x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
440221
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP
Hủy
x
Đóng

Kích thủy lực Tecpos Hàn Quốc, con đội tecpos Hàn Quốc liên hệ

(cập nhật 10-05-2016)
Kích thủy lực Tecpos Hàn Quốc, con đội tecpos Hàn Quốc

Kích thủy lực Tecpos Hàn Quốc, con đội tecpos Hàn Quốc

(cập nhật 10-05-2016)

ID: G-0010452-00035

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
0988324548
Email
Địa chỉ


Kích thủy lực/ Con đội Tecpos là sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam

kích thuỷ lực tecpos 1 chiều kích tecpos rỗng kích thuỷ lực tecpos lùn
Kích thuỷ lực Tecpos 1 chiều đặc Kích thuỷ lực Tecpos rỗng tâm Kích thuỷ lực Tecpos lùn
kích thuỷ lực tecpos 2 chiều kích 2 chiều rỗng tâm kích tecpos ngắn
Kích thuỷ lực Tecpos 2 chiều Kích 2 chiều rỗng tâm Kích Tecpos ngắn
bơm tay tecpos
Bơm tay thuỷ lực Tecpos


Kích thủy lực tác động đơn Tecpos
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động đơn Tecpos

MODEL
Kích thủy lực tác động đơn
Tải trọng
(Tấn)
Hành trình
(mm)
Diện tích (cm2)
Dung tích (cc)
Chiều cao MIN
Chiều cao MAX
Trọng lượng
Bơm dùng cho

A
B
TS-55
5
50
6.38
35
134
184
1.1
1B
TS-510
5
100
70
184
284
1.4
TS-515
5
150
106
234
384
1.8
TS-520
5
200
140
284
484
2.2
TS-105
10
50
15.2
76
133
183
2.1
TS-1010
10
100
152
183
283
3.4
TS-1015
10
150
228
233
383
4.8
TS-1020
10
200
304
283
483
5.6
TS-205
20
50
33.18
166
165
215
7
TS-2010
20
100
332
215
315
8.8
TS-2015
20
150
498
265
415
11
TS-2020
20
200
664
315
515
12.7
1C
TS-305
30
50
44.18
220
172
222
9.8
1B
TS-3010
30
100
440
222
322
12.5
TS-3015
30
150
660
272
422
16
1C
TS-3020
30
200
880
322
522
17.5
TS-505
50
50
70.88
355
173
223
15.8
TS-5010
50
100
710
223
323
20
TS-5015
50
150
1070
273
423
23.5
TS-5020
50
200
1425
323
523
27.7
TS-10010
100
100
132.7
1330
226
326
34
3A
TS-10015
100
150
1991
286
436
44.5

Kích thủy lực tác động kép Tecpos Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động kép Tecpos

Model Lực kích (Tấn) Hành trình kích thủy lực Diện tích (cm2) Dung tích (cc) Chiều cao (MIN) Chiều Cao (MAX) Trọng lượng Bơm dùng cho
A B
TDC-515
5 150 9.6 144 285 435 3.3 1B- Double
TDC-530
5 300 288 433 733 4.8
TDC-1015
10 150 15 228 314 464 4.5 1C
TDC-1030
10 300 456 464 764 9
TDC-2015
20 150 33.2 497.7 363 513 13.5
TDC-2030
20 300 995.4 513 813 20
TDC-3015
30 150 44.2 662.6 398 548 24
TDC-3030
30 300 1325.2 548 848 33 3A
TDC-5015
50 150 70.8 1063 343 493 30
TDC-5030
50 300 2126 493 793 50
TDC-10015
100 150 132.7 1990 352 502 64
TDC-10030
100 300 3980 502 802 83 3B
TDC-15015
150 150 213.8 3207 381 531 95
TDC-15030
150 300 6414 531 831 127
TDC-20015
200 150 283.5 4253 400 550 129
TDC-20030
200 300 8506 550 850 169
TDC-30015
300 150 433.7 6506 433 583 230
TDC-30030
300 300 13012 583 883 298
TDC-50015
500 150 706.8 10603 475 625 490
TDC-50030
500 300 21206 625 925 590
TDC-80015
800 150 1164.2 17462 550 700 782
TDC-80030
800 300 34924 700 1000 989
TDC-100015
1000 150 1452.2 21783 610 760 1216 5HP-Double
TDC-100030
1000 300 43566 760 1060 153

Kích thủy lực tác động đơn có lỗ Tecpos Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động đơn có lỗ Tecpos

