x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
310470
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...

Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...
(cập nhật 18-04-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0009080-00005
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các hóa chất, vật tư,thiết bị và máy móc cho phòng kiểm nghiệm sinh–hóa, hóa-lý, vi sinh trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vi sinh, thực phẩm,… Với uy tín và chất lượng đặt lên hàng đầu, giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất.

Sơ lược một số nhà sản xuất và cung ứng hóa chất hàng đầu thế giới:

Hóa chất Scharlau (Tây Ban Nha) - là nhà sản xuất hóa chất tinh khiết và môi trường vi sinh hàng đầu thế giới với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Các sản phẩm của SCHARLAU được bao phủ trên hơn 90 quốc gia trên thế giới.
Một số sản phẩm tiêu biểu trong các lĩnh vực như: Sắc ký (HPLC, LC-MS, GC,…), quang phổ, chuẩn độ, phương pháp Karl Fisher, ...và đặc biệt nhất là dòng hóa chất vi sinh, các môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vi khuẩn,…

Hóa chất Merck (Đức), là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất thí nghiệm tinh khiết. Với hơn 30.000 sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực như: thí nghiệm cơ bản, y sinh, hóa lí, môi trường, lĩnh vực giấy, in ấn, sơn, y dược.. đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng.

Ngoài ra các sản phẩm của Merck không chỉ gồm hóa chất, mà còn có bộ test kít, máy quang phổ so màu, thiết bị gia nhiệt.

Hóa chất Sigma-Aldrich (Mỹ), là nhà sản xuất hóa chất lâu đời của Mỹ. Sản phẩm của Sigma ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: hóa chất dùng cho sắc kí, quang phổ, di truyền, hóa chất phân tích, hóa chất y dược, dung môi hữu cơ cho sản xuất và thí nghiệm.

Hóa chất thí nghiệm Fisher - Mỹ: Là loại hóa chất chưa phổ biến lắm ở thị trường Việt Nam, tuy nhiên so với hóa chất Merck thì đây là loại hóa chất có giá thành cạnh tranh và chất lượng cũng chính xác tuyệt đối. Ngoài ra hãng Fisher còn sản xuất các loại máy móc trong phòng thí nghiệm: Máy hút khí độc, máy quang phổ, GC,...

Ngoài ra còn một số nhà sản xuất, cung ứng hóa chất và dụng cụ khác như: JT Baker (Mỹ), Conda (TBN), Prolabo (TBN), Himedia (Ấn Độ), Xilong (TQ)...

Một số sản phẩm của Merck:

8.14312.0100

Acenaphthene for syn.

8.20002.0025

Acetaldehyde dimethyl acetal for syn. CH3CH(OCH3)2

8.00004.0500

Acetaldehyde for syn. CH3CHO

8.22343.0100

Acetamide C2H5NO; CH3CONH2

1.00011.0005

Acetanilide

1.00010.1000

Acetanilide cryst. Extra pure C8H9NO

1.59520.0100

Acetic acid (glacial) 100% anhydrous Reag. Ph Eur

1.00063.1000

Acetic acid glacial, PA CH3COOH

1.00063.2500

Acetic acid glacial, PA CH3COOH

8.22278.1000

Acetic anhydride for syn. (CH3CO)2O

1.00042.1000

Acetic anhydride, PA (CH3CO)2O

1.00012.1000

Acetone for gas chromatography CH3COCH3

1.00020.1000

Acetone, HPLC C3H6O

1.00014.1000

Acetone, PA C3H6O

1.00014.2500

Acetone, PA C3H6O

1.00014.9025

Acetone, PA (giaù 1kg) C3H6O

1.00017.1000

Acetonitrile for gas chrom. CH3CN

1.00030.1000

Acetonitrile, gradient grade, HPLC CH3CN

1.00030.4000

Acetonitrile, gradient grade, HPLC

1.00030.2500

Acetonitrile, gradient grade, HPLC CH3CN

1.14291.1000

Acetonitrile, isocratic, HPLC CH3CN

1.14291.2500

Acetonitrile, isocratic, HPLC CH3CN

8.00028.1000

Acetophenone for syn.

