x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
956221
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

MENU SẢN PHẨM

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Thiết bị định vị vị trí cáp lỗi AOIP ISOPALM 2000
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO

Thiết bị định vị vị trí cáp lỗi AOIP ISOPALM 2000

Thiết bị định vị vị trí cáp lỗi AOIP ISOPALM 2000
(cập nhật 22-04-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0008913-00002
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Công ty TNHH giải pháp và công nghệ đo lường INO chuyên tư vấn mua sắm và cung cấp thiết bị đo lường hiện đang là đại diện của AOIP tại Việt Nam, cam kết bảo hành chính hãng, giá tốt nhất.
AOIP ISOPALM 2000
  • Xác định vị trí cáp bị lỗi, đứt (Hiển thị đơn vị m)
  • Ứng dụng cho cáp viễn thông, cáp điện,.....

Cable fault locator

The fault locator ISOPALM 200 is designed to identify and locate with high precision any faults on telecom cables: insulation faults (bare, blasted, buried wires) and break on wires (partial or total break).
· Display of fault location in meters
· Suitable for Pupin coils
· Homogeneous and heterogeneous cables
Instrument:
ISOPALM 200 Cable fault locator
Delivered in standard with:
· Remote looping device
· Set of testing leads and crocodile clips
· User manual
· Transport case, shoulder strap and stand
Packing information:
Size 210 x 110 x 50 mm
Weight 900 g
Measurement of AC / DC voltage

Range
Resolution
Accuracy / 1 year
-300 to 300 V AC / DC
Up to 99.9 V: 0.1 V
From 100 to 300 V: 1 V
±1% RDG + 0.5 V

Resistance measurement

Range
Resolution
Accuracy / 1 year
0 to 10 KΩ
Up to 1000 Ω: 0.1 Ω
Beyond 1000 Ω: 1 Ω
±0.5% RDG + 0,2 Ω

Isolation measurement at test voltage 50 to 100 V

Range
Resolution
Accuracy / 1 year
0 to 10 KΩ
Up to 1000 Ω: 0.1 Ω
Beyond 1000 Ω: 1 Ω
±0.5% RDG + 0.2 Ω

Isolation measurement at test voltage 150 to 300 V

Range
Resolution
Accuracy / 1 year
0 to 5000 MΩ
From 0 to 999 kΩ: 2 digits after coma
From 1 MΩ to 9.99 MΩ: 2 digits after coma
From 10 MΩ to 99.9 MΩ: 1 digit after coma
From 100 MΩ to 5 GΩ: 0 digit after coma
From 1 MΩ to 999 MΩ: ±10% RDG
Beyond: ±10% RDG + 30 kΩ

Isolation measurement at test voltage 350 to 500 V

Range
Resolution
Accuracy / 1 year
0 to 10000 MΩ
From 0 to 999 kΩ: 2 digits after coma
From 1 MΩ to 9.99 MΩ: 2 digits after coma
From 10 MΩ to 99.9 MΩ: 1 digit after coma
From 100 MΩ to 10 GΩ: 0 digit after coma
From 1 MΩ to 999 MΩ: ±10% RDG
Beyond: ±10% RDG + 30 kΩ

Capacitance measurement

Range
Resolution
Accuracy / 1 year
0 nF to 2 µF
From 0 nF to 1000 nF: 1 nF
From 1000 nF to 2000 nF: 2 nF
±1% RDG

Fault location

Type
Accuracy / 1 year
Fault between 2 wires on the same pair
Fault between 2 wires on different pairs
Fault between 1 wire and the ground
±1% RDG

Fault location methods integrated into the instrument

Method
Principle
Sauty
Location of broken wire: With measurement of loop resistance, if Rab > 10 000 Ω, the wire is broken
Test on homogeneous cables
Murray
Location of insulation fault: If Ihealthy > 1000, Iunhealthy (ou Ib > 1000 Ia)
Test on homogeneous and heterogeneous cables
Fabe / Küpfmüller
Location of insulation fault: If Ihealthy/ Iunhealthy > 2 x Rhealthy/Runhealthy, Ih+Iu > 1000 Rab, Ihealthy and Iunhealthy
Test on homogeneous and heterogeneous cables

General specifications

Size
210 x 110 x 50 mm
Weight
900 g
Display
240 x 320 pixel liquid crystal graphical display with backlite and contrast control
Power supply
230 V ±10 %, 50/60 Hz
Battery
Type: Li/Ion
Charging time: 4 h
Lifetime: 10 h

Environmental specifications

Reference range
23°C ±5°C (RH: 45 to 75 % w/o condensing)
Operating reference range
-10 to 50°C (RH: 20 to 80 % w/o condensing)
Limit operating range
-15°C to +55°C (RH: 10 to 80 % w/o condensing) (70% at 55°C)
Storage temperature limits
-30°C to +60°C
Maximum height
0 to 2000 m
IP protection
IP54 according to EN60529

Safety specifications

Class
In accordance with EN 61010-1
Category II, pollution 2
Chocks and vibrations
EN 61010-1
EMC conformity
Immunity:
· EN 61000-4-2
· EN 61000-4-3
· EN 61000-4-5
· EN 61000-4-6
· EN 61000-4-11
EN 61000-4-4
Conducted and radiated emissions:
· EN 55022, class B
· EN 61000-3-2
· EN 61000-3-3

RESOURCE & DOWNLOAD

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO
Thiết bị định vị vị trí cáp lỗi AOIP ISOPALM 2000

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: 98/31B Linh Đông, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh., hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Thiết bị định vị vị trí cáp lỗi AOIP ISOPALM 2000

Thiết bị định vị vị trí cáp lỗi AOIP ISOPALM 2000