thép hình nhập khẩu ,U,I,V,H,L,C,Z LH Mr Thành 0909 326 333
liên hệ mua hang và tư vấn
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THÉP
ĐC : 753 - tinh lộ 43 - kp4 - p. tam bình - Q thủ đức - TP HCM
ĐT : 08 37 298 116
FAX : 08 37 298 117
LIÊN HỆ : mr.thành (pkd) 0909 326 333
THÉP HÌNH .V.
+ Công dụng : dùng trong ngành chế tạo máy , kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng, công trình điện, dân dụng../.
+ Mác thép của Nhật: SS400, SS540, … theo tiêu chuẩn : JIS G3101, 3192.
+ Mác thép Việt Nam : CT38 ,… theo tiêu chuẩn TCVN 1656-1993.
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A , Q235B, Q235C….theo tiêu chuẩn JIS
Kích thước thông dụng.
|
||||
H(mm)
|
B(mm)
|
T(mm)
|
L (m)
|
W(kg/m)
|
20
|
20
|
3
|
6
|
0.382
|
25
|
25
|
3
|
6
|
1.12
|
25
|
25
|
4
|
6
|
145
|
30
|
30
|
3
|
6
|
1.36
|
30
|
30
|
4
|
6
|
1.78
|
40
|
40
|
3
|
6
|
1.85
|
40
|
40
|
4
|
6
|
2.42
|
40
|
40
|
5
|
6
|
2.97
|
50
|
50
|
3
|
6
|
2.5
|
50
|
50
|
4
|
6
|
2.7
|
50
|
50
|
5
|
6
|
3.6
|
60
|
60
|
5
|
6
|
4.3
|
63
|
63
|
5
|
6
|
4.6
|
63
|
63
|
6
|
6
|
5.4
|
65
|
65
|
6
|
6
|
5.7
|
70
|
70
|
5
|
6
|
5.2
|
70
|
70
|
6
|
6
|
6.1
|
75
|
75
|
6
|
6
|
6.4
|
75
|
75
|
8
|
6
|
8.7
|
80
|
80
|
6
|
6
|
7.0
|
80
|
80
|
7
|
6
|
8.51
|
80
|
80
|
8
|
6
|
9.2
|
90
|
90
|
8
|
6
|
10.90
|
100
|
100
|
7
|
6/9/12
|
10.48
|
100
|
100
|
8
|
6/9/12
|
11.83
|
100
|
100
|
10
|
6/9/12
|
15.0
|
100
|
100
|
12
|
6/9/12
|
17.8
|
120
|
120
|
8
|
6/9/12
|
14.7
|
125
|
125
|
10
|
6/9/12
|
19.10
|
125
|
125
|
12
|
6/9/12
|
22.70
|
130
|
130
|
9
|
6/9/12
|
17.9
|
130
|
130
|
12
|
6/9/12
|
23.4
|
130
|
130
|
15
|
6/9/12
|
36.75
|
150
|
150
|
12
|
6/9/12
|
27.3
|
150
|
150
|
15
|
9/12
|
33.60
|
175
|
175
|
12
|
9/12
|
31.8
|
175
|
175
|
15
|
9/12
|
39.4
|
thepnhapkhau.com
thép hình U
kích thước thông dụng
|
||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
50
|
32
|
4,4
|
6
|
4,48
|
60
|
36
|
4,4
|
6
|
5,90
|
80
|
40
|
4,5
|
6
|
7,05
|
100
|
46
|
4,5
|
6
|
8,59
|
120
|
52
|
4,8
|
6
|
10,48
|
140
|
58
|
4,9
|
6/9/12
|
12,30
|
150
|
75
|
6,5
|
6/9/12
|
18,60
|
160
|
64
|
5.0
|
6/9/12
|
14,20
|
180
|
75
|
5,1
|
12
|
17.40
|
200
|
76
|
5,2
|
12
|
18,40
|
200
|
80
|
7,5
|
12
|
24,60
|
240
|
90
|
5,6
|
12
|
24
|
250
|
90
|
13
|
12
|
34,60
|
280
|
85
|
9,9
|
12
|
34,81
|
300
|
90
|
13
|
12
|
38,10
|
380
|
100
|
10.5
|
12
|
54.5
|
thepnhapkhau.com
thép hình H
Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn.
|
|||||
H (mm)
|
B (mm)
|
t1(mm)
|
t2 (mm)
|
L (m)
|
W (kg/m)
|
100
|
100
|
6
|
8
|
6/12
|
17,2
|
125
|
125
|
6.5
|
9
|
6/12
|
23,8
|
150
|
150
|
7
|
10
|
6/12
|
31,5
|
175
|
175
|
7.5
|
11
|
6/12
|
40.2
|
194
|
150
|
6
|
9
|
6/12
|
30.6
|
200
|
200
|
8
|
12
|
6/12
|
49,9
|
244
|
175
|
7
|
11
|
6/12
|
44.1
|
244
|
252
|
11
|
11
|
6/12
|
64.4
|
250
|
250
|
9
|
14
|
6/12
|
72,4
|
294
|
200
|
8
|
12
|
6/12
|
56.8
|
300
|
300
|
10
|
15
|
12
|
94
|
350
|
350
|
12
|
19
|
12
|
137
|
400
|
400
|
13
|
21
|
12
|
172
|
588
|
300
|
12
|
20
|
12
|
151
|
thepnhapkhau.com
thép hình I
thepnhapkhau.com
Thép đặc chủng S45C,S50C,SKD61,SKD11.V.V.. LH mr.thành 0909 326 333
THÉP HÔP VUÔNG , CHỮ NHẬT , ĐEN - MẠ KẼM LH mr.thành 0909 326 333
THÉP TẤM, CUỘN, ỐNG, LÁP, DÂY INOX 201 - 304 - 316 LH mr.thanh 0909 326 333
Thép ống đúc loại lớn theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A 106 / API 5L LH mr.thành 0909 326 333
THÉP HÔP VUÔNG , CHỮ NHẬT , ĐEN - MẠ KẼM LH mr.thành 0909 326 333
Thép phi tròn S45C,S50C,SKD61,SKD11.V.V.. LH mr.thành 0909 326 333
thép hình nhập khẩu ,U,I,V,H,L,C,Z LH Mr Thành 0909 326 333
Thép tấm dày từ 3 ly đến 300 ly cắt quy cách
Thép tấm dày từ 3 ly đến 300 ly LH mr.thành 0909 326 333
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]