Thép Ống Hàn Xoắn../
Ống Hàn Xoắn, Loại Lớn Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L Gr.A,B.../
. Dạng Thép Ống Hàn Loại Lớn Đường Kính Từ 21mm-2500mm Dài Từ 6m-18m
. Công dụng: Được dùng trong ngành công nghiệp, ngành dầu khí../
.Tiêu Chuẩn: KS/TS/ASTM/DIN/BS../
.Liên hệ mua hàng và tư vấn về sản phẩm
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
.40/8 Phạm Viết Chánh - P.19 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM.
.ĐT: 08-35147928 hoặc Mr Vĩ 0938 28 31 36
.Fax: 08-35141308
.Email: [email protected]
. Phân loại theo phương pháp sản xuất
. Ống thép liền---ống cán thép nóng,cán thép nguội, ống đảy áp, ống đỉnh
. Ống hàn
- Phân loại theo công nghệ---ống hàn hồ quang điện,ống hàn điện trở(cao tần,tần suất thấp),ống hàn hơi,ống hàn lò
- Phân loại theo mối hàn---ống hàn mối thẳng , ống hàn xoắn ốc
. Phân loại theo hình dạng mặt cắt
. Ống thép mặt cắt đơn giản --- ống thép tròn, ống thép vuông, ống thép bầu dục,ống thép hình tam giác,ống thép hình sáu giác,ống thép hình thoi,ống thép tám giác,ống thép hình nửa cung tròn. Loại khác
. Ống thép mặt cắt phức tạp--ống thép hình sáu giác không đều , ống thép hình hoa mai 5 cánh, ống thép hình hai lồi, ống thép hình hai lõm, ống thép hình hạt dưa, ống thép hình nón, ống thép hình gợn sóng, ống thép vỏ mặt ngoại, loại khác
. Phân loại theo độ dày tường--ống thép tường mỏng,ống thép tường dày
. Phân loại theo công dụng-- ống thép dụng cho đường ống, ống thép dụng cho thiết bị công nống nhiệt, ống thép dụng cho ngành công nghiệp máy móc, dầu mỏ, ống thép dụng cho khoan thăm dò địa chất, ống thép đồ đựng, ống thép dụng cho công nghiệp hóa học, ống thép có công dụng đặc biệt, loại khác
.QUY TRÌNH SẢN XUẤT ỐNG HÀN
.TIÊU CHUẨN QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG HÀN
Quy cách (mm x mm) |
Trọng lượng (kg) |
Trị số thủy áp (mpa) |
Quy cách (mm x mm) |
Trọng lượng (kg) |
Trị số thủy áp (mpa) |
Quy cách (mm x mm) |
Trọng lượng (kg) |
TTrị số thủy áp (mpa) |
219 x 6 | 32.020 | 7.7 | 478 x 8 | 93.230 | 4.7 | 720 x 10 | 175.60 | 3.9 |
219 x 7 | 37.100 | 9.0 | 478 x 9 | 104.60 | 5.3 | 720 x 11 | 192.84 | 4.3 |
273 x 6 | 40.010 | 6.2 | 478 x 10 | 115.92 | 5.9 | 720 x 12 | 210.02 | 4.7 |
273 x 7 | 46.420 | 7.2 | 529 x 6 | 77.890 | 3.2 | 820 x 7 | 140.85 | 2.4 |
273 x 8 | 52.780 | 8.3 | 529 x 7 | 90.610 | 3.7 | 820 x 8 | 160.70 | 2.8 |
325 x 6 | 47.300 | 5.2 | 529 x 8 | 103.29 | 4.3 | 820 x 9 | 180.50 | 3.1 |
325 x 7 | 55.400 | 6.1 | 529 x 9 | 115.92 | 4.8 | 820 x 10 | 200.26 | 3.4 |
325 x 8 | 63.040 | 6.9 | 529 x 10 | 128.49 | 5.3 | 820 x 11 | 219.96 | 3.8 |
377 x 6 | 55.400 | 4.5 | 630 x 6 | 92.830 | 2.7 | 820 x 12 | 239.62 | 4.1 |
377 x 7 | 64.370 | 5.2 | 630 x 7 | 108.05 | 3.1 | 920 x 8 | 180.43 | 2.5 |
377 x 8 | 73.300 | 6.0 | 630 x 8 | 123.22 | 3.6 | 920 x 9 | 202.70 | 2.8 |
377 x 9 | 82.180 | 6.8 | 630 x 9 | 138.33 | 4.0 | 920 x 10 | 224.92 | 3.1 |
426 x 6 | 62.650 | 4.0 | 630 x 10 | 153.40 | 4.5 | 920 x 11 | 247.09 | 3.4 |
426 x 7 | 72.830 | 4.6 | 630 x 11 | 168.42 | 4.9 | 920 x 12 | 269.21 | 3.7 |
426 x 8 | 82.970 | 5.3 | 630 x 12 | 183.39 | 5.4 | 1020 x 8 | 200.16 | 2.2 |
426 x 9 | 93.050 | 6.0 | 720 x 6 | 106.15 | 2.4 | 1020 x 9 | 224.89 | 2.5 |
426 x 10 | 103.09 | 6.6 | 720 x 7 | 123.59 | 2.7 | 1020 x 10 | 249.58 | 2.8 |
478 x 6 | 70.340 | 3.5 | 720 x 8 | 140.97 | 3.1 | 1020 x 11 | 274.22 | 3.0 |
478 x 7 | 81.810 | 4.1 | 720 x 9 | 158.31 | 3.5 | 1020 x 12 | 298.81 | 3.3 |
.TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT ĐỘ BỀN KÉO CỦA ỐNG HÀN
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../
Thép Ống Hàn Xoắn../
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../
Thép Ống Hàn Thẳng...
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]