Model
Cylinder Capacity
(tons)
Stroke
(mm)
Cylinder Effective Area(cm2)
Oil
Capacity
(cc)
Retracted Height
Extended Height
Weight
(kgs)
A
B
TCH-1041
10
41
17.6
70.5
121
162
2.8
TCH-2050
20
50
31.67
158.4
162
212
7.6
TCH-3063
30
63
47.7
300.6
179
242
10.9
TCH-5075
50
75
85.5
650
249
324
27.2
TCH-10075
100
75
143.13
1049
254
329
52.5

Kích thủy lực ngắn Tecpos Thông số kỹ thuật Kích thủy lực ngắn Tecpos

Model
Tải trọng
(Tấn)
Hành
Trình
(mm)
Diện
Tích
(cm2)
Dung
tích
(cc)
Chiều
cao
(MIN)
Chiều
Cao
(MAX)
Trọng
Lượng
(kgs)
Kiểu
bơm
A
B
TSSC-1044
10
44
15.2
66
99
143
2.6
1B
TSSC-2044
20
28.3
124
4.3
TSSC-3044
30
44.2
194
6.2
TSSC-5050
50
50
63.6
318
109
159
10.2
TSSC-10050
100
132.7
663
139
189
21
1C
TSSC-15050
150
201
1005
170
220
41.1
TSSC-20050
200
283.5
1417
180
230
60.3

Kích thủy lực mỏng Tecpos Kích thủy lực Tecpos có chiều cao từ 5cm đến 10cm với công suất từ 5 tấn đến 10 tấn Thông số kỹ thuật Kích thủy lực mỏng Tecpos

Model
Tải trọng
(Tấn)
Hành
Trình
(mm)
Diện
Tích
(cm2)
Dung
tích
(cc)
Chiều
cao
(MIN)
Chiều
Cao
(MAX)
Trọng
Lượng
(kgs)
Kiểu
bơm
TSLC-56
5
6
6.16
3.7
40
46
0.8
1B
TSLC-1011
10
11
15.2
16
45
56
1.5
TSLC-2011
20
28.3
31
52
63
2.7
TSLC-3013
30
13
41.85
53
59
72
4.2
TSLC-5016
50
16
60.8
99
67
83
6.9
1C
TSLC-7516
75
103.87
1647
79
95
11
TSLC-10016
100
126.7
203
86
102
14.7
TSLC-15016
150
201
317
100
116
25

Kích thủy lực tháo lắp chân vịt Tecpos Kích thủy lực tháo lắp chân vịt Tecpos có tải trọng từ 50 đến 200 tấn, áp suất làm việc tối đa lên tới 700 bar. Chuyên dùng để tháo lắp chân vịt và cánh quạt loại lớn. Thông số kỹ thuật

Model
Tải trọng
(tons)
Hành
Trình
(mm)
Đường
Kính
(mm)
Chiều
cao
(mm)
Diện
Tích
(cm2)
Áp suất
Max
(Bar)
TPFJ-5012
50
12
127
85
70.8
700
TPFJ-10010
100
10
118
50
50.2
2000
TPFJ-10015
15
183
110
143.1
700
TPFJ-20020
200
20
245
130
298.6
TPFJ-20011
11
175
60
103.8
2000

Kích thủy lực kép có lỗ Tecpos Kích thủy lực kép có lỗ do hãng Tecpos Hàn Quốc sản xuất. Kích có tải trọng từ 10 tấn đến 100 tấn, hành trình từ 156mm đến 254mm và áp suất làm việc tối đa là 700 bar Thông số kỹ thuật

Model
Tải trọng
(T)
Hành trình
(mm)
Diện tích
(cm2)
Chiều cao
(MIN)
Chiều cao
(MAX)
Trọng lượng
(kgs)
Kiểu bơm
A
B
TDCH-10254
10
254
14.4
406
660
11
1B
TDCH-30210
30
210
44.2
425
635
28
1C
TDCH-50156
50
156
85.5
380
5836
42
TDCH-100168
100
168
140.39
382
550
79
3A

bơm tay thủy lực tecpos Hàn Quốcbơm thủy lực tecpos Hàn Quốckích thủy lực tecpos rộng tâmkích thủy lực tecpos 1 chiều đặckích thủy lực tecpos lùnkích thủy lực tecpos dẹt

X

Liên hệ mua sản phẩm

PI9ABJ
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Kích thủy lực Tecpos Hàn Quốc, con đội tecpos Hàn Quốc

Kích thủy lực Tecpos Hàn Quốc, con đội tecpos Hàn Quốc