x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
973116
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

MAY PHAY FEELER
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU

    ID Doanh nghiệp: G-00069028

    Mã số thuế:

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0985324455

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: http://Machinetools.com.vn

MAY PHAY FEELER

MAY PHAY FEELER
(cập nhật 30-05-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00069028-00001
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Specifications UNIT Thông số kỹ thuật
TRAVEL mm Hành trình
X axis travel mm Hành trình trục X 1,020
Y axis travel mm Hành trình truc Y 520
Z axis travel mm Hành trình trục Z 505
Spindle nose to table surface mm Khoảng cách từ trục chính tới mặt bàn 80~585
Spindle center to column surface mm Tâm trục chính tới bề mặt trụ đứng 560
Table surface to floor mm Từ mặt bàn tới chân máy 940
Table center to column surface mm Tâm của bàn tới trụ đứng 300-820
TABLE mm
Table dimensions mm Kích thước bàn 520x1,150
Maximum load kg Trọng tải bàn 800
T-slot mm Rãnh T 18X5X100
SPINDLE

Spindle speed rpm Tốc độ trục chính 10,000
Spindle taper type Kiểu côn trục chính 7/24 côn No.40
Spindle power KW Công suất trục chính 7.5/11
FEEDRATE

X - axis rapid traverse m/min Chạy dao nhanh trục X=40
Y- axis rapid traverse m/min Chạy dao nhanh trục Y=40
Z- axis rapid traverse m/min Chạy dao nhanh trục Z=30
ACT

Tool changing time (tool-to-tool)Carousel/Arm type

Thời gian thay dao 7 giây/ 60Hz,7.1 giây50Hz
Thời gian thay dao cánh tay 1.9 giây /60Hz ,2.2 giây /50Hz
Tool changer
Carousel/Arm
No.of tools type 22/24
Pull stud
Chuôi rút p- 40T(450 )
Max .tool weight kg Trọng lượng dao 8
Max. tool length mm Chiều dài lớn nhất của dao 300
Max.tool diameter(no adjacent tool mm Đường kính lớn nhất Ø80
Others

Floor space mm Kích thước máy 2,800x2,185
Machine Weight kg Trọng lượng máy 6,300
Max.machine height mm Chiều cao lớn nhất của máy 2,800
Power capacity KVA Công suất 25
Air source bar Nguồn khi 6-8 bar



LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU
MAY PHAY FEELER

    ID Doanh nghiệp: G-00069028

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0985324455

    Email: [email protected]

    Website: http://Machinetools.com.vn

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU

    ID Doanh nghiệp: G-00069028

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0985324455

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: http://Machinetools.com.vn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

MAY PHAY FEELER
Mã hiệu: G-00069028-00001

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

MAY PHAY FEELER

MAY PHAY FEELER