Hệ thống QIAxcel là hệ thống điện di nhiều mao quản cải tiến được thiết kế để khắc phục những nhược điểm của điện di gel thông thường, cải thiện tốc độ và công suất, thích hợp với nhiều phòng thí nghiệm.
Là hệ thống hoàn toàn tự động, có độ nhạy và độ phân giải cao, thực hiện với tối đa 96 mẫu/lần chạy
Làm việc với nhiều ứng dụng trên hệ gel như Microsatellites, AFLP, RFLP, định lượng RNA và định lượng oligonucleotide
Phân tích phân đoạn DNA với độ phân giải cao (2-5bp) và phân tích các đoạn DNA lớn (đến 10kb)
Phân tích định tính và định lượng RNA và cRNA, xác định hiệu quả của phản ứng khuếch đại cRNA cũng như đảm bảo chất lượng của phân đoạn cRNA
Hệ thống QIAxcel bao gồm bộ phận phân tích gel, bộ Gel Cartridge và phần mềm tính toán Biocaculator thích hợp với nhiều ứng dụng phân tích DNA, RNA
Sử dụng công nghệ phát hiện bằng huỳnh quang multiplex giúp hệ thống thu nhận tín hiệu chính xác và tin cậy
Thiết bị hoàn toàn tự động làm việc với số lượng mẫu lên tới 96, giảm thiểu các lỗi do thao tác bằng tay, nâng cao năng suất, giảm chi phí đào tạo và nhân công
Độ nhạy phát hiện cao, phát hiện ở mức 0.1ng/uL sản phẩm PCR
Độ phân giải 3-5bp tùy thuộc vào kích thước đoạn gen
Tốc độ phân tích nhanh: trung bình từ 3-12 phút cho 12 mẫu, từ 0.5 - 1.3 giờ cho 96 mẫu
Kích thước nhỏ gọn, đơn giản, dễ sử dụng
Ứng dụng:
Phân tích hệ gen, sàng lọc các bệnh
Phát hiện tác nhân gây bệnh, định chủng
Phát hiện cây trồng chuyển gen (GMO), các sản phẩm trong nông nghiệp
Định danh DNA (fingerprinting), SSR, SST, AFLP, RFLP
Phân tích an toàn thực phẩm
Phân tích khuếch đại DNA đơn và multiplex, DNA cắt bởi enzyme giới hạn, oligonucleotide tổng hợp, plasmid chèn đoạn, RNA chiết
Phân tích định lượng cRNA và RNA tổng số
Gel - Cartridge:
Bộ gel catridge có sẵn gel, không cần thực hiện bước chuẩn bị, tiết kiệm thời gian, giảm lượng thải, tránh sai sót
Có 4 dạng gel khác nhau, 12 kênh, phù hợp với nhiều phân tích DNA/RNA
Độ phân giải cao: từ 2-5bp với các đoạn DNA có kích thước nhỏ hơn 500bp
Phần mềm Biocaculator:
Bao gồm nhiều phương pháp cho nhiều ứng dụng DNA, RNA
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
Thu nhận dữ liệu, thực hiện phân tích định tính và định lượng
Hiển thị số liệu ở dạng điện di đồ hoặc hình ảnh bản gel
Thông số kĩ thuật:
Có thể chạy đồng thời 96 mẫu liên tục
Chế độ hoạt động: ổn thế
Khoảng điện áp: 1 - 10kV
Dòng điện: 1 - 400uA
Khoảng bước sóng: 400 - 700nm
Tuân theo tiêu chuẩn CE, đáp ứng tiêu chuẩn UL & CSA
Bộ phận phát hiện (Detector): Cảm ứng ánh sáng huỳnh quang
Kích thước (Rộng x sâu x cao): 36 x 56 x39cm
Trọng lượng: 20kg
Điện áp: 100 -230V, 50/60Hz, 360W
Thiết bị bao gồm:
Thân máy chính QIAxcel
Giá đỡ bộ Gel-Cartridge
Bình khí Nitơ
Lựa chọn:
Máy tính và máy in laser (Mua tại Việt Nam)
Lựa chọn Gel cartridge Kit:
QIAxcel DNA High Resolution Kit (1200)
QIAxcel DNA Screening Kit (2400)
QIAxcel DNA Large Fragment Kit (600)
