MÁY CÂN BẰNG ĐỘNG CEMB
Đặc trưng kỹ thuật |
Specification |
ZB |
Maximum Weight of Rotor(Kg) |
Trọng lượng lớn nhất của Rotor(kg) |
30-3000 |
Maximum Diameter of Rotor (mm) |
Đường kính lớn nhất của rotor(mm) |
1580 |
Distance between two Bearing Supports (mm) |
Khoảng cách giữa 2 trụ đỡ(mm) |
Min 320 |
Distance from Coupling Flange to Farthest Bearing Support(mm) |
Khoảng cách từ khớp mặt bích đến trụ đỡ xa nhất(mm) |
1800 |
Joumal Diameter of Roller Carriage (mm) |
Khoảng đường kính của ngõng trục có thể gá trên trụ đỡ (mm) |
40-380 |
Blancing speed (r/min) |
Tốc độ cân bằng (vòng/phút) (Điều khiển theo các mức) |
120/1100 (option120/2200) |
Motor speed |
Tốc độ của motor |
3000 |
Motor Power (Kw) |
Công suất động cơ (Kw) |
23 |
Universal Coupling Torque(N.m) |
Lực momen tại khớp trục(N.m) |
700 |
Minimum Archievable Residual Unbalance |
Lượng mất cân bằng nhỏ nhất còn lại có thể đạt được(độ chính xác) |
0.5gr.mm/kg |
Unbalance Reduction Ratio(%) |
Tỉ lệ giảm bớt sự mất cân bằng(%) |
95% |

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
