x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
SẮT-THÉP-INOX
DÂY INOX SUS201 - SUS304
5,000 vnđ
G-00089043-00031
STAINLESS STEEL SUH409L / SUS409L
5,000 vnđ
G-00089043-00032
INOX CUỘN SUS410, SUS430, SUS201, SUS304, SUS440
5,000 vnđ
G-00089043-00033
ỐNG INOX SUS201, SUS304, SUS316, SUS310S
5,000 vnđ
G-00089043-00034
LAP INOX / THANH TRÒN ĐẶC SUS310S
5,000 vnđ
G-00089043-00035
THANH V INOX SUS304, SUS316, SUS201
5,000 vnđ
G-00089043-00036
THÉP KHÔNG GỈ CƯỜNG ĐỘ CAO SUS321 / 06Cr18Ni11Ti / 08X18H10T / S32100 / X6CrNiTi18 – 10
5,000 vnđ
G-00089043-00049
THÀNH PHẦN HÓA HỌC - ĐẶC ĐIỂM - ỨNG DỤNG SUS420J2
5,000 vnđ
G-00089043-00041
CÁCH PHÂN BIỆT SUS304 - SUS201
5,000 vnđ
G-00089043-00042
THÉP RÈN VUÔNG SCM415, SCM420, SCM440
5,000 vnđ
G-00089043-00037
ĐẶC ĐIỂM THÉP RÈN SUJ2 / 100Cr6 / 3505 / GCr15
5,000 vnđ
G-00089043-00038
THÉP RÈN SF41, SF45, SF50, SF55, SF60, SF65...
5,000 vnđ
G-00089043-00039
THÉP RÈN TRÒN PHI LỚN 34CrNiMo6
5,000 vnđ
G-00089043-00055
THÉP RÈN SNCM220/ 20CrNiMo/ 8620/1.6523/ G86200
5,000 vnđ
G-00089043-00050
THÉP RÈN CHẾ TẠO 25CrNiMo4, 5CrNiMo, 38CrMoAL, 39CrNiMo3
5,000 vnđ
G-00089043-00045
THÉP CUỘN 65Mn/ 1566/S65C/C60E
10,000,000 vnđ
G-00093167-00002
THÉP THANH ĐÀN HỒI SUP9, SUP10
100,000,000 vnđ
G-00093167-00002
Thép ống đúc phi 325, od 90, dn 100, ống thép phi 219, od 273, dn 300 sch40 api 5l
1,000 vnđ
G-00091475-00001
Thép ống đúc phi 219, ống thép phi 273, thép ống od 325 x 8ly, phi 406 x 12ly
1,000 vnđ
G-00091475-00002
Thép ống phi 219 x 8ly, phi 168 x 7ly, od 141 x 5ly, dn 200
1,000 vnđ
G-00091475-00003
Thép ống đúc phi 168, od 146, phi 133, ống thép phi 219 sch40, dn 300
1,000 vnđ
G-00091475-00004
Thép ống đúc phi 325 x 8.4ly sch40, od 406, ống thép phi 219, dn 250, od 273 sch40
1,000 vnđ
G-00091475-00005
Wall, Thép ống đúc phi 48, od 60, ống thép phi 76, phi 90, od 114, ống kẽm phi 141
1,000 vnđ
G-00091475-00006
Ống kẽm, Thép ống đúc phi 219, od 325, dn 250, ống thép mạ kẽm phi 273, od 406
1,000 vnđ
G-00091475-00007
Wall, Thép ống phi 34, thép ống đúc phi 48, od 60, thép ống mạ kẽm phi 76, phi 90, od 114
1,000 vnđ
G-00091475-00009
Wall, Thép ống đúc, ống thép hàn phi 21 phi 325, phi 406 wall thickness 3 x 34
1,000 vnđ
G-00091475-00010
Wall, Thép ống đúc phi 34, od 219, ống thép phi 273, od 325, dn 400, ống kẽm phi 27, od 34
1,000 vnđ
G-00091475-00011
Wall, Thép ống đúc phi 219 x 8.18ly, od 273, ống thép phi 325, dn 300, od 355 x 11.1ly
1,000 vnđ
G-00091475-00012
Thép ống đúc phi 90, od 168, dn 150, ống thép phi 219 x 8.18ly, od 273 sch40
1,000 vnđ
G-00091475-00013
Thép hộp 75 x 150, thép hộp lớn 100 x 150, hộp thép dày 100 x 200, hộp kẽm 30 x 60
1,000 vnđ
G-00091475-00014
Thép hộp 60 x 120, thép hộp dày 75 x 150, thép hộp kẽm 40 x 80, thép hộp lớn 100 x 200
1,000 vnđ
G-00091475-00015
Thép hộp 50 x 100, thép hộp kẽm 60 x 120, thép hộp dày 75 x 150, 80 x 120
1,000 vnđ
G-00091475-00016
sld dc53, Thép ống đúc phi 325, od 355, ống thép phi 406, dn 500, phi 610
1,000 vnđ
G-00091475-00017
Thép ống đúc phi 114, od 141, thép ống mạ kẽm phi 168, od 219, ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273, od 325
1,000 vnđ
G-00091475-00018
Thép ống phi 34, thép ống đúc phi 48, thép ống đúc mạ kẽm phi 60, od 76, phi 90 dn 100 sch40
1,000 vnđ
G-00091475-00019
Thép hộp 50 x 100 Hòa Phát, thép hộp 75 x 150, 20 x 40, thép hộp kẽm 40 x 80, 60 x 120
1,000 vnđ
G-00091475-00020
Thép hộp kẽm 30 x 60 Hòa Phát, Thép hộp mạ kẽm 50 x 100, hộp thép 75 x 150 x 4ly
1,000 vnđ
G-00091475-00021
Thép hộp 20 x 40, thép hộp kẽm 30 x 60, thép hộp mạ kẽm 40 x 80, 50 x 100
1,000 vnđ
G-00091475-00022
Thép ống đúc phi 219.phi 273.phi 325.phi 406 wall thickness 3_31
1,000 vnđ
G-00091475-00023
Thép ống phi 406.phi 508.phi 610 wall thickness 3 x 35
1,000 vnđ
G-00091475-00024
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]