Thép hộp vuông, chữ nhật đủ loại ( ĐEN, KẼM, MẠ KẼM)
TT | Quy cách thép hộp mới | Chiều Dài |
A | Thép hộp vuông | |
1 | 100x100x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
2 | 125x125x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
3 | 150x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
4 | 175x175x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
5 | 200x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
6 | 250x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
7 | 300x300x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
B | Thép hộp chữ nhật | Chiều Dài |
8 | 125x75x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
9 | 150x75x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
10 | 150x100x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
11 | 175x125x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
12 | 200x100x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
13 | 200x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
14 | 250x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
15 | 300x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
16 | 300x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
17 | 300x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
18 | 300x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
19 | 350x150x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
20 | 350x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
21 | 350x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
22 | 400x200x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
23 | 400x250x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
24 | 400x300x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
25 | 400x350x3,2x4,5x6x9x12.mm | 6/9/12.m |
Kích thước |
Khối lượng (kg/m) |
|||||||||||||||
Độ dày thành ống (mm) |
||||||||||||||||
0.6 |
0.7 |
0.8 |
0.9 |
1.0 |
1.1 |
1.2 |
1.4 |
1.5 |
1.7 |
1.8 |
2.0 |
2.3 |
2.5 |
2.8 |
3.0 |
|
10 x 20 |
0.280 |
0.326 |
0.372 |
0.418 |
0.463 |
0.509 |
0.554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 x 26 |
0.365 |
0.425 |
0.485 |
0.545 |
0.604 |
0.664 |
0.723 |
0.842 |
0.901 |
|
|
|
|
|
|
|
20 x 40 |
0.562 |
0.656 |
0.749 |
0.841 |
0.934 |
1.027 |
1.119 |
1.303 |
1.395 |
1.597 |
1.670 |
1.853 |
|
|
|
|
25 x 50 |
0.704 |
0.820 |
0.937 |
1.053 |
1.170 |
1.286 |
1.402 |
1.633 |
1.749 |
1.979 |
2.094 |
2.324 |
2.667 |
2.895 |
|
|
30 x 60 |
|
0.985 |
1.125 |
1.265 |
1.405 |
1.545 |
1.684 |
1.963 |
2.102 |
2.379 |
2.518 |
2.795 |
3.208 |
3.483 |
3.895 |
4.168 |
30 x 90 |
|
|
1.502 |
1.689 |
1.876 |
2.063 |
2.249 |
2.622 |
2.808 |
3.180 |
3.366 |
3.737 |
4.292 |
4.661 |
5.214 |
5.581 |
35 x 70 |
|
|
|
1.477 |
1.641 |
1.804 |
1.967 |
2.293 |
2.455 |
2.780 |
2.942 |
3.266 |
3.750 |
4.072 |
4.554 |
4.875 |
40 x 80 |
|
|
1.502 |
1.689 |
1.876 |
2.063 |
2.249 |
2.622 |
2.808 |
3.180 |
3.366 |
3.737 |
4.292 |
4.661 |
5.214 |
5.581 |
45 x 90 |
|
|
|
1.901 |
2.112 |
2.322 |
2.532 |
2.952 |
3.162 |
3.580 |
3.790 |
4.208 |
4.833 |
5.250 |
5.873 |
6.288 |
50 x 100 |
|
|
|
2.113 |
2.347 |
2.581 |
2.815 |
3.282 |
3.515 |
3.981 |
4.214 |
4.679 |
5.375 |
5.838 |
6.532 |
6.994 |
60 x 120 |
|
|
|
|
|
3.099 |
3.380 |
3.941 |
4.221 |
4.782 |
5.061 |
5.621 |
6.458 |
7.016 |
7.851 |
8.407 |
70 x 140 |
2.293 | 2.455 | 2.780 | 2.942 | 3.266 | 3.750 | 4.072 | 4.554 | 4.875 |
GHI CHÚ: THEP HỘP VUÔNG VÀ CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC VÀ ĐỘ DÀY CÓ THỂ ĐẶT THEO YÊU CẦU KHÁCH HANG!
Thép Tấm đặc chủng
Ống đặc biệt làm bồn - ống khoan
Cáp Dự Ứng Lực các loại
Thép Ống Đúc- Ống Đúc Áp Lực_Ống Hàn Loại Lớn
Cừ thép các loại
Thép Ống Đen - Ống Hàn Cắt theo quy cách
Thép ống đúc áp lực
Thép hình H
Thép ray tàu (Rail)
Phụ kiện ống các loại ( Đen , Đúc, ....)
Thép hộp vuông kẽm - Thép hộp chữ nhật kẽm- thép hộp vuông
Xà Gồ C
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]