼”
Kích thướng ống ; 10mm
|
Búa hơi
Model : SI-4120A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem xoắn : 2.600 vòng/phút
Trọng lượng : 1.6 kg
Độ ồn : 104 dBA
Độ rung : 9 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3 CFM
Chọn thêm :
Đầu đục No.813 : 6 USD
Đầu đục No.814 : 5 USD
Đầu đục No.815 : 8 USD
Đầu đục No.816 : 9 USD
|
Máy chà nhám đĩa
Model : SI-2210
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa 3”
Mô mem xoắn : 18.000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.99 kg
Độ ồn : 96 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.9 CFM
|
Máy chà nhám dây dùng khí nén
Model : SI-2700
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước dây : 10x330mm
Tốc độ : 15000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.82 kg
Độ ồn : 90 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3 CFM
|
Máy chà nhám dây dùng khí nén
Model : SI-2800
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước dây : 20x520mm
Tốc độ : 15000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.43 kg
Độ ồn : 90 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.8 CFM
|
Máy chà nhám vuông dùng khí nén
Model : SI-3001
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 75x100mm
Tốc độ : 9000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.80 kg
Độ ồn : 74 dBA
Độ rung : 2.5m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM
|
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi vuoâng) 75mm x 100 mm
Model : SI-3013M
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Kích thước đế : 75mm x 100 mm
Tốc ñoä : 7000 rpm
Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi
|
Máy chà nhám vuông dùng khí nén
Model : SI-3007
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 95x175mm
Tốc độ : 7.500 vòng/phút
Trọng lượng : 1.82 kg
Độ ồn : 89 dBA
Độ rung : 9 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.8 CFM
|
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi vuoâng) 95mm x 175 mm
Model : SI-3018
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Kích thước : 95mm x 175 mm
Tốc ñoä : 7000 rpm
Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi
|
Máy chà nhám tròn ( mini 3’ )
Model : SI-3102M
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 75mm/3’
Tốc độ : 12000 vòng/phút
|
Máy chà nhám / đánh bóng – loại tròn ( mini 3’ )
Model : SI-2108
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 75mm/3’
Tốc độ : 12000 vòng/phút
|
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi troøn) 5“ = 125mm
Model : SI-3113A
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Kích thước : 125mm
Tốc ñoä : 8000 rpm
Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi
|
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi troøn) 6“ = 150mm
Model : SI-3111-6M
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Kích thước : 150mm
Tốc ñoä : 9500 rpm
Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi
|
Máy chà nhám tam giác
Model : SI-3200
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : △75×70 mm
Tốc độ : 19000 vòng/phút
|
Máy chà nhám và bộ dụng cụ pad thay thế kèm theo
Model : SI-7100S
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kiểu chà nhám tịnh tiến ( thẳng )
Kích thước đế : 35mm x 174 mm
|
Máy chà nhám nước.
Model : SI-2322WR
Xuất xứ : Shinano – Japan
Đường kính đĩa : 80mm.
Bước ren : 16mm
Tốc độ vòng quay : 5000 vòng/phút.
Trọng lượng : 1.30kg
Độ ồn : 78 dBA.
Độ rung : 2.5m/s².
|
Máy mài đĩa dùng khí nén
Model : SI-2500L
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 100mm/4’
Tốc độ : 9000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.82 kg
Độ ồn : 83 dBA
Độ rung : 2.9m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM
|
Máy mài đĩa dùng khí nén
Model : SI-2505L
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 125mm/5’
Tốc độ : 9000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.91 kg
Độ ồn : 86 dBA
Độ rung : 2.8m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.3 CFM
|
Máy mài đĩa dùng khí nén
Model : SI-2600L
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 180mm/7’
Tốc độ : 7000 vòng/phút
Trọng lượng : 3.24 kg
Độ ồn : 98 dBA
Độ rung : 2.5m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4 CFM
|
Máy mài dùng khí nén, Mini
Model : SI-2051SG
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước lổ cắm chuôi : 1/8”
Tốc độ : 50.000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.19 kg
Độ ồn : 78 dBA
Độ rung : 2.5m/s2
Mức tiêu thụ khí : 1.0 CFM
|
Máy mài dùng khí nén
Model : SI-2011S-6
Xuất xứ : Shinano – Japan
Lổ cắm đầu mài : 6mm
Kích thước lổ cắm chuôi : ¼”
Tốc độ : 25.000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.6 kg
Độ ồn : 93 dBA
Độ rung : 93m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4 CFM
|
Máy mài đĩa / đánh bóng
Model : SI-2351
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 180mm, 7”
Tốc độ tự do rpm : 4500
Khối lượng(kg) : 2.1
Độ ồn dBA :85
Độ rung m/s2 :2.5
Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :4.1
Kích thước cửa nạp khí :1/4
Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)
|
Máy đánh bóng dùng khí nén
Model : SI-2451
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 180mm/7”
Tốc độ : 2300 vòng/phút
Trọng lượng : 2.13 kg
Độ ồn : 86 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.9 CFM
|
Máy đánh bóng dùng khí nén
Model : SI-2405
Xuất xứ : Shinano – Japan
Kích thước đĩa : 150mm/6”
Tốc độ : 1800 vòng/phút
Trọng lượng : 1.17 kg
Độ ồn : 83 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.8 CFM
|
Khoan hơi 3/8”
Model : SI-5300A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Sử dụng vít max : 10mm
Mô mem xoắn : 2000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.91 kg
Độ ồn : 90 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.6 CFM
|
Khoan hơi ¼”
Model : SI-2015A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Sử dụng vít max : 10mm
Mô mem xoắn : 6000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.06 kg
Độ ồn : 94 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM
|
Khoan hơi 3/8’
Model : SI-5305-8A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Sử dụng vít max : 13mm
Mô mem xoắn : 800 vòng/phút
Trọng lượng : 1.45 kg
Độ ồn : 94 dBA
Độ rung : 2.5 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM
|