x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
TRANSDUCER dòng điện, điện áp, công suất, tần số, hệ số công suất....
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0000193-00002
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Bộ biến năng TRANSDUCER: Volt, Ampe, Watt, Var, Hz, Cos θ , θ , Watt-Hr, Var-Hr, Count, KWH or Per KVARH
Chi tiết các loại:
CA/CV TRANSDUCER U/I (Volt/Ampe)
Input
|
AC input
|
Input Burden
|
Input Frequency
|
|
Current
|
Aux. Powered & Loop Powered
|
0 ~ 1A
|
≤ 0.10VA
|
50 Hz ± 3 Hz
60 Hz ± 3 Hz
|
0 ~ 5A
|
||||
Self Powered
|
20%~120%
of input range
|
≤1.50VA
|
50 Hz ± 1 Hz
60 Hz ± 1 Hz
|
|
Voltage
|
Aux. Powered & Loop Powered
|
0 ~ 150V
|
≤0.15VA
|
50 Hz ± 3 Hz
60 Hz ± 3 Hz
|
0 ~ 300V
|
||||
0 ~ 500V
|
||||
Self Powered
|
20%~120%
of input range
|
≤4.00VA
|
50 Hz ± 1 Hz
60 Hz ± 1 Hz
|
Output
Output Range
|
Load Resistance
|
Output Resistance
|
Output Ripple
|
0 ~ 1V
|
≥ 50 ohm
|
≤ 0.001 ohm
|
≤ 0.2% R.O.
|
0 ~ 5V
|
≥ 250 ohm
|
||
0 ~ 10V
|
≥ 500 ohm
|
||
1 ~ 5V
|
≥ 250 ohm
|
||
2 ~ 10V
|
≥ 500 ohm
|
||
0 ~ 1mA
|
0 ~ 15K ohm
|
≥ 20M ohm
|
|
0 ~ 5mA
|
0 ~ 3000 ohm
|
≥ 6M ohm
|
|
0 ~ 10mA
|
0 ~ 1500 ohm
|
||
0 ~ 20mA
|
0 ~ 750 ohm
|
||
4 ~ 20mA
|
0 ~ 750 ohm
|
||
Loop Powered 4 ~ 20mA
|
Vs / (20 mA) – 900 ohm
|
CW/CQ - TRANSDUCER CÔNG SUẤT (WATT/VAR)
Input
Connection |
AC Input
|
Basic Ref. Value
|
Input
|
|
Voltage
|
Current
|
Watt or Var
|
Burden
|
|
1P2W
|
110V or 120V
|
5A
(1A)
|
± 0.5K (±0.1K)
|
≤0.10VA
or
≤0.15VA
|
220V or 240V
|
± 1.0K (±0.2K)
|
|||
1P3W
|
220V - 110V
|
± 1.0K (±0.2K)
|
||
3P3W
|
110V or 120V
|
± 1.0K (±0.2K)
|
||
220V or 240V
|
± 2.0K (±0.4K)
|
|||
380V or 416V
|
± 3.0K (±0.6K)
|
|||
3P4W
|
190Vll - 110Vln
or 208Vll - 120Vln
|
± 1.5K (±0.3K)
|
||
380Vll - 220Vln
or 416Vll - 240Vln
|
± 3.0K (±0.6K)
|
Output
Output Range |
Load Resistance
|
Output Resistance
|
Output Ripple
|
0~1V/0~0.5~1V
|
≥ 50 ohm
|
≤ 0.001 ohm
|
≤ 0.2% of F.S.
|
0~5V/0~2.5~5V
|
≥ 250 ohm
|
||
0~10V/0~5~10V
|
≥ 500 ohm
|
||
1~5V/1~3~5V
|
≥ 250 ohm
|
||
-1~0~1V
|
≥ 75 ohm
|
||
-5~0~5V
|
≥ 375 ohm
|
||
-10~0~10V
|
≥ 750 ohm
|
||
0~1mA/0~0.5~1mA
|
0~15K ohm
|
≥ 20M ohm
|
|
0~5mA
|
0~3000 ohm
|
≥ 6M ohm
|
|
0~10mA/0~5~10mA
|
0~1500 ohm
|
||
0~20mA/0~10~20mA
|
0~750 ohm
|
||
4~20mA/4~12~20mA
|
0~750 ohm
|
||
-1~0~1mA
|
0~11K ohm
|
≥ 20M ohm
|
|
-5~0~5mA
|
0~2200 ohm
|
≥ 6M ohm
|
|
-10~0~10mA
|
0~1100 ohm
|
||
-20~0~20mA
|
0~550 ohm
|
CF - TRANSDUCER TẦN SỐ (Frequency)
Input: Frequency
Input Range |
Input Burden
|
|
Frequency
|
Voltage
|
|
45 - 55 Hz
|
110V ±20%
220V ±20%
380V ±20%
416V ±20%
|
≤ 0.15VA
|
55 - 65 Hz
|
||
45 - 65 Hz
|
||
|
Output
Output Range |
Load Resistance
|
Output Resistance
|
Output Ripple
|
0~1V
|
≥ 50 ohm
|
≤ 0.001 ohm
|
≤ 0.2% of F.S.
