Máy đầm cóc
|
II, ĐẦM CÓC |
|||||
22 |
MT-55 |
Cỡ mặt đầm: 340x265 mm, biên độ giật 70mm, tác động lực: 9.8KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 57kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
23 |
MHV 207GH |
Cỡ mặt đầm: 720x600mm, tần số dao động: 87hz, tác động lực: 35KN, kích thước máy: 1380x1100mm, trọng lượng : 214kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
24 |
MHV 207GH |
Cỡ mặt đầm: 720x600mm, tần số dao động: 84hz, tác động lực: 32.9KN, kích thước máy: 1380x1100mm, trọng lượng : 244kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
25 |
MTR-40F |
Cỡ mặt đầm: 270x150mm, biên độ giật 40-55mm, tác động lực: 5.4KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 46kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
26 |
MT-65H |
Cỡ mặt đầm: 340x285 mm, biên độ giật: 50-80mm, tác động lực: 12.7KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 66kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
27 |
MT-72FW |
Cỡ mặt đầm: 340x285 mm, biên độ giật: 50-75mm, tác động lực: 13.7KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 74kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
||
28 |
MT-84F |
Cỡ mặt đầm: 340x285 mm, biên độ giật: 50- 80mm, tác động lực: 15.7KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 85kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
29 |
MT-76D |
Cỡ mặt đầm: 340x285 mm, biên độ giật: 50- 80mm, tác động lực: 15.7KN, động cơ: diesel, trọng lượng máy: 82kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
30 |
MT-72SGK |
Cỡ mặt đầm: 330x285 mm, biên độ giật: 40- 60mm, tác động lực: 11.8KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 81kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
31 |
MTX-60 |
Cỡ mặt đầm: 340x265 mm, biên độ giật: 50- 80mm, tác động lực: 13.6KN, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 64kg |
Mikasa (Nhật Bản) |
|
|
|
32 |
TV5DX |
Cỡ mặt đầm: 333x250 mm, biên độ giật: 30- 40mm, tần số đập: 650-700 lần/phút, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 54kg |
Tacom (Nhật Bản) |
|
||
33 |
TV5FW |
Cỡ mặt đầm: 333x250 mm, biên độ giật: 30- 40mm, tần số đập: 650-700 lần/phút, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 55kg |
Tacom (Nhật Bản) |
|
||
34 |
TV8DK |
Cỡ mặt đầm: 333x300 mm, biên độ giật:40- 50mm, tần số đập: 650-700 lần/phút, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 80kg |
Tacom (Nhật Bản) |
|
|
|
35 |
RS45 |
Cỡ mặt đầm: 340×230 mm, tần số rung: 11.5Hz, biên độ giật:40-60mm, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 50kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
|
|
36 |
RS55E |
Cỡ mặt đầm: 340×260 mm, tần số rung: 11.5Hz, biên độ giật:40-60mm, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 55kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
||
37 |
RS75 |
Cỡ mặt đầm: 340×280 mm, tần số rung: 11.3Hz, biên độ giật:40-60mm, động cơ: xăng, trọng lượng máy: 77kg |
Sakai (Nhật Bản) |
|
Máy đầm bàn
Máy đầm cóc
ID Doanh nghiệp: G-00070776
Địa chỉ:
Điện thoại: 0936248683
Email: [email protected]
Website: mayxaydung.vn
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]