Chúng tôi là nhà nhập khẩu chính thức, cung cấp hàng đầu và đầy đủ ở Việt nam về các loại thanh dẫn hướng THK; vòng bi dẫn hướng THK; con trượt THK; (NSK; INA; THK; IKO; NB) chính hãng, hiểu biết sâu sắc về các thông số kỹ thuật của các loại vòng bi dẫn hướng THK ; thanh dẫn hướng THK; Vòng bi dẫn hướng INA; con trượt NSK; Thanh trượt NB; Thanh dẫn hướng THK; vòng bi trượt INA cũng đang được ứng dụng nhiều trong công nghiệp, cơ khí chính xác. Vòng bi dẫn hướng LM; vòng bi dẫn hướng THK là một thành phần được sử dụng rất nhiều trong các các thiết bị cơ khí chính xác, không thể thiếu của hệ thống cơ khí và điện tử ngành công nghiệp chính xác;…. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của loại vòng bi dẫn hướng LM;
Model No. | Main dimensions | ||||||
Inscribed bore diameter | Outer diameter | Length | |||||
dr | Tolerance | D | Tolerance | L | Tolerance | ||
Precision | High | Precision/High | |||||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
LM 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 10 | 0 |
–0.005 | –0.008 | –0.009 | –0.12 | ||||
LM 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 0 | 12 | 0 |
–0.005 | –0.008 | –0.009 | –0.12 | ||||
LM 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 0 | 15 | 0 |
–0.005 | –0.008 | –0.009 | –0.12 | ||||
LM 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 0 | 19 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.011 | –0.2 | ||||
LM 8S | 8 | 0 | 0 | 15 | 0 | 17 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.011 | –0.2 | ||||
LM 8 | 8 | 0 | 0 | 15 | 0 | 24 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.011 | –0.2 | ||||
LM 10 | 10 | 0 | 0 | 19 | 0 | 29 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.013 | –0.2 | ||||
LM 12 | 12 | 0 | 0 | 21 | 0 | 30 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.013 | –0.2 | ||||
LM 13 | 13 | 0 | 0 | 23 | 0 | 32 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.013 | –0.2 | ||||
LM 16 | 16 | 0 | 0 | 28 | 0 | 37 | 0 |
–0.006 | –0.009 | –0.013 | –0.2 | ||||
LM 20 | 20 | 0 | 0 | 32 | 0 | 42 | 0 |
–0.007 | –0.010 | –0.016 | –0.2 | ||||
LM 25 | 25 | 0 | 0 | 40 | 0 | 59 | 0 |
–0.007 | –0.010 | –0.016 | –0.3 | ||||
LM 30 | 30 | 0 | 0 | 45 | 0 | 64 | 0 |
–0.007 | –0.010 | –0.016 | –0.3 | ||||
LM 35 | 35 | 0 | 0 | 52 | 0 | 70 | 0 |
–0.008 | –0.012 | –0.019 | –0.3 | ||||
LM 40 | 40 | 0 | 0 | 60 | 0 | 80 | 0 |
–0.008 | –0.012 | –0.019 | –0.3 | ||||
LM 50 | 50 | 0 | 0 | 80 | 0 | 100 | 0 |
–0.008 | –0.012 | –0.022 | –0.3 | ||||
LM 60 | 60 | 0 | 0 | 90 | 0 | 110 | 0 |
–0.009 | –0.015 | –0.022 | –0.3 |