Thép ống đúc phi 219, od 325 wall thickness 3 đến 35ly, Thép ống đúc phi 406, dn 600 wall thickness 3 đến 35ly giá rẻ
Thép ống đúc phi 219, od 325 wall thickness 3 đến 35ly, Thép ống đúc phi 406, dn 600 wall thickness 3 đến 35ly giá rẻ
Thép ống đúc phi 219 325 wall thickness 3 đến 35ly, Thép ống đúc phi 219 325 wall thickness 3 đến 35ly giá rẻ
Thép ống đúc phi 219 d200 phi 325,thép ống đúc phi 406 DN200 DN250 ASTM A106 wall thickness 3 đến 35ly
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN,
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, |
||||||||||||||
DN |
OD |
Độ dày |
||||||||||||
mm |
mm |
10 |
20 |
30 |
STD |
40 |
60 |
XS |
80 |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
100 |
114.3 |
|
4.78 |
5.6 |
6.0 |
6.0 |
|
8.6 |
8.6 |
|
11.1 |
|
13.5 |
17.1 |
125 |
141.3 |
|
4.78 |
5.6 |
6.6 |
6.6 |
|
9.5 |
9.5 |
|
12.7 |
|
15.9 |
19.1 |
150 |
168.3 |
4.78 |
5.56 |
6.4 |
7.1 |
7.1 |
|
11.0 |
11.0 |
|
14.3 |
|
18.3 |
22.0 |
200 |
219.1 |
|
6.4 |
7.0 |
8.2 |
8.2 |
10.3 |
12.7 |
12.7 |
15.1 |
18.3 |
20.6 |
23.0 |
22.2 |
250 |
273.1 |
|
6.4 |
7.8 |
9.3 |
9.3 |
12.7 |
12.7 |
15.1 |
18.3 |
21.4 |
25.4 |
28.6 |
25.4 |
Thép ống đúc phi 325 phi 273, Thép ống đúc phi 325 phi 273 6 đến 12 m/cây
Thép ống đúc mạ kẽm phi 325 phi 114 DN125 108 DN150 phi 168 phi 406 x 6 đến 12 m
Thép ống mạ kẽm phi 73 x 5.5 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 90 x 6 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 102 x 6.5 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 114 x 7.5 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 114 x 6.5 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 127 x 7.5 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 140 x 7-8 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 168 x 4 _22 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 178 x 7-9 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 219 x 6-9 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 245 x 9-10 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 273 x 13 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 325 x 7-9 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống đúc,ống thép hàn mạ kẽm phi 219 x 6-9 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 406 x 6-9 li x 6 đến 12 m/cây,
Thép ống mạ kẽm phi 508 x 6-9 li x 6 đến 12 m/cây
Thép ống đúc, thép ống đen, thép ống kẽm, thép ống kim loại, thép ống d219 8.0,
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ:
Mr Đồng: 0935.685.456
Skype: dongsteel2
Mail: phongkinhdoanhsteel@gmail.com
Website: http://thepongducnhapkhau.com/
Công Ty TNHH Thép Đại Phát Lộc
Đ/C: 172 Đường Võ Thị Sáu, KP. Tây A, P. Đông Hòa, TX.Dĩ An, BD
Thép Tấm Xar450, 65G, SCM440, S45C, S50C, SKD11, SS400, A36

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