QIAxcel RNA Quality Control Kit (1200)
Lựa chọn các loại Marker:
QX DNA Size Marker 25bp - 1.8 kb (50 µl)
QX DNA Size Marker 100 bp – 3 kb (50 µl)
QX DNA Size Marker 50 bp – 2 kb (50 µl)
QX DNA Size Marker 25–450 bp (50 µl)
QX DNA Size Marker 50–800 bp (50 µl)
QX DNA Size Marker 250 bp – 4 kb (50 µl)
QX DNA Size Marker 250 bp – 8 kb (50 µl)
QX Alignment Marker 15bp/500bp (1.5 ml)
QX Alignment Marker 15 bp/1 kb (1.5 ml)
QX Alignment Marker 15 bp/3 kb (1.5 ml)
QX Alignment Marker 15 bp/10 kb (1.5 ml)
QX Alignment Marker 15 bp/15 kb (1.5 ml)
QX Alignment Marker 50bp/500bp (1.5 ml)
QX Alignment Marker 50 bp/1 kb (1.5 ml)
QX Alignment Marker 15bp/400bp (1.5 ml)
QX Alignment Marker 50 bp/3 kb (1.5 ml)
QX Alignment Marker 50 bp/5 kb (1.5 ml)
Đồ tiêu hao cho máy
Cartridge Stand
Buffer Tray
0.2 ml 12-Tube Strips (80)
Colored 0.2 ml 12-Tube Strips (80)
Bình khí Ni tơ (6)
4. Máy đếm bụi laser Model 3887
Xuất xứ: USA
|
Đo được kích cỡ hạt bụi: 0.3, 0.5, 5.0 um, cảm biến lưu lượng tích hợp (0.1 CFM +/- 10%)và có thể kết nối thành mạng gồm 8 đơn vị với phần mềm Windows
Ứng dụng
- Kiểm tra phòng sạch
- Kiểm tra phòng sạch
- Thăm dò chất lượng không khí bên trong
- Thăm dò quá trình sản xuất thực phẩm
- Phòng phẫu thuật
- Kiểm tra bộ lọc
Tính năng
- Đo được kích cỡ hạt bụi: 0.3, 0.5, 5.0 um
- Cảm biến lưu lượng tích hợp (0.1 CFM +/- 10%)
- Có thể kết nối thành mạng gồm 8 đơn vị với phần mềm Windows
Thông số kỹ thuật
Kích thước bụi đo được
|
0.3um, 0.5um, 5.0um
|
Tốc độ bơm
|
0.1 cfm (2.83 l/min)
|
Nguồn sáng
|
Laser Diode
|
Độ chia
|
Hạt PSL trong không khí
|
Hiệu suất đếm
|
50% ở mức 0.3 um; 100% đối với hạt > 0.45 um (ISO 21501-4)
|
Zero Count
|
Ít hơn 1 count / 5 minutes (ISO 21501-4)
|
Thiếu sót do trùng hợp
|
Ít hơn 5% at 2,000,000 particles/cf
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 sec - 99 min 59 sec (1 second increment)
|
Tần suất lấy mẫu
|
1 - 99 hoặc liên tục
|
Chế độ đếm
|
Đơn, lặp lại, liên tục, tính toán, điều khiển từ xa, ISO
|
Hiển thị
|
LCD: 20 letters, 4 lines
|
Bề mặt
|
RS232C or RS485
|
Tốc độ truyền
|
9600 bps
|
Bộ nhớ đệm
|
8,000 sample records
|
Điện năng
|
AC Adapter
|
5VDC at 2.5A, 100 - 240VAC, 50 to 60 Hz
|
Pin
|
4 x AA Battery
|
Thời gian vận hành
|
3 hrs with 1600mAh Batteries
|
Nguồn chân không
|
Internal pump, flow controlled
|
Kích thước
|
W 4.3 x D 2.7 x H 7.7 inch (108 x 68 x 196 mm)
|
Khối lượng
|
1.5 lbs (680 g)
|
Phụ kiện
|
Đầu dò Isokinetic, bộ charge, lọc Zero, Pin & Charger phần mềm tiệních, cáp thông tin
|
|
|
|
Tùy chọn
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Nguyễn văn Hiếu
Công ty Cổ phần Công nghệ và Thiết bị Việt Đức
Địa chỉ: Số nhà 26/25, Trần Phú, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội
ĐT: 04 44503313
HP: 0989874054
Email: [email protected]
Website: vietducjsc.com
|
Máy in nhiệt, cáp máy in, bao đựng, giá 3 chân
|
|
|
|
|