Máy phát xung analog GFG-3015
Máy phát xung analog GFG-3015
- Dải tần số 0.01 Hz tới 15MHz
- Độ phân giải tần số lớn nhất 10mHz
- Màn hình hiển thị đồng thời tần số và biên độ
- Đầu ra hình sin (sine), vuông (Square), dốc( Triangle), tam giác (Ramp), xung (Pulse), quét (Sweep), cửa logic (Gate), khối tín hiệu (Burst)
- Điều chế AM/FM INT/EXT
- Đầu ra GCV cho việc đồng bộ hóa
- Có bảo vệ quá tải đầu ra
Đặc điểm kỹ thuật:
Đặc điểm chính |
|
Sóng đầu ra |
Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse, AM, FM, Sweep, Trigger, Gate or Burst |
Dải tần số |
10mHz~15MHz chia làm 8 dải tần số (tự động chuyển) |
Độ phân giải tần số |
15MHz~150kHz(100Hz) |
Độ chính xác tần số |
0.02% ±5 count |
Điện trở kháng đầu ra |
50Ω±10% |
Dải biên độ |
10.00V ~ 0.01V(với 50Ω) 4 dải biên độ |
Độ chính xác biên độ |
<3% ± 5count at 10Hz ~ 1MHz |
Đơn vị biên độ |
Vpp , Vrms , dBm |
DC Offset |
-5V ~ 5V (into 50Ω); resolution 10mV |
Độ chính xác DC Offset |
<3%±3count at minimum amplitude |
Duty Control |
80% ~ 20%, ~ 1MHz; resolution 1% |
Duty Accuracy |
<1% ~ 1MHz at 50% duty |
Hiển thị |
Hiển thị đồng thồi tần số 6 6 digits và biên độ 4 digits |
SINE WAVE (SÓNG HÌNH SIN) |
|
Độ biến dạng |
<0.5%(-46dBc), 10Hz~ 100kHz |
TRIANGLE WAVE (SÓNG TAM GIÁC) |
|
Lỗi tuyến tính |
<1% của toàn bộ dải đầu ra ở 100Hz |
SQUARE WAVE (SÓNG HÌNH VUÔNG) |
|
Tính đối xứng |
±1% của một chu kỳ + 3nS |
Thời gian tăng giảm |
<18 nS |
SYNC OUTPUT (ĐẦU RA ĐỒNG BỘ) |
|
Điện trở kháng |
50Ω±10% |
Mức |
>1Vp-p hở mạch |
ĐẶC TÍNH ĐIỀU CHẾ |
|
Loại |
AM, FM, Sweep, Trigger(int/ext), Gate or Burst (implement by trigger type) |
Dạng sóng |
Sine, Square, Triangle, Ramp or Variable Symmetry Pulse |
Dải tốc độ tần số |
10mHz~10kHz chia làm 3 dải tần số |
Tốc độ chính xác tần số |
5% ±1 count |
Độ phân giải của tốc độ tần số |
10.0kHz~0.1kHz(100Hz) |
Tính đối xứng |
90% : 10% : 90%; resolution : 1% |
Độ chính xác đối xứng |
±1 count(<± 1%) |
Mức đầu ra |
>1Vpp into 10kΩ load |
Độ méo tín hiệu |
<2% from 10Hz ~ 10kHz |
ĐIỀU CHẾ BIÊN ĐỘ |
|
Depth |
0 ~ 100% |
Tốc độ điều chế tần số |
0.01Hz ~ 10kHz(INT) ; DC ~ 1MHz(EXT) |
Dải sóng mang -3dB |
<100Hz to >5MHz |
Độ nhạy đầu ra |
<10Vpp for 100% modulation |
ĐIỀU CHẾ TẦN SỐ |
|
Độ sai lệch |
0 ~ ±15% |
Tốc độ điều chế tấn số |
0.01Hz ~ 10kHz(INT) ; DC ~ 50kHz(EXT) |
Độ nhạy đầu ra |
<5Vpp for 15% deviation |
ĐẶC TÍNH QUÉT |
|
Dải quét |
15MHz ~ 150kHz; 1.5MHz ~ 15kHz; |
Độ rộng |
>100:1(trong dải tần số lấy mẫu là như nhau) |
Tốc độ |
0.01Hz ~ 10kHz |
Tính đối xứng |
90% ~ 10%, độ phân giải: 1% |
Chế độ |
Tuyến tính /Log sweep |
Đầu ra Sweep |
0>-5Vpp into 10kΩ |
ĐẶC TÍNH TRIGGER |
|
Dải pha Start/Stop |
80° ~ 90° |
Tốc độ |
0.1Hz ~ 10kHz |
Dải tần số |
0.1Hz ~ 1MHz(Useful ~ 10MHz) |
Dải tần số đầu ra Ext Trig |
DC ~ 1MHz, TTL compatible input level |
Gate or Burst |
Implement by trigger setting |
VCF |
|
Range |
100:1 (0 ~ 10V ±1V) |
Input Linearity |
<0.5% ~ 1MHz, <5% ~ 10MHz |
Input Impedance |
10 kΩ |
GCV OUTPUT |
|
|
0.2V ~ 2V as per different frequencies in the same frequency range |
FREQUENCY COUNTER |
|
INT/EXT |
Switch selector |
Range |
5Hz ~ 150MHz EXT |
Accuracy |
Time base accuracy ±1 count |
Time Base |
±20ppm(23°C ±5°C) after 30 minutes warm up |
Resolution |
100nHz for 0.1Hz, 1Hz for 100MHz |
Input Impedance |
1MΩ // 150pF |
Sensitivity |
<35mVrms(5 ~ 100MHz), <45mVrms(100MHz~150MHz) |
MEMORY |
|
Save/Recall |
10 sets of front panel setting memories |
INTERFACE |
|
|
RS-232C |
POWER SOURCE |
|
|
AC115V/230V ±15%, 50/60Hz |
ACCESSORIES |
|
|
User manual x 1 |
DIMENSIONS & WEIGHT |
290(W) x142(H) x 460(D)mm, Approx. 5kg |
Máy hiện sóng GDS-1072-U
Máy hiện sóng
Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341
Nguồn AC/DC khả trình APS-1102
Máy phát xung analog GFG-3015
Máy hiển thị sóng cầm tay GDS- 122
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]