8.22252.1000

Acetyl chloride c2h3clo

1.00031.0250

Acetyl chloride, PA CH3COCl

8.00023.1000

Acetylacetone C5H8O2

1.09600.0100

Acetylacetone C5H8O2; CH3COCH2COCH3

8.00023.0250

Acetylacetone C5H8O2

1.09600.0500

Acetylacetone, PA CH3COCH2COCH3

8.14620.0025

Acetylcholine bromide c7h16brno2

8.21655.0005

Acridine for syn. C13H9N

1.10784.1000

Acrylamide for electrophoresis C3H5NO; CH2CHCONH2

8.00830.0500

Acrylamide for syn.

1.00638.1000

Acrylamide-bis ready-to-use solution 40% for electrophoresis

8.00181.0100

Axit acrylic : Acrylic acid (stabilised with hydroquinone monomethyl ether) for syn. C3H4O2;

CH2=CHCOOH

8.00181.1000

Acrylic acid CH2=CHCOOH

1.02206.0001

Adapter (PTFE) Luer inlet for solvent reservoir, for lichrolut columns of various sizes (10 cái/hộp)

1.09224.0001

Adapter oáng 16mm, duøng ñeå laáy maãu khoâng khí cuûa heä thoáng loïc :

Tube-Adapter for MAS 100 Airsampler

1.16802.0025

Agarose for electrophoresis

1.12018.0005

Albumin

1.15640.0001

Aldehyde dehydrogenase lyophilized 100U/vial

1.06279.0025

Alizarin red (CI.58005) for microscopy C14H6Na2O7S

1.05229.0025

Alizarin red (CI.58005) for microscopy

8.21944.0100

Alkylbenzyldimethylammmonium chloride for syn. RC6H5CH2(CH3)2ncl

1.01329.0001

Alpha-Amylase

8.20051.0100

Aluminium (granulated) Al

8.14917.0100

Aluminium (grit) for syn.

1.01031.0500

Aluminium ammonium sulfate dodecahydrate NH4Al(SO4)2

8.01082.0100

Aluminium chloride anhydrous for syn. Alcl3

8.01081.0100

Aluminium chloride anhydrous powder alcl3; M 133.34

8.01081.0500

Aluminium chloride anhydrous powder for syn. Alcl3

1.01056.1000

Aluminium fine powder Al

1.01056.0250

Aluminium fine powder

1.01091.1000

Aluminium hydroxide powder pure Al(OH)3

1.01086.1000

Aluminium nitrate nonahydrate extra pure Al(NO3)3.9H2O

1.01092.0500

Aluminium oxide 60 GF254 neutral (type E) for thin-layer-chromatography

1.01076.1000

Aluminium oxide 90 active basic (0.063-0.2mm) for column chrom.

1.01097.1000

Aluminium oxide 90 for column chrom. Adsorption analysis Al2O3

1.01077.1000

Aluminium oxide 90 for column chrom. Adsorption analysis Al2O3

1.01095.1000

Aluminium oxide anhydrous Al2O3

1.01435.1000

Aluminium oxide anhydrous bead, desiccant Al2O3

1.01058.0100

Aluminium oxide granules 1-5mm Al2O3

1.01047.1000

Aluminium potassium sulfate dodecahydrate, PA alk(SO4)2.12H2O

1.01102.1000

Aluminium sulfate 18-hydrate extra pure Al2(SO4)3.18H2O

1.01102.5000

Aluminium sulfate 18-hydrate extra pure

8.14483.1000

Amidosulfonic acid for syn. H2NSO3H

8.14483.0100

Amidosulfonic acid for syn. H2NSO3H

1.00103.0100

Amidosulfonic acid, PA H2NSO3H

1.24802.0500

Aminolevulinic acid c5h10clno3

1.59605.0005

Aminophenol-4 Reag.Ph.Eur

1.05432.1000

Ammonia solution 25%, PA NH4OH

1.05423.1000

Ammonia solution 28-30%, PA

1.05426.1000

Ammonia solution 32% extra pure NH4OH

1.01116.0500

Ammonium acetate, PA NH4CH3COO

1.01220.0100

Ammonium amidosulfonate, PA H2NSO3NH4

1.59504.0250

Ammonium carbonate Reag. Ph Eur

1.59504.0035

Ammonium carbonate Reag.Ph Eur CH6N2O2.CH5NO3

1.02273.0100

Ammonium cerium (IV) sulfate dihydrate, PA (NH4)4Ce(SO4)4.2H2O

1.02276.0100

Ammonium cerium(IV) nitrate ceh8n8o18; (NH4)2[Ce(NO3)6]

1.02277.1000

Ammonium cerium(IV) nitrate solution 0.1mol/l (0.1N) (NH4)2Ce(NO3)6

1.01143.0050

Ammonium chloride 99,995 Suprapur NH4Cl

1.01145.0500

Ammonium chloride, PA NH4Cl

1.01440.0050

Ammonium dihydrogen phosphate 99,99 (NH4)H2PO4

1.01126.0500

Ammonium dihydrogen phosphate, PA NH4H2PO4

1.01182.1000

Ammonium heptamolybdate tetrahydrate H24Mo7N6O24.4H2O; (NH4)6Mo7O24.4H2O

21276.185

Ammonium heptamolybdate tetrahydrate H24Mo7N6O24.4H2O

1.59050.0050

Ammonium heptamolybdate tetrahydrate Reag. (NH4)6Mo7O24 x 4H2O

1.01182.0250

Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, PA (NH4)6Mo7O24.4H2O

1.03791.1000

Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate extra pure Fe(NH4)2(SO4)2.6H2O

1.03792.0500

Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate, PA Fe(NH4)2(SO4)2x6h2o

1.09864.0001

Ammonium Iron (II) sulfate solution (0,1N) Fe(NH4)2(SO4)2

1.03761.1000

Ammonium iron (III) citrate C6H8O7.Fe.NH4

1.03762.1000

Ammonium iron (III) citrate about 18% Fe, DAC

1.03775.1000

Ammonium Iron (III) sulfate dodecahydrate extra pure fenh4(SO4)2x12h2o

1.03776.0500

Ammonium iron (III) sulfate dodecahydrate, PA fenh4(SO4)2x12h2o

1.01226.0100

Ammonium monovanadate, PA NH4VO3

1.01226.0250

Ammonium monovanadate, PA NH4VO3

1.01187.1000

Ammonium nitrate extra pure NH4NO3

1.01188.1000

Ammonium nitrate, PA NH4NO3

1.01188.0500

Ammonium nitrate, PA NH4NO3

1.01201.1000

Ammonium peroxodisulfate (NH4)2S2O8; H8N2O8S2

1.01201.0100

Ammonium peroxodisulfate (Ammonium persulfate) (NH4)2S2O8; H8N2O8S2

1.01201.0500

Ammonium peroxodisulfate, PA (NH4)2S2O8

1.01211.1000

Ammonium sulfate for bio. (NH4)2SO4

1.01217.1000

Ammonium sulfate, PA

1.01217.0100

Ammonium sulfate, PA (NH4)2SO4

8.01221.1000

Ammonium sulfite (35% solution in water)

1.01212.1000

Ammonium thiocyanate extra pure NH4SCN

1.09079.1000

Ammonium thiocyanate solution 0,1 mol/l (0,1 N) NH4SCN

1.01213.0500

Ammonium thiocyanate, PA NH4SCN

1.09900.0001

Ammonium thiocyanate, solution O,ln (O,lm) NH4SCN

1.01208.1000

Ammonium thiosulfate H8N2O3S2; (NH4)2S2O3

1.16387.0001

Anaerobic jar 2.5 l-volume

1.01261.0250

Aniline, PA C6H7N

1.01261.1000

Aniline, PA C6H7N

8.01452.0500

Anisole for syn.

8.20109.0100

Anthracene

8.20112.1000

Anthranilic acid for syn. C7H7NO2

8.00465.0100

Anthraquinone C14H8O2

8.01461.0025

Anthrone C14H10O

1.01468.0010

Anthrone, PA C14H10O

8.14656.0250

Antimony (III) chloride

1.07838.0250

Antimony (III) chloride PA sbcl3

8.07837.0100

Antimony (V) chloride for syn. Sbcl5

1.88005.1000

Apura-combititrant 5 one component reagent

1.88005.0500

Apura-combititrant 5 one component reagent

1.88015.1000

Apura-solvent for volumetric Karl Fisher

1.88010.1000

Apura-titrant 5 for volumetric Karl Fisher

1.00127.0100

Ascorbic acid, PA (Vitamin C) C6H8O6

1.00126.0100

Aspartic Acid for biochemistry

1.01301.0050

Auramine (CI.41000) for microscopy

8.20119.0001

Azulene C10H8

1.09211.0010

Azure II (C.I 52010/52015)

Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG). ĐT:08 38647939, FAX:08 38647938
email: [email protected]

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...

Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...