x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
300076
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893 909.86 triệu

(cập nhật 31-10-2014)
thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893

Liên hệ người bán

    CÔNG TY TNHH XNK KIÊN HOÀNG

    Điện thoại:

    Email:

    Địa chỉ:

thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893 909.86 triệu

(cập nhật 31-10-2014)

    Phạm vi:

  • Tất cả chủ đề sản phẩm

    Cập nhật:

  • 31-10-2014

    ID:

  • 76432

    Xem:

  • 558
Chia sẽ qua twitter bài: thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893

thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893

Chúng tôi cung cấp những sản phẩm thép tròn chế tạo phi lớn nhất và những mác thép

đặc biệt của cơ khí chế tạo như

Tiêu chuẩn mác thép :

JIS

AISI

DIN

HB

HRB

HRC

SS400

CT3

55 ~ 63

S15C

1015

C 15

111 ~ 143

83 max

S20C

1020

C 20

116 ~ 174

80 ~ 95

S35C

1035

C 35

149 ~ 207

93 ~ 105

S45C

1045

C 45

167 ~ 229

114 ~ 122

3.0 ~ 18

201 ~ 269

29 ~ 41 HS

11 ~ 28

S55C

1055

C 55

212 ~ 237

121 ~ 135

13.4 ~ 20

212 ~ 237

30 ~ 33.5 HS

13.4 ~ 20

♦ Thành phần hóa học :

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

SS400

≤ 0.35

≤ 1.0

≤ 0.05

≤ 0.05

S15C

0.13 ~ 0.18

0.95 ~ 1.15

0.20

0.030 max

0.035 max

S20C

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

S55C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

♦ Tính chất cơ lý tính:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

SS400

310

210

33.0

S15C

355

228

30.5

S20C

400

245

28.0

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22.0

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17.0

S55C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

♦ Ứng dụng : Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

Thông tin chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY TNHH XNK TM KIÊN HOÀNG
ĐC:180/75 NGUYỄN HỮU CẢNH P22,BÌNH THẠNH,TPHCM
KHO: SỐ 5,Đ13, KCX LINH TRUNG, Q.THỦ ĐỨC, TPHCM
ĐT:(08) 37 243 156/37 243 157 Fax :(08) 37 243 158
TKS: 31410001425357 NH BIDV ĐÔNG SÀI GÒN
Website : www.thepkienhoang.com
Liên hệ Mr Tuấn Anh 0909 858893 /0902231459
Email : [email protected]
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893

thép tròn đặc, thép tấm chế tạo phi 60 trở lên tới 950mm/0909858893