x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Sản phẩm
ống thép hàn phi 219,thép ống phi 219, Thép ống hàn tang cường 219 tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN,
Liên hệ
G-00105986-00068
thép ống hàn phi 273,ống thép hàn phi 273,thép ống phi 273,ống thép phi 273,ống thép mạ kẽm phi 273,ống thép đúc phi 273,ống thép hàn phi 273 ,ong thep phi 273,thep ong duc phi 273,ong thep duc phi 2
Liên hệ
G-00105986-00067
Ống Thép Đúc, Hàn Phi 73, 76, 90 Phi 130 140 150
Liên hệ
G-00105986-00066
Thép ống đúc theo tiêu chuẩn SCH 40, thép ống đúc ASTM A 106, thép ống đúc phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 141.3, phi 168.3
Liên hệ
G-00105986-00065
thép ống hàn tăng cường 457, thép ống mạ kẽm 457, thép ống đúc 457, ống thép đúc 457,thép ống 457 ,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Liên hệ
G-00105986-00064
P. Ống sắt phi 90 114, thép ống đúc phi 325 273, thép ống hàn 114 273, láp tròn đặc phi 90 114, Ống thép đúc phi 90 325, ống đúc đen phi 90 273 114 325
Liên hệ
G-00105986-00063
Thép ống đúc đen phi 21, phi 27, phi 76, láp tròn đặc phi 21, phi 27, thép ống mạ kẽm phi 21, phi 27, phi 76, thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21, phi 27, phi 76
Liên hệ
G-00105986-00062
P. Thép ống đúc phi 60, phi 70, Thép ống đúc phi 76, phi 90, Thép ống hàn phi 60, phi 70, phi 76, phi 90, Thép ống đúc nhập khẩu phi 60, phi 70, phi 76, phi 90, Thép ống mạ kẽm phi 60, phi 70, phi 76,
Liên hệ
G-00105986-00061
P. Thép ống đúc phi 21, phi 27, phi 30, phi 32, phi 34, phi 48, Ống thép hàn phi 21, phi 27, phi 30, phi 32, phi 34, phi 48, Thép ống phủ sơn phi 21, phi 27, phi 30, phi 32, phi 34, phi 48, Thép ống m
Liên hệ
G-00105986-00060
P. Thép ống đen phi 114, phi 141, Thép ống đúc nhập khẩu phi 114, phi 141, Thép ống mạ kẽm phi 114, phi 141, Thép ống hàn phi 114, phi 141, Thép ống phi 114, phi 141 tiêu chuẩn ASTM
Liên hệ
G-00105986-00059
P. Thép ống phủ sơn phi 100, phi 120, phi 150, Thép ống đúc phi 100, phi 120, phi 150, Thép ống D100, D120, D150, Ống đúc phi 100, phi 120, phi 150, Thép ống cường độ cao phi 100, Phi 120, Phi 150, Th
Liên hệ
G-00105986-00058
P. Thép ống 203, 219, Thép ống đúc phi 203, phi 219, Ống tròn phi 203, phi 219, Thép ống hàn phi 203, phi 219, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 203, phi 219, Thép ống đúc nhập khẩu phi 203, phi 219, Thé
Liên hệ
G-00105986-00057
P. Thép tròn 273, 325, Ống thép đúc phi 273, phi 325, Thép ống đúc phi 273, phi 325, Thép ống hàn phi 273, phi 325, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273, phi 325, Ống sắt phi 273, phi 325
Liên hệ
G-00105986-00056
P. Thép ống đen phi 300, phi 355, Thép ống đúc phi 300, phi 355, Thép ống hàn phi 300, phi 355, Thép ống tròn đặc phi 300, phi 355
Liên hệ
G-00105986-00055
KTP. Thép ống đúc phi 49, Thép ống đúc nhập khẩu phi 49, Ống thép đúc phi 49, Ống thép hàn phi 49, Thép ống phủ sơn phi 49, Thép ống đúc phi 49 hàng đen, Thép ống đúc phi 49 mạ kẽm
Liên hệ
G-00105986-00054
KTP. Ống sắt phi 60, Ống thép đúc phi 60, Thép ống hàn phi 60, Sắt tròn phi 60 mạ kẽm, Thép ống đúc phi 60 mạ kẽm, Thép ống cường độ cao phi 60, Thép láp phi 60
Liên hệ
G-00105986-00053
KTP. thép ống đúc phi 76, Ống sắt phi 76, Thép tròn phi 76, Thép ống đúc phi 76 mạ kẽm, Thép phi 76 nhập khẩu, Thép ống đúc phi 76 dày từ 2.5ly đến 15ly
Liên hệ
G-00105986-00052
KTP. Thép ống đúc phi 90 đen, Thép ống đúc phi 90 mạ kẽm, Thép ống hàn phi 90, Ống sắt phi 90, Thép ống tròn phi 90, Thép ống đúc phi 90, DN80, 3 inch
Liên hệ
G-00105986-00051
KTP. Thép ống đúc nhập khẩu OD từ phi 21 đến phi 610, Thép ống phi 21, phi 27, phi 29, phi 32, phi 34, phi 42, Ống sắt phi 42, phi 48, phi 49, Sắt ống tròn phi 50, phi 55, Thép ống hàn phi 60, phi 63,
Liên hệ
G-00105986-00050
