Thép ống hàn ,hàn xoắn,đen,mạ kẽm
CÔNG TY TNHH ĐT TM XNK THIÊN HOÀNG PHÁT
Website: thienhoangphatsteel.com
Mail: [email protected]
Liên hệ : Mr Kiên . 0933 217 333 / 0988 567 621
Ống thép hàn đen,hàn xoắn theo tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn: Din 17175/ BS 3059/ ASTM A192/ ASME SA 192/ JIS G3461
JIS A5525 (Dùng cho ống cọc ) và
JIS G3443 (dùng cho ống nước)
OD (mm) |
WT (mm) |
L (m) |
QUALITY |
406.4 |
6.0 - 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 |
6.0-12.0 |
|
508.0 |
6.0 - 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25 |
6.0-12.0 |
|
559.0 |
5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25 |
|
|
610.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0 |
6.0-12.0 |
|
660.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 |
6.0-12.0 |
|
711.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 |
6.0-12.0 |
|
813.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 |
6.0-12.0 |
|
864.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 |
6.0-12.0 |
|
914.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 |
6.0-12.0 |
|
965.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1016.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1067.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1118.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1168.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1219.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1321.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1422.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
1524.0 |
8.7 – 9.5 – 10.3 – 11.1 – 11.9 – 12.7 -14.3 – 15.9- 18.0 – 25.4 |
6.0-12.0 |
|
Thép hộp vuông ,chữ nhật, Inox 201,304 ...
Thép vuông đặc ,kéo bóng SS400,S35C,S45C,S50C...
Thép tròn S45C,40Cr,SKD11,SKD61 cắt theo bản vẽ
Thép ống hàn ,hàn xoắn,đen,mạ kẽm
Thép tấm chế tạo làm khuôn mẫu S35C,S50C,S55c,SKD11,P20,N2083
Thép ống đúc mạ kẽm ASTM A53 , A106,API5L,GoST,JIS
Thép hình U,Thép chữ U
Thép hộp vuông 14x14,20x20,25x25,30x30,40x40,75,x75,100x100,x150x150,200x200,300x300mm ,.. Với nhiều độ dày khác nhau
Thép chữ V (thép góc) quy cắt từ V30 x 30 mm đến V250 x 250 mm .Giá cạnh tranh.
Thép tấm SS400,CT3 ,S35C,S20C cắt theo bản vẽ với độ dày lên tới 500 mm
Thép tấm cán nóng SS400, CT3, CT3πC, Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X...
Thép tấm cán nóng SS400, CT3, , Q345B, C45, 65r, SB410 , A572GrB,A515,15X , 20X...
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]