MÁY CẮT PLASMA Powermax 30 / 45 / 65 /85 /105 / 125 - Hypertherm
MÁY CẮT PLASMA Powermax 30 / 45 / 65 /85 /105 / 125 - Hypertherm
Model: POWERMAX SERIES
Nhà sản xuất : Hypertherm
được ở mọi vị trí như trong xưởng, nhà máy, tại nhà hay trên các
công trường.
- Powermax cắt trên các kim loại khác nhau với các kích thước
khác nhau, độ dầy, hình dạng khác nhau.
- Dòng máy này của Hypertherm sẽ giúp người sử dụng các
công việc cắt và gia công trở nên nhanh hơn, dễ dàng hơn, độ
chính xác cao hơn với mức chi phí thấp hơn. TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
- Máy cắt Plasma Powermax là dòng máy đa chức năng dùng
được ở mọi vị trí như trong xưởng, nhà máy, tại nhà hay trên các
công trường.
- Powermax cắt trên các kim loại khác nhau với các kích thước
khác nhau, độ dầy, hình dạng khác nhau.
- Dòng máy này của Hypertherm sẽ giúp người sử dụng các
công việc cắt và gia công trở nên nhanh hơn, dễ dàng hơn, độ
chính xác cao hơn với mức chi phí thấp hơn.
So sánh hiệu quả cắt Plasma và Oxy-gas
Đặc điểm của cắt bằng oxy khí cháy:
- Thiết bị đơn giản, dễ sử dụng,
- Vật liệu có giá thành rẻ,
- Chỉ cắt được các kim loại có tính oxy hóa, không cắt được gang, inox...
- Tốc độ cắt không cao, không cắt được những vật quá dày.
Đặc điểm của phương pháp cắt plasma:
- Thiết bị có giá thành khá đắt,
- Năng suất cắt cao,
- Cắt được hầu hết các kim loại và hợp kim...
- Cắt được những tấm có chiều dày lớn,
- Biên dạng cắt mịn, đẹp, ít bavia, vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ,
- Dễ sử dụng và an toàn...
ĐỂ BIẾT THÔNG TIN CHI TIẾT MỜI BẠN TRUY CẬP
CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀN
XEM CHI TIẾT MÁY TAI WEBSITE WELDTEC
Có vấn đề cần hỗ trợ ! Mời bạn gọi vào số hotline sẽ có chuyên gia công nghệ sẵn sàng tư vấn cho bạn..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
Powermax 30 |
Powermax 45 |
Powermax 65 |
Powermax 85 |
Powermax 105 |
|
Điện áp vào Input voltage |
V |
120-230V 1ph |
230V, 1Ph 400V, 3ph |
400V 3ph |
400V 3ph |
230-480V 3ph |
Tần số Frequency |
Hz |
50 - 60 |
||||
Dòng điện ra Output current |
A |
15-30 |
20-45 |
20-65 |
25-85 |
30-105 |
Điện áp ra định mức Rated output voltage |
VDC |
83 |
132 |
139 |
143 |
160 |
Điện áp mạch hở Open Circuit Voltage |
VDC |
240 |
275 |
270 |
270 |
288 |
Kích thước có mỏ Dimensions with handles |
mm |
356x168x305 |
426x172x348 |
500x234x455 |
500x234x455 |
592x274x508 |
Trọng lượng Weight |
kg |
10 |
17 |
26 |
28 |
45 |
Khí cung cấp Gas supply |
Sạch, khô không có dầu hoặc nitơ Clean, dry, oil free air or nitrogen |
|||||
Chiều dài cáp nguồn Input power cable length |
m |
3 |
||||
Loại nguồn Power supply type |
|
Inverter -IGBT |

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
