x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
062074
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

MENU SẢN PHẨM

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật
(cập nhật 07-09-2011)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0001056-00002
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

CÔNG TY TNHH XNK THÁI CHÂU CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM VẢI ĐỊA BAO GỒM DỆT, KHÔNG DỆT CHO CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐƯỜNG.

THÔNG TIN LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG:

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI CHÂU

Q8 C/x Tân Sơn Nhì, P.14, Q.Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

ĐT: 08.62 966 270 – 62 966 260 – 66 576 899 Fax: 08.62 967 360

PHẠM TUẤN MINH ĐT: 0938.617.003

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI PH

PRODUCT NAME

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KHÔNG DỆT - PH

FORM

SPECIFICATION OF NON - WOVEN GEOTEXTILE

PROPERTIES

Test Standad

Units

PH 7

PH 9

PH 12

PH 15

PH 17

PH 20

PH 22

PH25

PH 28

PH 40

(TENSILE STRENGTH)

ASTM

D 4595

kN/m

7.0

9.0

12.0

15.0

17.0

20.0

22.0

25.0

28.0

40

(WIDE WITH ELONGATION AT BREAK)

ASTM

D 4595

%

60/65

60/70

60/70

60/70

65/70

65/70

65/70

65/70

70/70

70/70

(GRAP TENSILE STRENGTH)

ASTM

D 4595

N

400

500

600

800

900

1000

1100

1350

1500

2500

(TRAPEZOIDAL TEAR STRENGTH)

ASTM

D 4533

N

180

225

295

355

400

450

450

510

595

900

(PUNCTURE RESITANCE)

ASTM

D 4833

N

190

250

350

420

520

580

620

750

820

1100

(CBR CBR PUNCTURE RESITANCE)

DIN

54307

N

1.400

1600

1900

2500

2700

2800

3200

4100

4500

6200

Rôi coân

(CONE DROP)

BS

6906/6

mm

29

27

24

20

18

17

15

11

9

5

(PERMEABILITY AT 100MM HEAD )

BS

6906/3

1/m2/sec

200

175

140

120

85

80

75

60

50

30

Kích thöôùc loã O90

(OPENING SIZE O90)

EN ISO

12956

micron

130

120

110

90

80

75

75

70

60

50

(MASS PER UNIT AREA)

ASTM

D 5261

g/m2

110

130

160

200

240

280

300

350

400

560

(THICKNESS UNDER PRESSURE = 2KPA)

ASTM

D 5199

mm

1.0

1.0

1.3

1.5

1.7

2.0

2.2

2.5

2.7

3.5

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Vải địa kỹ thuật

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email:
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Vải địa kỹ thuật
Mã hiệu: G-0001056-00002

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật