Cừ thép các loại
Quy cách Cừ Thép thông dụng - loại U
Chủng loại |
Kích thước
|
Một cọc |
Một M ngang cọc vây |
||||||||
Chiều rộng hữu ích (mm) |
Chiều cao hữu ích (mm) |
Độ dày (mm) |
Diện tích mặt cắt (cm2) |
Mô ment quán tính (cm4) |
Mô men kháng uốn mặt cắt (cm3) |
Khối lượng đơn vị (kg/m) |
Diện tích mặt cắt(cm2) |
Mô ment quán tính(cm4) |
Mô men kháng uốn mặt cắt(cm3) |
Khối lượng đơn vị(kg/m) |
|
FSP - I A |
400 |
85 |
8.0 |
45.21 |
598 |
88.0 |
35.5 |
113.0 |
4500 |
529 |
88.8 |
FSP - II |
400 |
100 |
10.5 |
61.18 |
1240 |
152 |
48.0 |
153.0 |
8740 |
874 |
120 |
FSP - III |
400 |
125 |
13.0 |
76.42 |
2220 |
223 |
60.0 |
191.5 |
16800 |
1340 |
150 |
FSP - IV |
400 |
170 |
15.5 |
96.99 |
4670 |
362 |
76.1 |
242.5 |
38600 |
2270 |
190 |
FSP - VL |
500 |
200 |
24.3 |
133.8 |
7960 |
520 |
105 |
267.6 |
63000 |
3150 |
210 |
FSP - VIL |
500 |
225 |
27.6 |
153.0 |
11400 |
680 |
120 |
306.0 |
86000 |
3820 |
240 |
NSP - IIw |
600 |
130 |
10.3 |
78.70 |
2110 |
203 |
61.8 |
131.2 |
13000 |
1000 |
103 |
NSP -I IIw |
600 |
180 |
13.4 |
103.9 |
5220 |
376 |
81.6 |
173.2 |
32400 |
1800 |
136 |
NSP - IVw |
600 |
210 |
18.0 |
135.3 |
8630 |
539 |
106 |
225.5 |
56700 |
2700 |
177 |
Thép Tấm đặc chủng
Ống đặc biệt làm bồn - ống khoan
Cáp Dự Ứng Lực các loại
Thép Ống Đúc- Ống Đúc Áp Lực_Ống Hàn Loại Lớn
Cừ thép các loại
Thép Ống Đen - Ống Hàn Cắt theo quy cách
Thép ống đúc áp lực
Thép hình H
Thép ray tàu (Rail)
Phụ kiện ống các loại ( Đen , Đúc, ....)
Thép hộp vuông kẽm - Thép hộp chữ nhật kẽm- thép hộp vuông
Xà Gồ C
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]