Thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr/ thép a515 hàng đen, mạ kẽm nóng
Thép Tấm Gân Chống Trượt A36, Ss400, Q235, Q345, Ct3, S325jr/ Thép A515
thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr HÀNG ĐEN, MẠ KẼM NÓNG
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH chuyên cung cấp các mặt hàng thép tấm gân,/ thép tấm gân chống trượt, thép tấm gân mắc võng a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu, làm cầu cảng, nhà xưởng, sàn xe, làm bậc thang trong các tòa nhà, lót nền, dập khuôn.... với nhiều chủng loại, quy cách khác nhau.
thép tấm gân,/ thép tấm gân chống trượt, thép tấm gân mắc võng a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr
Thép tấm gân chống trượt có các mác thép thép: thép tấm gân chống trượt a36, thép tấm gân chống trượt ss400, thép tấm gân chống trượt Q325, thép tấm gân chống trượt Q345, thép tấm gân chống trượt CT3, thép tấm gân chống trượt S235JR....
Thép tấm chống trượt / thép tấm gân / thép tấm gân mắc võng a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr có những size như sau:
- chiều dày: 1.8ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly
- chiều rộng: 1250 mm, 1500 mm hoặc cắt theo yêu cầu
- chiều dài: 3 m, 6 m, 12 m hoặc cắt theo yêu cầu
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH ngoài việc cung cấp số lượng lớn thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr cho công trình, công ty chúng tôi còn cung cấp thép tấm gân chặt theo quy cách yêu cầu hoặc theo bản vẽ của Qúy Khách Hàng .
Quy cách độ dày thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr và thành phần hóa học
thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr HÀNG ĐEN, MẠ KẼM NÓNG
TÊN HÀNG
KG/TẤM
ĐVT
LIÊN HỆ
Tấm gân/ 1,8MM X 1000 X 6M / Cuộn
102.78
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 1,8MM X 1200 X 6M / Cuộn
123.336
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 2MM X 1200 X 6M / Cuộn
134.64
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 3MM X 1500 X 6M / Cuộn
239
tấm
0907 315 999
Tấm gân /4MM X 1500 X 6M / Cuộn
309.6
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 5MM X 1500 X 6M / Cuộn
380.25
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 6MM X 1500 X 6M / Cuộn
450.9
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 8MM X 1500 X 6M / Cuộn
592.2
tấm
0907 315 999
Tấm gân /10MM X 1500 X 6M / Cuộn
733.5
tấm
0907 315 999
Tấm gân /12MM X 1500 X 6M / Cuộn
874.8
tấm
0907 315 999
Tấm gân/ 12MM X 1800 X 6M / Cuộn
1050
tấm
0907 315 999
Mác thép
Thành phần hóa học
%
C
Si
Mn
P
S
Cr
Ni
Cu
SS400
0.11 ~ 0.18
0.12 ~ 0.17
0.40 ~ 0.57
0.02
0.03
0.02
0.03
-
A36
0.26 max
0.40 max
1.60 max
0.04
0.05
-
-
-
Q195
0.06 ~ 0.12
≤ 0.30
0.25 ~ 0.5
0.045
0.050
0.30
0.30
0.30
Q215A
0.009 ~ 0.15
≤ 0.30
0.25 ~ 0.5
0.045
0.050
0.30
0.30
0.30
Q215B
0.009 ~ 0.15
≤ 0.30
0.25 ~ 0.5
0.045
0.050
0.30
0.30
0.30
Q235A(3)
0.14 ~ 0.22
≤ 0.30
0.30 ~ 0.65(3)
0.045
0.050
0.30
0.30
0.30
Q235B
0.12 ~ 0.20
≤ 0.30
0.30 ~ 0.70(3)
0.045
0.050
0.30
0.30
0.30
Q235C
≤ 0.18
≤ 0.30
0.35 ~ 0.80
0.040
0.040
0.30
0.30
0.30
Q235D
≤ 0.17
≤ 0.30
0.35 ~ 0.80
0.035
0.035
0.30
0.30
0.30
Q255A
0.18 ~ 0.28
≤ 0.30
0.40 ~ 0.70
0.045
0.045
0.30
0.30
0.30
Q255D
0.18 ~ 0.28
≤ 0.30
0.40 ~ 0.70(1)
0.045
0.045
0.30
0.30
0.30
Q275
0.28 ~ 0.38
≤ 0.35
0.50 ~ 0.80
0.045
0.050
0.30
0.30
0.30
CT3
0.14 - 0.22
0.12 - 0.30
0.40 - 0.60
0.045
0.045
-
-
-
A572 Gr42
0.21 max
0.40 max
1.35 max
0.04
0.05
-
-
-
A572 Gr50
0.23 max
0.40 max
1.35 max
0.04
0.05
-
-
THÔNG TIN HỖ TRỢ TƯ VẤN KHI CÓ NHU CẦU VỀ HÀNG HÓA thép tấm gân,/ thép tấm gân chống trượt, thép tấm gân mắc võng a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr.
Rất hân hạnh đồng hành và hợp tác cùng Qúy Khách Hàng.

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
