Thép Tấm
Thép Tấm - http://thephiepanh.com
Công dụng: Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
1. Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,...
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật: SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ: A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, ….. theo tiêu chuẩn: ASTM
2. Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn, Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410, 15X, 20X,...
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm
- Chiếu dài: 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
STT |
Tên Sản Phẩm |
Trọng Lượng(KG/Tấm) |
Đơn Vị |
1 |
14x2000x6000 |
1318,8 |
KG |
2 |
14x2000x12000 |
989,1 |
KG |
3 |
14x1500x6000 |
989,1 |
KG |
3 |
16x1500x6000 |
1130,4 |
KG |
4 |
16x2000x12000 |
3014,4 |
KG |
5 |
16x2030x6000 |
3059,6 |
KG |
6 |
16x2030x12000 |
3059,61 |
KG |
7 |
16x2000x12000 |
3014,4 |
KG |
8 |
18x2000x12000 |
3391,2 |
KG |
9 |
20x2000x12000 |
3768 |
KG |
10 |
20x2500x12000 |
4710 |
KG |
11 |
22x2000x6000 |
2072,4 |
KG |
12 |
25x2500x12000 |
5887,5 |
KG |
Thép Hình I
Thép Tấm
Tôn chống lầy
Tôn Cán Nguội
Ống Thép Hộp
Ống Thép Tròn Đen
Thép Vằn
Thép Cuộn
Thép Hình H, I, U, V
Cừ Thép Larsen lọai III
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]