Thiết bị đo độ chặt lớp mỏng 4640-B
Công ty Cổ phần Công nghệ và thiết bị Việt Đức là một công ty hoạt động thương mại trong lĩnh vực thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị thí nghiệm, thiết bị phân tích, thiết bị đo lường, thiết bị sinh học, thiết bị môi trường, thiết bị dạy nghề, thiết bị phòng thí nghiệm xây dựng…. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm như: kính hiển vi, lò nung, tủ sấy, máy khuấy từ, khuấy đũa, máy ly tâm, bẻ điều nhiệt, nồi hấp tiệt trùng, hóa chất, máy đo khí độc, máy đo độ ồn, máy quang phổ, tủ an toàn sinh học, tủ hút khí độc, thiết bị đo độ ẩm độ chặt, thiếtbị đo pH, oxy hòa tan… của các hãng sản xuất hàng đầu thế giới.
Với đội ngũ kỹ thuật có trình độ và kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị khoa học kỹ thuật và giáo dục, chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn các sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Đinh Văn Kiên
Công ty Cổ phần Công nghệ và Thiết bị Việt Đức
ĐT: 0433561252
Mobile: 0979880505
Website: vietducjsc.com
Email: [email protected] hoặc [email protected]
Hiện nay công ty chúng tôi đang cung cấp các sản phẩm đo độ chặt độ ẩm của đất, bê tông, nhựa đường bằng phương pháp phóng xạ của Troxler . Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin.
Thiết bị đo độ chặt lớp mỏng 4640-B
Được thiết kế để đo mật độ(độ chặt) của nhựa đường mỏng và lớp bê tông từ 2,5 đến 10 cm (1-4 inch). Máy đo mật độ lớp mỏng Troxler 4640-B đo chính xác mật độ che phủ mà không ảnh hưởng từ vật liệu cơ bản.
Model 4640-B đáp ứng Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn ASTM D-2950.
Máy đo 4640-B mang đến cho bạn những ưu điểm sau:
- Máy đo chính xác lớp mỏng, không cần tính toán đồ thị.
- Không cần đo mật độ lớp vật liệu cơ sở
- Lưu trữ 750 kết quả.
- Năm mươi năm kinh nghiệm Troxler và bảo hành mười hai tháng cung cấp cho bạn sự tự tin bạn cần trong các thiết bị thử nghiệm ở lĩnh vực của bạn
Tính năng:
Đo lường |
|||
Thời gian (phút) |
Độ dày |
kg/m3 |
pcf |
1 |
2.5 cm (1") |
±16 |
±1.0 |
5.0 cm (2") |
±10 |
±0.6 |
|
6.3 cm (2.5") |
±8 |
±0.5 |
|
4 |
2.5 cm (1") |
±8 |
±0.5 |
5.0 cm (2") |
±5 |
±0.3 |
|
6.3 cm (2.5") |
±4 |
±0.25 |
|
Độ sâu đo |
25-100 mm (1-4 inches) |
||
|
|||
Hiệu chuẩn |
|||
Độ chính xác của độ chặt tiêu chuẩn: |
±0.3% |
||
Khoảng hiệu chuẩn: |
100-170 pcf (1600-2700 kg/m3) Độ chặt |
||
|
|||
Phóng xạ |
|||
Nguồn Gamma |
8 ±1 mCi Cesium-137 |
||
Số vẽ Troxler |
TEL A-102112 |
||
Vỏ nguồn |
Đóng gói bằng thép không gỉ ( đơn hoặc đôi) |
||
Vật liệu che |
Vonfam và chì |
||
Lượng mức bề mặt |
5 mrem/hr max. trên và hai bên máy đo |
||
Vỏ máy |
DOT 7A, Loại A, nhãn vàng II, 0.2 |
||
Chứng nhận nguồn kín cho các chuyến hàng trong và ngoài nước. |
CS-127, Chứng nhận loại đăc biệt |
||
|
|||
Điện |
|||
Năng lượng lưu trữ |
30 W-giờ |
||
Thời gian sạc pin |
14-16 giờ (tự ngắt) |
||
Nguồn sạc |
110/220 VAC, 50-60 Hz hoặc 12-14 V DC |
||
Điện năng tiêu thụ |
0.1t6 W-giờ |
||
Đọc dữ liệu |
4x16 alpha-numeric LCD |
||
|
|||
Cơ học |
|||
Vỏ |
Vỏ nhựa polycarbonate màu với chân đế đúc nhôm |
||
Nhiệt độ hoạt động |
Môi trường: -10 to 70°C (32 to 158°F) |
||
Kích thước máy không tay cầm |
18.6 x 9.1 x 6.2 inches |
||
Chiều cao máy với tay cầm |
9.5 inches (240 mm) |
||
Nhiệt độ bảo quản |
-55 to 85°C (-70 to 185°F) |
||
Trọng lượng |
29.7 lbs. (13.5 kg) |
||
Tổng trọng lượng |
90 lbs. (40.8 kg) with case |
Máy đo phóng xạ điện tử hiện số
Máy đo phóng xạ điện tử hiện số S.E, DIGILERT 100
Thiết bị đo độ ẩm độ chặt bằng phương pháp póng xạ 3430 Plus và 3440 Plus
Thiết bị đo độ chặt lớp mỏng 4640-B
Thiết bị đo độ ẩm độ chặt bằng phương pháp phóng xạ 3450
Bút đo pH/Nhiệt độ điện tử hiện số chống vô nước pH56
Thiết bị đo độ đục cầm tay Hanna
Máy đo quang đa chỉ tiêu
Máy đo pH/ nhiệt độ để bàn hiện số
Máy ly tâm Centurion C2015
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]