|
0~5V
|
≥ 250 ohm
|
||
0~10V
|
≥ 500 ohm
|
||
1~5V
|
≥ 250 ohm
|
||
2~10V
|
≥ 500 ohm
|
||
0~1mA
|
0~15K ohm
|
≥ 20M ohm
|
|
0~5mA
|
0~3000 ohm
|
≥ 6M ohm
|
|
0~10mA
|
0~1500 ohm
|
||
0~20mA
|
0~750 ohm
|
||
4~20mA
|
0~750 ohm
|
Transducer hệ số công suất và góc pha CPF/CPA TRANSDUCER ( Cos θ, θ)
Input
Connection |
AC Input
|
Range
|
Input Burden
|
|
Voltage
|
Current
|
|||
1P2W
|
110V or 120V
|
5A
(1A)
|
Power Factor
0.5~1~0.5
(Lead) (Lag)
Phase Angle: 60o ~ 0o ~ 60o
(Lead) (Lag)
|
≤0.10VA
or
≤0.15VA
|
220V or 240V
|
||||
3P3W
|
110V or 120V
|
|||
220V or 240V
|
||||
380V or 416 V
|
||||
3P4W
|
190Vll - 110Vln
or 208Vll- 120Vln
|
|||
380Vll - 220Vln
or 416Vll - 240Vln
|
Output
Output Range |
Load Resistance
|
Output Resistance
|
Output Ripple
|
0~0.5~1V
|
≥ 50 ohm
|
≤ 0.001 ohm
|
≤0.2% F.S.
|
0~2.5~5V
|
≥ 250 ohm
|
||
0~5~10V
|
≥ 500 ohm
|
||
1~3~5V
|
≥ 250 ohm
|
||
-1~0~1V
|
≥ 75 ohm
|
||
-5~0~5V
|
≥ 375 ohm
|
||
-10~0~10V
|
≥ 750 ohm
|
||
0~0.5~1mA
|
0~15K ohm
|
≥ 20M ohm
|
|
0~5~10mA
|
0~1500 ohm
|
≥ 6M ohm
|
|
0~10~20mA
|
0~750 ohm
|
||
4~12~20mA
|
0~750 ohm
|
||
-1~0~1mA
|
0~11K ohm
|
≥ 20M ohm
|
|
-5~0~5mA
|
0~2200 ohm
|
≥ 6M ohm
|
|
-10~0~10mA
|
0~1100 ohm
|
||
-20~0~20mA
|
0~550 ohm
|
CWH/CQH AC WATT-Hr/ VAR-Hr TRANSDUCER
Input: Watt/Var
Connection |
AC Input
|
Basic Ref. Value
|
Input
|
|
Voltage
|
Current
|
Watt or Var
|
Burden
|
|
1P2W
|
110V or 120V
|
5A (1A)
|
±0.5K (±0.1K)
|
≤0.10VA
or
≤0.15VA
|
220V or 240V
|
±1.0K (±0.2K)
|
|||
1P3W
|
220V or 110V
|
±1.0K (±0.2K)
|
||
3P3W
|
110V or 120V
|
±1.0K (±0.2K)
|
||
220V or 240V
|
±2.0K (±0.4K)
|
|||
380V or 416V
|
±3.0K (±0.6K)
|
|||
3P4W
|
190Vll -110Vln
or 208Vll- 120Vln
|
±1.5K (±0.3K)
|
||
380Vll -220Vln
or 416Vll- 240Vln
|
±3.0K (±0.6K)
|
Output
Output Range |
Output Mode
|
|||
Per KWH
or
Per KVARH
|
1 count
|
V Pulse
DC 15V
10mA
|
Open Collect
DC 30V, 100mA
(DC 60V)
|
Relay Contact
AC 110V, 0.5A
DC 24V, 1A
Max. Freq.10Hz
|
10 count
|
||||
100 count
|
||||
1000 count
|
||||
10000 count
|
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được giải đáp!
CÔNG TY NICS VIỆT NAM - NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA ADTEK TAIWAN
HÀ NỘI
đt: 0909 669537
SÀI GÒN
ĐT: 0985 368478
Miền trung:
15A Trần Phú, TP Tuy Hòa, Phú Yên
ĐT: 0573 818587
Email: [email protected]
WEB: www.nics-vietnam.com
Biến dòng kẹp, biến dòng băng cuốn
Liên hệ
G-0000193-00008
đầu dò nhiệt độ Pt100, thermocouple
Liên hệ
G-0000193-00003
TRANSDUCER dòng điện, điện áp, công suất, tần số, hệ số công suất....
Liên hệ
G-0000193-00002
điện năng lượng mặt trời
Liên hệ
G-0000193-00009
Transducer điện áp, công suất, tần số
Liên hệ
G-0000193-00001
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện, điện áp, nhiệt độ, điện trở
Liên hệ
G-0000193-00006
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm - đo trong phòng và đo trong đường ống
Liên hệ
G-0000193-00005
Bộ chuyển đổi tín hiệu DC-DC
Liên hệ
G-0000193-00004
Bộ Nguồn Meanwell & ADTEK
Liên hệ
G-0000193-00007
X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]