x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0004200-00039
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70.
. Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70.
. Xuât xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Nga.../
Thép Tấm Cán Nóng:
. Xuất xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Nga../
. Tiêu Chuẩn: JIJ/GOST/EN/ASTM../
. Mác Thép: A516 Gr 42/50/60/65/70.
. Công dụng: Dùng trong nghành công ngiệp nặng/cơ khí đóng tàu/hàng hải/xây dựng kết cấu.../
Kích thước cơ bản của tấm:
- Độ dầy: 2mm - 200mm
- Chiều rộng: 1250mm - 3000mm
- Chiều dài: 2500mm - 12000mm.
Thông tin cụ thể về sản phẩm vui lòng liên hệ văn phòng Công Ty hoặc Mr Vĩ 0938 28 36
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Grade | Thickness | Chemical Composition % | Tensile Test | ||||||||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Yield strength | Tensile strength | Elongation | ||||||||||||||
(t) mm | ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piecein(mm) | % | |||||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.18 max | 0.15 | 0.60 ~ | 0.035 | 0.035 | 30 (205) | 55~75 | GL = 8(200) | 23 min | |||||||||||
55 | ~ | 0.9 | max | max | min | (380~515) | GL = 2(50) | 27 min | |||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.20 max | 0.60 ~ | |||||||||||||||||||
0.4 | |||||||||||||||||||||
50.8 < t ≦ 101.6 | 0.22 max | 1.2 | |||||||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.21 max | 0.60 ~ | 32 (220) | 60~80 | GL = 8(200) | 21 min | ||||||||||||||
60 | 0.9 | min | (415~550) | GL = 2(50) | 25 min | ||||||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.23 max | 0.85 ~ | |||||||||||||||||||
50.8 < t ≦ 101.6 | 0.25 max | 1.2 | |||||||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.24 max | 0.85 ~ | 35 (240) | 65~85 | GL = 8(200) | 19 min | ||||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.26 max | ||||||||||||||||||||
65 | 50.8 < t ≦ 101.6 | 0.28 max | 1.2 | min | (450~585) | GL = 2(50) | 23 min | ||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.27 max | 38 (260) | 70~90 | GL = 8(200) | 17 min | |||||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.28 max | ||||||||||||||||||||
70 | 50.8 < t ≦ 101.6 | 0.30 max | min | (485~620) | GL = 2(50) | 21 min |
Thép Vuông Đặc 10x10 / 20x20 / 25x25 / 30x30 / 35x35 / 40x40 / 45x45 / 50x50 / 60x60../
Liên hệ
G-0004200-00001
Thép Tròn ( Thép Tròn Trơn) SCM440 /SS490 / SS540 / AISI 4140 / SCM445 / SCM435 / 35CR / 30CRMo / 42CrMo / SS400 / CT3 / S20C / S30C / S35C / S45C / S550C / S55C / CT45 / ../
Liên hệ
G-0004200-00012
Thép Ống Hàn Xoắn../
Liên hệ
G-0004200-00003
Thép Hình Chữ U - U Shapa Steel Channel / Hàng Trong Nước/Hàng Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn SS400 / CT3 / CT38 / Q345B / A36 / AH36 / A572 / A515 / SS540 / SM490../
Liên hệ
G-0004200-00018
Thép Ống Hàn Thẳng...
Liên hệ
G-0004200-00002
Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Liên hệ
G-0004200-00039
Thép Tấm SM490 / SS540 / SCM440 / SS490 / SM400 / S355J3G4 / SS400 / CT3 / S20C / S35C / S45C / S50C .../
Liên hệ
G-0004200-00016
Thep Tấm ASTM A572 Gr.50 / 60 / 65 / 70..( Plate Steel) / S355JR / S355JO / S275JR / S275M / S355N.../
Liên hệ
G-0004200-00037
Thép tấm S20C / S30C / S35C / S40C / S50C / CT45 / CT50 / SCM440 / SM490 / SM400 / SS540 / SB410 /
Liên hệ
G-0004200-00017
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 / A106 / A179 / A192 / A209 / A210 / A213 / A333 / A334 / A335..../
Liên hệ
G-0004200-00023
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]