Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341
Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341
Chức năng cơ bản:
- Màn hình hiển thị VFD, 50,000 counts
- Thực hiện 2 phép đo/ hiển thị hai giá trị đồng thời
- Lựa chọn tốc độ đo lường, tốc độ lớn nhất: 40 phép đo/ s cho DCV
- Tự động lấy dải hoặc bằng tay
- Chức năng đo lường true-Rms (AC, AC+DC)
- 11 chức năng đo lường khác nhau
- Kết nối tiêu chuẩn USB với máy tính
- Chức năng đo nhiệt độ chỉ với model GDM-8342
- Truyền dữ liệu cho cổng USB (GDM-8342)
- Lựa chọn kết nối GPIB ( GDM-8342)
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Ghi chú: tất cả các tính năng sử dụng sau khi DMM khởi động ít nhất 30 phút và hoạt động ở chế độ chậm.
Chức năng |
Dải (*2) |
Độ phân giải |
Điện trở kháng vào . |
Độ chính xác (*1) 1 năm 23°C±5°C |
Điện áp DC |
500.00 mV |
10μV |
10MΩ or >10GΩ |
0.02 + 4 |
5.0000 V |
100μV |
10MΩ or >10GΩ |
0.02 + 4 |
|
50.000 V |
1mV |
11.11MΩ |
0.02 + 4 |
|
500.00 V |
10mV |
10.1MΩ |
0.02 + 4 |
|
1000.0 V |
100mV |
10MΩ |
0.02 + 4 |
|
Điện trở |
500.00 Ω |
10mΩ |
0.83mA |
0.10 + 5 (*3) |
5.0000 kΩ |
100mΩ |
0.83mA |
0.10 + 3 (*3) |
|
50.000 kΩ |
1Ω |
83μA |
0.10 + 3 |
|
500.00 kΩ |
10Ω |
8.3μA |
0.10 + 3 |
|
5.0000 MΩ |
100Ω |
830nA |
0.10 + 3 |
|
50.000 MΩ |
1kΩ |
560nA//10 MΩ |
0.30 + 3 |
|
Dòng điện DC |
500.00 μA |
10nA |
0.06V max. |
0.05 + 5 |
5.0000 mA |
100nA |
0.6V max. |
0.05 + 4 |
|
50.000 mA |
1μA |
0.14V max. |
0.05 + 4 |
|
500.00 m A |
10μA |
1.4V max. |
0.10 + 4 |
|
5.0000 A |
100μA |
0.5V max. |
0.25 + 5 |
|
10.000 A |
1mA |
0.8V max. |
0.25 + 5 |
|
Thông mạch |
5000.0 Ω |
100mΩ |
0.83mA |
0.10 + 5 |
Kiểm tra Diode |
5.0000 V |
100μV |
0.83mA |
0.05 + 5 |
Điện dung |
5.000 nF: 0.5~1nF |
0.001nF |
8.3μA |
2.00 + 20 |
5.000 nF: 1~5nF |
0.001nF |
8.3μA |
2.00 + 10 |
|
50.00 nF: 5~10nF |
0.01nF |
8.3μA |
2.00 + 30 |
|
50.00 nF: 10~50nF |
0.01nF |
8.3μA |
2.00 + 10 |
|
500.0 nF |
0.1nF |
83μA |
2.00 + 4 |
|
5.000 μF |
1nF |
0.56mA |
2.00 + 4 |
|
50.00 μF |
10nF |
0.83mA |
2.00 + 4 |
|
Điện áp True RMS (*4/*5/*6) |
500.00 mV |
10μV |
30Hz – 50Hz |
1.00 + 40 |
50Hz – 10kHz |
0.50 + 40 |
|||
10kHz – 30kHz |
2.00 + 60 |
|||
30kHz – 100kHz |
3.00 + 120 |
|||
5.0000 V |
100μV |
30Hz – 50Hz |
1.00 + 20 |
|
50Hz – 10kHz |
0.35 + 15 |
|||
10kHz – 30kHz |
