x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
250762
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341

    ID Doanh nghiệp:

    Mã số thuế:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Zalo:

    Email:

    Website:

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341
(cập nhật 14-02-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0008549-00004
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341

Chức năng cơ bản:

  • Màn hình hiển thị VFD, 50,000 counts
  • Thực hiện 2 phép đo/ hiển thị hai giá trị đồng thời
  • Lựa chọn tốc độ đo lường, tốc độ lớn nhất: 40 phép đo/ s cho DCV
  • Tự động lấy dải hoặc bằng tay
  • Chức năng đo lường true-Rms (AC, AC+DC)
  • 11 chức năng đo lường khác nhau
  • Kết nối tiêu chuẩn USB với máy tính
  • Chức năng đo nhiệt độ chỉ với model GDM-8342
  • Truyền dữ liệu cho cổng USB (GDM-8342)
  • Lựa chọn kết nối GPIB ( GDM-8342)

Thông số kỹ thuật cơ bản:

Ghi chú: tất cả các tính năng sử dụng sau khi DMM khởi động ít nhất 30 phút và hoạt động ở chế độ chậm.

Chức năng

Dải (*2)

Độ phân giải

Điện trở kháng vào .

Độ chính xác (*1) 1 năm

23°C±5°C

Điện áp DC

500.00 mV

10μV

10MΩ or >10GΩ

0.02 + 4

5.0000 V

100μV

10MΩ or >10GΩ

0.02 + 4

50.000 V

1mV

11.11MΩ

0.02 + 4

500.00 V

10mV

10.1MΩ

0.02 + 4

1000.0 V

100mV

10MΩ

0.02 + 4

Điện trở

500.00 Ω

10mΩ

0.83mA

0.10 + 5 (*3)

5.0000 kΩ

100mΩ

0.83mA

0.10 + 3 (*3)

50.000 kΩ

83μA

0.10 + 3

500.00 kΩ

10Ω

8.3μA

0.10 + 3

5.0000 MΩ

100Ω

830nA

0.10 + 3

50.000 MΩ

1kΩ

560nA//10 MΩ

0.30 + 3

Dòng điện DC

500.00 μA

10nA

0.06V max.

0.05 + 5

5.0000 mA

100nA

0.6V max.

0.05 + 4

50.000 mA

1μA

0.14V max.

0.05 + 4

500.00 m A

10μA

1.4V max.

0.10 + 4

5.0000 A

100μA

0.5V max.

0.25 + 5

10.000 A

1mA

0.8V max.

0.25 + 5

Thông mạch

5000.0 Ω

100mΩ

0.83mA

0.10 + 5

Kiểm tra Diode

5.0000 V

100μV

0.83mA

0.05 + 5

Điện dung

5.000 nF: 0.5~1nF

0.001nF

8.3μA

2.00 + 20

5.000 nF: 1~5nF

0.001nF

8.3μA

2.00 + 10

50.00 nF: 5~10nF

0.01nF

8.3μA

2.00 + 30

50.00 nF: 10~50nF

0.01nF

8.3μA

2.00 + 10

500.0 nF

0.1nF

83μA

2.00 + 4

5.000 μF

1nF

0.56mA

2.00 + 4

50.00 μF

10nF

0.83mA

2.00 + 4

Điện áp True RMS
AC (or AC+DC)

(*4/*5/*6)

500.00 mV

10μV

30Hz – 50Hz

1.00 + 40

50Hz – 10kHz

0.50 + 40

10kHz – 30kHz

2.00 + 60

30kHz – 100kHz

3.00 + 120

5.0000 V

100μV

30Hz – 50Hz

1.00 + 20

50Hz – 10kHz

0.35 + 15

10kHz – 30kHz

1.00 + 20

30kHz – 100kHz

3.00 + 50

50.000 V

1mV

30Hz – 50Hz

1.00 + 20

50Hz – 10kHz

0.35 + 15

10kHz – 30kHz

1.00 + 20

30kHz – 100kHz

3.00 + 50

500.00 V

10mV

30Hz – 50Hz

------

50Hz – 10kHz

0.50 + 15

10kHz – 30kHz

1.00 + 20

30kHz – 100kHz

3.00 + 50

750.0 V

100mV

30Hz – 50Hz

------

50Hz – 10kHz

0.50 + 15

10kHz – 30kHz

------

30kHz – 100kHz

------

Dòng điện True RMS
AC (or AC+DC)

(*4/*5/*6)

500.00 μA

10nA

30Hz – 50Hz

1.50 + 50

50Hz – 2kHz

0.50 + 40

2kHz – 5kHz

1.50 + 50

5kHz – 20kHz

3.00 + 75

5.0000 mA

100nA

30Hz – 50Hz

1.50 + 40

50Hz – 2kHz

0.50 + 20

2kHz – 5kHz

1.50 + 40

5kHz – 20kHz

3.00 + 60

50.000 mA

1μA

30Hz – 50Hz

1.50 + 40

50Hz – 2kHz

0.50 + 20

2kHz – 5kHz

1.50 + 40

5kHz – 20kHz

3.00 + 60

500.00 mA

10μA

30Hz – 50Hz

1.50 + 40

50Hz – 2kHz

0.50 + 20

2kHz – 5kHz

1.50 + 40

5kHz – 20kHz

3.00 + 60

5.0000 A

100μA

30Hz – 50Hz

2.00 + 40

50Hz – 2kHz

0.50 + 30

10.000 A

1mA

30Hz – 50Hz

2.00 + 40

50Hz – 2kHz

0.50 + 30

Tần số

10Hz – 500Hz

------

------

0.01 + 5

500Hz – 500kHz

0.01 + 3

500kHz – 1MHz

0.01 + 5

Nhiệt độ (*7)
(Thermocouple)

-200 °C ~ +300 °C

0.1 °C

J / T / K

2 °C (typical)

Màn hình

VFD, Tow Colors Display

Giao diện

USB Device, USB Host (chỉ với model GDM-8342), GPIB (lựa chọn chỉ với GDM-8342)

Nguồn cấp

AC 100 V / 120 V / 220 V / 240 V ±10%, 50-60Hz

Công suất tiêu thụ

Max. 15VA

Kích thước

265(W) x 107(H) x 302(D) mm

Trọng lực

Approx. 2.9kg without option

1. Độ chính xác = +/- (% of reading + digits)

2. 2% trên toàn dải, trừ 10A là 20%

3. REL chức năng được mở

4. Kết nối AC+DC is in AC coupled

5. The accuracy of AC+DC is equal to AC with 10 more digits added

6. AC characteristics are for sinewave input > 5% of range

7. Specifications do not include probe accuracy

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Email:

    Website:

X

Người mua

Người bán

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Zalo:

    Email:

    Website:

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341

Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341