Máy đầm bàn
|
III, MÁY ĐẦM BÀN |
|||||
38 |
MVH-R60 |
Cỡ mặt đầm: 480x350 mm, tần số rung: 100Hz, tác động lực: 15KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 69kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
39 |
MVH-120GR/GH |
Cỡ mặt đầm: 400x585 mm, tần số rung: 100Hz, tác động lực: 22.5KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 118kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
40 |
MVH-150GR/GH |
Cỡ mặt đầm: 700x430 mm, tần số rung: 90Hz, tác động lực: 27KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 164kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
||
41 |
MVH-150D |
Cỡ mặt đầm: 700x430 mm, tần số rung: 90Hz, tác động lực: 27KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 158kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
42 |
MHV-306DS |
Cỡ mặt đầm: 860x445(595/745) mm, tần số rung: 73Hz, tác động lực: 45KN, động cơ: diesel, trọng lượng máy: 336kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
||
43 |
MHV-406DS |
Cỡ mặt đầm: 900x500(650/800) mm, tần số rung: 73Hz, tác động lực: 50KN, động cơ: diesel, trọng lượng máy: 410kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
||
44 |
MHV-406DS |
Cỡ mặt đầm: 900x550(700/850) mm, tần số rung: 67Hz, tác động lực: 61.7KN, động cơ: diesel, trọng lượng máy: 550kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
||
45 |
TPD90E |
Biên độ giật: 30mm, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 90kg |
Tacom (Nhật Bản) |
|
|
|
46 |
PC800 |
Cỡ mặt đầm: 500×585 mm, tần số rung: 97Hz, tác động lực: 16.2KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 98kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
||
47 |
PC600 |
Cỡ mặt đầm: 350×520 mm, tần số rung: 100Hz, tác động lực: 11.8KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 67kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
45 |
PC100 |
Cỡ mặt đầm: 480×575 mm, tần số rung: 97Hz, tác động lực: 16.7KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 103kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
||
46 |
PC80 |
Cỡ mặt đầm: 430×570 mm, tần số rung: 97Hz, tác động lực: 14.7KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 78kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
47 |
PC51 |
Cỡ mặt đầm: 340×530 mm, tần số rung: 97Hz, tác động lực: 8.8KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 57kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
48 |
PF120 |
Cỡ mặt đầm: 400×600 mm, tần số rung: 93Hz, tác động lực: 26KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 123kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
49 |
PF280 |
Cỡ mặt đầm: 860×445 mm, tần số rung: 70Hz, tác động lực: 23KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 332kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
50 |
PF301 |
Cỡ mặt đầm: 860×445 mm, tần số rung: 70Hz, tác động lực: 27KN, động cơ: diesel, trọng lượng máy: 361kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
|
IV, MÁY LU TAY 2 QUẢ ĐẦM KẾT HỢP |
|||||
51 |
HV80ST |
Khối lượng máy: 780kg, chiều rộng tổng thể của máy: 770mm, chiều rộng đầm: 710mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 15.7KN, động cơ: diesel |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
52 |
HV80 |
Khối lượng máy: 760kg, chiều rộng tổng thể của máy: 770mm, chiều rộng đầm: 710mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 15.7KN, động cơ: diesel |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
53 |
HV61ST |
Khối lượng máy: 660kg, chiều rộng tổng thể của máy: 680mm, chiều rộng đầm: 635mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 11.8KN, động cơ: diesel |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
54 |
HV51ST |
Khối lượng máy: 620kg, chiều rộng tổng thể của máy: 640mm, chiều rộng đầm: 595mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 9.8KN, động cơ: diesel |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
55 |
HV67ST |
Khối lượng máy: 750kg, chiều rộng tổng thể của máy: 685mm, chiều rộng đầm: 635mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 11.8KN, động cơ: diesel |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
56 |
MRH-600DSA |
Khối lượng máy: 620kg, chiều rộng tổng thể của máy: 692mm, chiều rộng đầm: 650mm, đường kính quả đầm: 355mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 10.8KN, động cơ: diesel |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
57 |
MRH-700DSCA |
Khối lượng máy: 700kg, chiều rộng tổng thể của máy: 692mm, chiều rộng đầm: 650mm, đường kính quả đầm: 406mm, tần số rung: 55hz, tác động lực: 23.5KN, động cơ: diesel |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
Máy đầm bàn
Máy đầm cóc
ID Doanh nghiệp: G-00070776
Địa chỉ:
Điện thoại: 0936248683
Email: [email protected]
Website: mayxaydung.vn
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]