KTP. Thép ống sắt phi 90, phi 114, Thép ống đúc SCH40, Thép ống đúc phi 141, phi 168, Thép ống hàn SCH40, Thép ống hàn phi 114, phi 141, phi 90, Thép ống cường độ cao phi 90 , phi 114, phi 141, phi 16
Liên hệ
G-00105986-00049
KTP . Thép ống đúc phi 120 đường kính 120, Thép ống đúc đen ASTM PHI 120, Thép ống đúc phi 120 od 120, Thép ống tròn phi 120, Thép láp phi 120, Ống sắt phi 120, Thép ống hàn mạ kẽm phi 120
Liên hệ
G-00105986-00048
KTP. Thép ống đúc phi 203, Thép ống đúc phi 203 od 203, Thép ống đúc phi 203 siêu dày, Thép ống đúc 203 cỡ lớn
Liên hệ
G-00105986-00047
KTP.Thép ống hàn phi 273, Thép ống đúc phi 273, Thép tròn phi 273, Thép ống đúc 273 chuyên dùng cho lò hơi, Thép ống đúc phi 273, 10inch, Thép ống đúc phi 273 DN250, SCH40, SCH80
Liên hệ
G-00105986-00046
KTP. Ống đúc phi 108, phi 114, Thép ống đúc phi 108, phi 114, phi 168, phi 219, Thép ống đúc nhập khẩu phi 273, phi 325, phi 355, phi406
Liên hệ
G-00105986-00045
thép ống hàn phi 610,ống thép hàn phi 610,thép ống phi 610,ống thép phi 610,ống thép mạ kẽm phi 610,ống thép đúc phi 610,ống thép hàn phi 610 ,ong thep phi 610,thep ong phi 610
Liên hệ
G-00105986-00040
KTP. thép ống đúc,ống thép hàn phi 168,thép ống phi 168,ống thép phi 168,ống thép mạ kẽm phi 168,ống thép đúc phi 168,ống thép hàn phi 168, Thép tròn phi 168, thép ống phủ sơn 168, thép cường độ cao 1
Liên hệ
G-00105986-00039
Thép ống cường độ cao DN 250, Thép ống hàn phi 273 DN 250, Thép ống đúc phi 273 DN 250, ống thép đúc phi 273 DN 250
Liên hệ
G-00105986-00038
Ktp. Thép ống đúc phi 60 x 3ly, Ống thép đúc phi 60 x 3ly, Thép ống đúc 60, Thép ống phủ sơn phi 60, Thép ống mạ kẽm phi 60, Thép ống hòa phát phi 60
Liên hệ
G-00105986-00037
KTP. Thép ống đúc D76, thép ống đúc phi 76, Thép ống phi 76, Ống đúc phi 76, Thép ống mạ kẽm D76, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng, Thép ống cường độ cao phi 76
Liên hệ
G-00105986-00036
KTP.Thép ống đúc phi 90, OD 88.9mm , Thép ống đúc phi 90, DN80, Thép ống phủ sơn phi 90, Thép ống đúc phi 90, Thép ống phi 90, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 90
Liên hệ
G-00105986-00035
Thép ống đúc phi 34, Thép ống đúc 34, Ống đúc phi 34, Ống đúc đen phi 34, Thép ống hàn phi 34, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 34, Thép ống mạ kẽm phi 34, Thép ống phi 34 tiêu chuẩn DN25 API 5L GR.B
Liên hệ
G-00105986-00034
KTP.Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 114 inch, DN100, Thép ống đúc PHI 114 Inch, Thép ống hàn phi 114 inch, DN 100, Thép ống phủ sơn phi 114 inch, DN 100, Thép ống cường độ cao phi 114 inch, Dn100
Liên hệ
G-00105986-00033
KTP.Thép ống đúc phi 141, Thép ống đúc đen 141, Ống thép đúc phi 141, Thép ống hàn phi 141, Thép ống đen phi 141, Thép ống mạ kẽm phi 141, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141
Liên hệ
G-00105986-00032
ktp. thép ống phi 203, Thép ống hàn phi 203, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 203, thép ống mạ kẽm 203,thép ống đúc phi 203,ống thép đúc phi 203,thép ống phi 203,ống thép phi 203,ống thép mạ kẽm phi 203
Liên hệ
G-00105986-00031
Thép ống đúc phi 190, Thép ống đúc phi 195, Thép ống hàn phi 190, Thép ống hàn phi 195, Thép ống phủ sơn phi 190, phi 195, Thép ống đen phi 190, Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 190, phi 195, Thép ống c
Liên hệ
G-00105986-00030
P. Ống đúc phi 48.3, Thép ống đen phi 48.3, Thép ống phủ sơn phi 48.3, Thép ống đúc phi 48.3 mạ kẽm, Thép ống DN40 phi 48.3
Liên hệ
G-00105986-00026
P.Ống đúc phi 101.6, Thép ống đúc phi 101.6, Thép ống đen phi 101.6, Thép ống mạ kẽm 101.6, Thép ống dn90, OD 101.6
Liên hệ
G-00105986-00024
P. Ống đúc phi 273.1, Thép ống đúc phi 273.1, Thép ống đen phi 273.1, Thép ống hàn phi 273.1, Thép ống phi 273.1 tiêu chuẩn API 5L, GrB
Liên hệ
G-00105986-00023