x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Thiết bị truyền động_8040-GS3_Schubert-Salzer vietnam_STC Vietnam
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0010237-00275
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Đại lý chính thức Mark 10 tại Việt Nam
Địa chỉ : 10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh
Điện thoại : 01649691331
Email: [email protected]
Song Thành Công ( STC ) là đại lý chính thức phân phối các sản phẩm Mark 10 Vietnam như:
Torque Gauges
- Force Gauges
- Test stand
- Wire pull tester
… và nhiều thiết bị khác của hãng Mark 10 Vietnam
1.Hàng chính hãng uy tín chất lượng
2.Giá thành tốt
3. Dịch vụ tận tình nhanh chóng
ĐT: 01649691331 Sale Enginer
Kimo Vietnam | Code: TN 100E NTC 1-channel (-40 to +120°C) portable thermometer. Black ABS housing. Supplied with transport case and calibration certificate |
Kimo Vietnam | Code: TN 100 S NTC 1-channel (-40 to +120°C) portable thermometer. Black ABS housing. Supplied with soft case and adjusting certificate |
Kins Vietnam | Code: KINS-6000140 FND Size : 6 inch Output : DC 0 ~ 10V 1 Out + AL 1 Out Power : 110/220V AC (50/60Hz) |
King Tony Vietnam | Correct code: 79900-20 KT-79900-20 Clearly confirm before order! |
Kingler Vietnam | KLINGERSIL C-4400 THICKNESS 3.0 MM. RF |
Kingler Vietnam | 20A 10K OD 63.0 x ID 28.0 MM |
Kingler Vietnam | 25A 10K OD 74.0 x ID 35.0 MM |
Kingler Vietnam | 32A 10K OD 84.0 x ID 43.0 MM |
Kingler Vietnam | 40A 10K OD 89.0 x ID 49.0 MM |
Kingler Vietnam | 50A 10K OD 104.0 x ID 61.0 MM |
Kingler Vietnam | 65A 10K OD 124.0 x ID 77.0 MM |
Kingler Vietnam | 80A 10K OD 134.0 x ID 90.0 MM |
Kingler Vietnam | 100A 10K OD 159.0 x ID 115.0 MM |
Kingler Vietnam | 125A 10K OD 190.0 x ID 141.0 MM |
Kingler Vietnam | 150A 10K OD 220.0 x ID 167.0 MM |
Kingler Vietnam | 200A 10K OD 270.0 x ID 218.0 MM |
Klaschka Vietnam | Code: HAD-12er55b1-5pk1 Gross Weight : 0,75 kgs Dimension : 24.8 x 19.8 x 19.6 cm |
Kleintools Vietnam | Model: D5064 Ajust Wrench / Spanner HD506-4; 4" - Standard Capacity, Plastic-Dipped Handles |
Kleintools Vietnam | Model: D5064 Ajust Wrench / Spanner HD506-4; 4" - Standard Capacity, Plastic-Dipped Handles |
Klinger Vietnam | Gasket 1.6mm thick CNAF Ring-Type CL150 Klingersil C4500 or equivalent Dims to ASME B16.21 |
Klinger Vietnam | 90 mm Gasket 1.6mm thick CNAF Ring-Type |
Klinger Vietnam | 63 mm Gasket 1.6mm thick CNAF Ring-Type |
Klinger Vietnam | 150 DN Gasket 1.6mm thick CNAF Ring-Type CL150 Klingersil C4500 or equivalent Dims to ASME B16.21 |
Klinger Vietnam | 250 DN Gasket 1.6mm thick CNAF Ring-Type CL150 Klingersil C4500 or equivalent Dims to ASMEB16.21 |
Klinger Vietnam | 25 DN Gasket 1.6mm thick CNAF Ring-Type CL150 Klingersil C4500 or equivalent Dims to ASME B16.21 |
Klison Vietnam | 9HT5-24 Main specifications of 9HT5-24 which is produced in Mexico 600VAC Max. U.L. rated Max. current surge of 6.0 amps at maximum voltage upon energization 40-55 watts dissipation on basic heater at 240VAC 18 gage Tinned copper wire with 1.575 wall crossed linked polyethylene insulation 9HT5-24 1800C ; 27W ; 240 - 600VAC 600 VAC MAX PAT.4236065 180 độ C 27W 100 độ F Mexico R8R22 |