1.00 + 20 |
|||
30kHz – 100kHz |
3.00 + 50 |
|||
50.000 V |
1mV |
30Hz – 50Hz |
1.00 + 20 |
|
50Hz – 10kHz |
0.35 + 15 |
|||
10kHz – 30kHz |
1.00 + 20 |
|||
30kHz – 100kHz |
3.00 + 50 |
|||
500.00 V |
10mV |
30Hz – 50Hz |
------ |
|
50Hz – 10kHz |
0.50 + 15 |
|||
10kHz – 30kHz |
1.00 + 20 |
|||
30kHz – 100kHz |
3.00 + 50 |
|||
750.0 V |
100mV |
30Hz – 50Hz |
------ |
|
50Hz – 10kHz |
0.50 + 15 |
|||
10kHz – 30kHz |
------ |
|||
30kHz – 100kHz |
------ |
|||
Dòng điện True RMS (*4/*5/*6) |
500.00 μA |
10nA |
30Hz – 50Hz |
1.50 + 50 |
50Hz – 2kHz |
0.50 + 40 |
|||
2kHz – 5kHz |
1.50 + 50 |
|||
5kHz – 20kHz |
3.00 + 75 |
|||
5.0000 mA |
100nA |
30Hz – 50Hz |
1.50 + 40 |
|
50Hz – 2kHz |
0.50 + 20 |
|||
2kHz – 5kHz |
1.50 + 40 |
|||
5kHz – 20kHz |
3.00 + 60 |
|||
50.000 mA |
1μA |
30Hz – 50Hz |
1.50 + 40 |
|
50Hz – 2kHz |
0.50 + 20 |
|||
2kHz – 5kHz |
1.50 + 40 |
|||
5kHz – 20kHz |
3.00 + 60 |
|||
500.00 mA |
10μA |
30Hz – 50Hz |
1.50 + 40 |
|
50Hz – 2kHz |
0.50 + 20 |
|||
2kHz – 5kHz |
1.50 + 40 |
|||
5kHz – 20kHz |
3.00 + 60 |
|||
5.0000 A |
100μA |
30Hz – 50Hz |
2.00 + 40 |
|
50Hz – 2kHz |
0.50 + 30 |
|||
10.000 A |
1mA |
30Hz – 50Hz |
2.00 + 40 |
|
50Hz – 2kHz |
0.50 + 30 |
|||
Tần số |
10Hz – 500Hz |
------ |
------ |
0.01 + 5 |
500Hz – 500kHz |
0.01 + 3 |
|||
500kHz – 1MHz |
0.01 + 5 |
|||
Nhiệt độ (*7) |
-200 °C ~ +300 °C |
0.1 °C |
J / T / K |
2 °C (typical) |
Màn hình |
VFD, Tow Colors Display |
|||
Giao diện |
USB Device, USB Host (chỉ với model GDM-8342), GPIB (lựa chọn chỉ với GDM-8342) |
|||
Nguồn cấp |
AC 100 V / 120 V / 220 V / 240 V ±10%, 50-60Hz |
|||
Công suất tiêu thụ |
Max. 15VA |
|||
Kích thước |
265(W) x 107(H) x 302(D) mm |
|||
Trọng lực |
Approx. 2.9kg without option |
1. Độ chính xác = +/- (% of reading + digits)
2. 2% trên toàn dải, trừ 10A là 20%
3. REL chức năng được mở
4. Kết nối AC+DC is in AC coupled
5. The accuracy of AC+DC is equal to AC with 10 more digits added
6. AC characteristics are for sinewave input > 5% of range
7. Specifications do not include probe accuracy
Máy hiện sóng GDS-1072-U
Máy hiện sóng
Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341
Nguồn AC/DC khả trình APS-1102
Máy phát xung analog GFG-3015
Máy hiển thị sóng cầm tay GDS- 122
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]