x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
921295
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

Motor dầm biên ITS Đài Loan, motor giảm tốc ITS Đài Loan liên hệ

(cập nhật 10-05-2016)
Motor dầm biên ITS Đài Loan, motor giảm tốc ITS Đài Loan

Motor dầm biên ITS Đài Loan, motor giảm tốc ITS Đài Loan

(cập nhật 10-05-2016)

ID: G-0010452-00025

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
0988324548
Email
Địa chỉ


Phụ kiện cầu trục hiệu ITS Đài Loan được nhập khẩu trực tiếp từ Chiao Huen Machinery Co., LTD. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
- Motor hiệu ITS Đài Loan: Model CH-SI-030, CH-SI-030E, CH-H-030, CH-H-030E, CH-S-050, CH-V-050, CH-SI-050, CH-L-050, CH-SI-100, CH-L-100, CH-SI-150, CH-SY-100, CH-H-100, CH-HL-150, CH-A-150, CH-B-150, CH-K-150, CH-A-200, CH-B-200, CH-H-200, CH-K-200, CH-A-300, CH-B-300, CH-H-300, CH-K-300, CH-A-500, CH-B-500, CH-H-500, CH-K-500, CH-A-750, CH-B-750, CH-H-750, CH-K-750, Ch-A-1000, CH-B-1000, CH-H-1000, CH-K-1000.
- Công suất motor: 0.37kw, 0.25kw, 0.19kw, 0.18kw, 0.4kw, 0.3kw, 0.2kw, 0.6kw, 0.75kw, 1.1kw, 1.5kw, 2.2kw, 3.75kw, 3.75kw, 5.5kw, 7.5kw

its1 its3
Model KW P VOLTAGE RATIO RPM 50HZ RPM 60HZ G WEIGHT
CH-SI-030 0,37 4 200 V - 450 V 10:1 150 180 M3/M3.5/M4 12
0,25 4 150 180
0,19 4 150 180
0,25 6 90 120
0,18 8 75 90
CH-H-030 0,37 4 200 V - 450 V 7.8:1 190 228 M3/M3.5/M4 13
0,25 4 190 228
0,19 4 190 228
0,25 6 112 153
0,18 8 94 114
CH-SI-050 0,4 4 200 V - 450 V 8,5:1 176 210 M3/M3.5/M4 19,5
0,3 6 115 140 25
0,2 8 88 105 25
CH-L-100 0,75 4 200 V - 450 V 7,7:1 189 228 M3/M3.5/M4/M5 26
0,6 6 124 150 26
0,4/0,2 4/8 189/94 228/114 32
0,4/0,13 4/12 189/62 228/75 32
CH-H-100 0,75 4 200 V - 450 V 7,7:1 189 228 M3/M3.5/M4/M5 30
0,6 6 124 150
0,4/0,2 4/8 189/94 228/114
0,4/0,13 4/12 189/62 228/75
CH-F-100 0,75 4 200 V - 450 V 13:1 114 137 M3.5/M4/M5 32
0,6 6 67 90
0,4/0,2 4/8 114/57 137/68
0,4/0,13 4/12 114/33 137/45
CH-F-150 1,1 4 200 V - 450 V 13:1 114 137 M3.5/M4/M5 43
0,75 6 67 90
0,6/0,3 4/8 114/57 137/68
0,6/0,2 4/12 114/33 137/45
CH-SI-200 1,5 4 200 V - 450 V 10:1 145 174 M3.5/M4/M5 47
1,1 6 95 115
0,75/0,37 4/8 145/72 174/87
0,75/0,25 4/12 145/47 174/57
CH-SI-300 2,2 4 200 V - 450 V 10:1 145 174 M3.5/M4/M5 53
1,5 6 95 115
1,5/0,75 4/8 145/72 174/87
1,5/0,5 4/12 145/47 174/57
CH-A-150 1,1 4 200 V - 450 V 16:1 92 110 M3.5/M4/M5/M6 56
0,75 6 61 73
0,6/0,3 4/8 92/46 110/55
0,6/0,2 4/12 92/30 110/36
CH-B-150 1,1 4 200 V - 450 V 13,3:1 106 129 M3.5/M4/M5/M6 56
0,75 6 70 85
0,6/0,3 4/8 106/53 129/64
0,6/0,2 4/12 106/32 129/42

* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.


motor dầm biên ITS Đài Loanmotor giảm tốc ITS Đài Loanmotor ITS Đài Loanmotor Đài Loanmotor dầm biên ITS 0.75Kwmotor dầm biên Đài Loan

X

Liên hệ mua sản phẩm

G6ZPEX
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Motor dầm biên ITS Đài Loan, motor giảm tốc ITS Đài Loan

Motor dầm biên ITS Đài Loan, motor giảm tốc ITS Đài Loan