x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
SẮT-THÉP-INOX
THÉP LÀM DAO, LƯỠI CÀY SUP7/ 60Si2MnA/ 9260/ 61SiCr7
5,000 vnđ
G-0010429-00048
THÉP LÀM LÒ XO SUP12/ 54SiCr6
5,000 vnđ
G-0010429-00052
THÉP CUỘN 65MN/ 1566/ S65C/ C60E
5,000 vnđ
G-0010429-00046
DÂY THÉP ĐÀN HỒI
5,000 vnđ
G-0010429-00029
THÉP KHÔNG GỈ SUS440C/ S44004/ 108Cr17/ X105CrMo17/ 1.4125
5,000 vnđ
G-0010429-00030
DÂY INOX SUS201 - SUS304
5,000 vnđ
G-0010429-00031
STAINLESS STEEL SUH409L / SUS409L
5,000 vnđ
G-0010429-00032
INOX CUỘN SUS410, SUS430, SUS201, SUS304, SUS440
5,000 vnđ
G-0010429-00033
ỐNG INOX SUS201, SUS304, SUS316, SUS310S
5,000 vnđ
G-0010429-00034
LAP INOX / THANH TRÒN ĐẶC SUS310S
5,000 vnđ
G-0010429-00035
THANH V INOX SUS304, SUS316, SUS201
5,000 vnđ
G-0010429-00036
THÉP KHÔNG GỈ CƯỜNG ĐỘ CAO SUS321 / 06Cr18Ni11Ti / 08X18H10T / S32100 / X6CrNiTi18 – 10
5,000 vnđ
G-0010429-00049
THÀNH PHẦN HÓA HỌC - ĐẶC ĐIỂM - ỨNG DỤNG SUS420J2
5,000 vnđ
G-0010429-00041
CÁCH PHÂN BIỆT SUS304 - SUS201
5,000 vnđ
G-0010429-00042
THÉP RÈN VUÔNG SCM415, SCM420, SCM440
5,000 vnđ
G-0010429-00037
ĐẶC ĐIỂM THÉP RÈN SUJ2 / 100Cr6 / 3505 / GCr15
5,000 vnđ
G-0010429-00038
THÉP RÈN SF41, SF45, SF50, SF55, SF60, SF65...
5,000 vnđ
G-0010429-00039
THÉP RÈN TRÒN PHI LỚN 34CrNiMo6
5,000 vnđ
G-0010429-00055
THÉP RÈN SNCM220/ 20CrNiMo/ 8620/1.6523/ G86200
5,000 vnđ
G-0010429-00050
THÉP RÈN CHẾ TẠO 25CrNiMo4, 5CrNiMo, 38CrMoAL, 39CrNiMo3
5,000 vnđ
G-0010429-00045
THÉP CUỘN 65Mn/ 1566/S65C/C60E
10,000,000 vnđ
G-0010587-00001
THÉP THANH ĐÀN HỒI SUP9, SUP10
100,000,000 vnđ
G-0010587-00002
Thép ống đúc phi 325, od 90, dn 100, ống thép phi 219, od 273, dn 300 sch40 api 5l
1,000 vnđ
G-0010544-00001
Thép ống đúc phi 219, ống thép phi 273, thép ống od 325 x 8ly, phi 406 x 12ly
1,000 vnđ
G-0010544-00002
Thép ống phi 219 x 8ly, phi 168 x 7ly, od 141 x 5ly, dn 200
1,000 vnđ
G-0010544-00003
Thép ống đúc phi 168, od 146, phi 133, ống thép phi 219 sch40, dn 300
1,000 vnđ
G-0010544-00004
Thép ống đúc phi 325 x 8.4ly sch40, od 406, ống thép phi 219, dn 250, od 273 sch40
1,000 vnđ
G-0010544-00005
Wall, Thép ống đúc phi 48, od 60, ống thép phi 76, phi 90, od 114, ống kẽm phi 141
1,000 vnđ
G-0010544-00006
Ống kẽm, Thép ống đúc phi 219, od 325, dn 250, ống thép mạ kẽm phi 273, od 406
1,000 vnđ
G-0010544-00007
Wall, Thép ống phi 34, thép ống đúc phi 48, od 60, thép ống mạ kẽm phi 76, phi 90, od 114
1,000 vnđ
G-0010544-00009
Wall, Thép ống đúc, ống thép hàn phi 21 phi 325, phi 406 wall thickness 3 x 34
1,000 vnđ
G-0010544-00010
Wall, Thép ống đúc phi 34, od 219, ống thép phi 273, od 325, dn 400, ống kẽm phi 27, od 34
1,000 vnđ
G-0010544-00011
Wall, Thép ống đúc phi 219 x 8.18ly, od 273, ống thép phi 325, dn 300, od 355 x 11.1ly
1,000 vnđ
G-0010544-00012
Thép ống đúc phi 90, od 168, dn 150, ống thép phi 219 x 8.18ly, od 273 sch40
1,000 vnđ
G-0010544-00013
Thép hộp 75 x 150, thép hộp lớn 100 x 150, hộp thép dày 100 x 200, hộp kẽm 30 x 60
1,000 vnđ
G-0010544-00014
Thép hộp 60 x 120, thép hộp dày 75 x 150, thép hộp kẽm 40 x 80, thép hộp lớn 100 x 200
1,000 vnđ
G-0010544-00015
Thép hộp 50 x 100, thép hộp kẽm 60 x 120, thép hộp dày 75 x 150, 80 x 120
1,000 vnđ
G-0010544-00016
sld dc53, Thép ống đúc phi 325, od 355, ống thép phi 406, dn 500, phi 610
1,000 vnđ
G-0010544-00017
Thép ống đúc phi 114, od 141, thép ống mạ kẽm phi 168, od 219, ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273, od 325
1,000 vnđ
G-0010544-00018
Thép ống phi 34, thép ống đúc phi 48, thép ống đúc mạ kẽm phi 60, od 76, phi 90 dn 100 sch40
1,000 vnđ
G-0010544-00019
![](/images/Logo-amaki-vien-7.png?v=0.125)
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
![bộ công thương](/images/dangthongbao-bo-cong-thuong.png)