Giá thép tấm asme sa516 Gr.70 gr.60 thép tấm a516
Thép tấm a516- là một trong những vật liệu đối với người trong ngành thép được gọi là vật liệu " KING - VUA" bởi tính năng và công dụng của thép tấm a516, Với đặc tính dẻo dai dai, bền nhiệt, khả năng chịu nhiệt cao, chịu áp suất tốt nên thép tấm a516 giúp con người chế tạo ra rất nhiều sản phẩm hay còn gọi là ứng dụng của thép tấm a516 như sau: chế tạo những tấm chịu nhiệt, nồi / lò chịu nhiệt với áp lực lớn: nồi hơi, lò hơi, lò xấy, lò đốt than, nồi hơi đốt, ống hơi, bình hơi, bình khí nén, thiết bị chịu áp lực, ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, lắp đặt nhà xưởng, ngành công nghiệp đóng tàu, sử dụng để làm lót sàn ô tô, làm sàn di chuyển, bậc thang, làm bồn chứa khí đốt, xăng dầu...
Dưới đây là bảng giá thép tấm asme sa516 Gr.70 gr.60 thép tấm a516
Quy Cách thép tấm a516
KG / TẤM
Giá
Xuất xứ
Thép tấm a516 dày 4 x 1500 x 6000mm
282.6
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 5 x 1500 x 6000mm
353.2
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm
423.9
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 6 x 2000 x 12000mm
1,130.40
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 6 X 2010 X 12000mm
1,136.05
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 8 x 1500 x 6000mm
565.2
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 8 x 2000 x 12000mm
1,507.20
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 8 X 2010 X 12000mm
1,514.74
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 10 x 1500 x 6000mm
706.5
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 10 x 2000 x 12000mm
1,884.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 10 X 2010 X 12000mm
1,893.42
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 12 x 1500 x 6000mm
847.8
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 12 x 2000 x 12000mm
2,260.80
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 12 X 2010 X 12000mm
2,272.10
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 14 x 1500 x 6000mm
989.1
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 14 x 2000 x 12000mm
2,637.60
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 14 X 2010 X 12000mm
2,650.79
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm
3,014.40
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm
3,029.47
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 18 x 2000 x 12000mm
3,391.20
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 18 X 2010 X 12000mm
3,408.16
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 20 x 2000 x 12000mm
3,768.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 20 X 2010 X 12000mm
3,786.84
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 22 x 2000 x 12000mm
4,144.80
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 22 X 2010 X 12000mm
4,165.52
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 24 X 2010 X 12000mm
4,544.21
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 25 x 2000 x 12000mm
4,710.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 25 X 2010 X 12000mm
4,733.55
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 26 X 2010 X 12000mm
4,922.89
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 28 X 2010 X 12000mm
5,301.58
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 30 x 2000 x 12000mm
5,652.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 30 X 2010 X 12000mm
5,680.26
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 35 x 2000 x 12000mm
6,594.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 35 X 2010 X 12000mm
6,626.97
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 40 x 2000 x 12000mm
7,536.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 40 X 2010 X 12000mm
7,573.68
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 45 x 2000 x 12000mm
8,478.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
Thép tấm a516 dày 50 x 2000 x 12000mm
9,420.00
19000
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINHChúng tôi hỗ trợ và tư vấn báo giá thép tấm chịu nhiệt A516. Giúp quý khách hàng hiểu rõ về công dụng dành cho sản phẩm thép tại công CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU.
Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH: 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: [email protected]
Website: theptam.asia
Thép tấm chịu nhiệt a515 - gr70 hyundai
thép tấm a572
Thép Tấm A515 , Thép Tấm 65r, Thép Tấm 65ge
Thép Tấm Gân Chống Trượt A36, Ss400, Q235, Q345, Ct3, S325jr/ Thép A515
Thép tấm S355, S355JR, S355 J2+N, S355J0, S275JR, S235JR, SS400, S235JO, S235J2, A572
Thép Tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N 3li, 4li, 5li, 8li, 12li, 20li, 25li, 30li, 50li, 100li
Thép Tấm A36 Nhật Bản, Thép Tấm Đăng Kiểm NK A36 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm
thép tấm a515, thép tấm a516, thép tấm a36, thép tấm a572, thép tấm ss400, thép tấm q235, thép tấm s50c xuất xứ Hàn Quốc / Nhật Bản
Thép tấm ASTM A515 GR70 / A516 GR70. Hàng Posco, Hyundai Hàn Quốc / Nhật Bản
Giá thép tấm asme sa516 Gr.70 gr.60 thép tấm a516
Thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr/ thép a515 hàng đen, mạ kẽm nóng
Thép tấm ASME SA516, ASTM a516 gr60 / gr70 KOBE - NHẬT BẢN / POSCO - HÀN QUỐC
ID Doanh nghiệp: G-00096712
Địa chỉ: KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: 0907315999
Email: [email protected]
Website: http://theptam.asia/
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]