x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
711276
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy

Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300. liên hệ

(cập nhật 22-07-2015)
Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.

Liên hệ người bán

Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300. liên hệ

(cập nhật 22-07-2015)

    Phạm vi:

  • Tất cả chủ đề sản phẩm

    Cập nhật:

  • 22-07-2015

    ID:

  • 82368

    Xem:

  • 660
Chia sẽ qua twitter bài: Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.

Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140,
Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.


- Tiêu chuẩn : JIS, Q, KS, GOST, TCVN

- Chiều cao bụng : 50 - 380mm

- Chiều cao cánh : 25 - 100mm

- Chiều dài : 6000 - 12000mm

Giá : Liên hệ


Quy cách theo tiêu chuẩn Nhật ------------ C_All_Jap C75x40 C100x50 C125x65 C150x75 C200x80 C200x90 C250x90 C300x90 C380x100_1 C380x100_2

Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
C75x40 5 7 8 4 8.818 6.92 0 1.28 75.3 12.2 2.92 1.17 20.1 4.47
C100x50 5 7.5 8 4 11.92 9.36 0 1.54 188 26 3.97 1.48 37.6 7.52
C125x65 6 8 8 4 17.11 13.4 0 1.9 424 61.8 4.98 1.90 67.8 13.4
C150x75 6.5 10 10 5 23.71 18.6 0 2.28 861 117 6.03 2.22 115 22.4
C200x80 7.5 11 12 6 31.33 24.6 0 2.21 1,950 168 7.88 2.32 195 29.1
C200x90 8 13.5 14 7 38.65 30.3 0 2.74 2,490 277 8.02 2.68 249 44.2
C250x90 9 13 14 7 44.07 34.6 0 2.40 4,180 294 9.74 2.58 334 44.5
C300x90 9 13 14 7 48.57 38.1 0 2.22 6,440 309 11.5 2.52 429 45.7
C380x100 10.5 16 18 9 69.69 54.5 0 2.41 14,500 535 14.5 2.78 763 70.5
C380x100 13 20 24 12 85.71 67.3 0 2.54 17,600 655 14.3 2.76 926
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.

Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140, Thép hình U160,Thép hình U175,Thép hình U180,Thép hình U200,Thép hình 250,Thép hình U300.