KNF Neuberger Vietnam | Model: N 86 KTE 230VAC/ 50Hz, 65W, 0.63A, Pmax: 2.5bar |
Knick Vietnam | Model: SE 532/2 Thông số kỹ thuật: Thang đo pH:0 ... 14 Nhiệt độ: 0 ... 80 °C (140 °C cho tiệt trùng) Áp suất:-1 ... +6 bar Điện cực nhiệt độ:Pt 1000 Vật liệu làm điện cực:Thuỷ tinh chịu lực và chịu kiềm cao Hệ thống tham chiếu:Ag/AgCI với bẫy ion bạc, điện cực gel Mối nối:Ceramic (1x) Chiều dài điện cực:225 mm Đầu nối: Pg 13.5 Cáp kết nối điện cực: VP (VarioPin) Chứng nhận ATEX: II 1/2G Ex ia IIC T6 / T5 / T4 / T3 |
Knick Vietnam | Cáp kết nối VP Chiều dài cáp 5 m |
Knick Vietnam | No: 70639 SE532/2 |
Knick Vietnam | ZU0314 VP-cable, 5m |
Knipex Vietnam | Crimp Grip Pliers Model: 97 00 215 A |
Knipex Vietnam | Knipex pliers -979012 |
Knipex Vietnam | Knipex Cable cutters( Ratchet Action) Code No : 9531250 |
Knipex Vietnam | Knipex Cable cutters( Ratchet Action) Code No : 9531280 |
Knipex Vietnam | Coax- BNC- AM TNC Crimper Code No : 975250 |
Koeng Vietnam | Model: KEG 200(2 gas) |
Koeng Vietnam | Model: KEG 200(2 gas) 2 gas, 15000 ppm |
Koganei Vietnam | Code: SGDAQ40*30 |
Koganei Vietnam | Code: SGDAQ32*50 |
Koino Vietnam | Relay: KH103-4CL/DC12V |
Koino Vietnam | Mini limit switch KH-8005-PR |
Koino Vietnam | Relay: KH-103-H2CL/24VDC |
Koino Vietnam | Pilot lamp f30 KH-504 |
Koino Vietnam | Switch: KH-2022 Replace model: KPB25M-11 (25Ø) KH-2201-11 (22 Ø) Clearly confirm Ø before order |
Koino Vietnam | Code: KLNJ Replacement KOINO LIMIT SWITCH KH-8010-SR -> Disconnected |
Koino Vietnam | Limit Switch_ Koino Model: KH8010-SR 125VAC |
Konica Minolta Vietnam | Code: CM-5 |
Konica Minolta Vietnam | Code: CM-A206 |
Konica Minolta Vietnam | Code: CM-A205 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất
Liên hệ
G-0010237-00024
Máy đo độ dẫn Greisinger_GMH 3430_Greisinger Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00061
Thiết bị đo khí oxy Greisinger_GOX 100_Greisinger Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00060
Thiết bị đo nhiệt kế Greisinger_GMH 175_Greisinger Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00059
Biến tần emerson_SK3402 (15/18,8kw ,380v)_Emerson Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00058
Cấp phát siêu âm Gems Sensor_UCL-200_Gems Sensor Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00055
Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ HM70 of Vaisala +HMP75+HMP76+HMP77_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00054
Cảm biến TFE ELS-1100+ELS-1100FLG_Gems Sensor Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00053
Cảm biến mức M-GRE-40-W_Gems Sensor_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00052
Emerson Model: 475HP1EKLUGMTS_MTS Sensors_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00051
Cảm biến MTS Sensors Model : RHS0315MD701S3B6105_MTS Sensors Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00050
Đồng hồ đo áp suất Wise_P252..._Wise control_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00049
Song Thành Công ( STC )
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: 10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh, hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]