x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
AVM78E - Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối - Đại Lý Pepperl Fuchs
(cập nhật 22-05-2023)
ID: G-0011435-00022
AVM78E - Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối - Đại Lý Pepperl Fuchs
Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs
Nhà cung cấp: Newskyvn
Model : AVM78E
Tên sản phẩm: Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:
Email: [email protected]
Zalo: 0965.130.856
Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam
Datasheet excerpt: Technical data of AVM78E
General specifications Detection type p******oelectric sampling Device type Multiturn absolute encoder Functional safety related parameters MTTFd 30 a Mission Time (TM) 20 a L10 7.7 E+9 at 3000 rpm Diagnostic Coverage (DC) 0 % Electrical specifications AVM78E Operating voltage 10 ... 30 V DC No-load supply current max. 90 mA Linearity ± 2 LSB at 16 Bit, ± 1 LSB at 13 Bit, ± 0,5 LSB at 12 Bit Output code Gray code, binary code Code course (counting direction) see input 1 Interface Interface type SSI Monoflop time 20 ± 10 µs ResolutionSingle turn up to 16 Bit
Multiturn up to 14 Bit
Overall resolution up to 30 Bit Transfer rate 0.1 ... 2 MBit/s Standard conformity RS 422 Input 1 Input type Selection of counting direction (cw/ccw) Signal voltage
High 10 ... 30 V or open input
cw descending (clockwise rotation, code course descending)
Low 0 ... 2 V
cw ascending (clockwise rotation, code course ascending) Input current < 6 mA Switch-on delay < 10 ms Input 2 Input type zero-set (PRESET) Signal voltage
High 10 ... 30 V
Low 0 ... 2 V Input current < 6 mA Signal duration min. 100 ms Switch-on delay < 10 ms Connection Cable &Empty; 10.2 mm, Radox 9 x 0.5 mm2 Terminal compartment see ordering information Standard conformity Degree of protection DIN EN 60529, IP66 Climatic testing DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation Emitted interference EN 61000-6-4:2007 Noise immunity EN 61000-6-2:2005 Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz Ambient conditions Operating temperature -40 ... 70 °C (-40 ... 158 °F) Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) Mechanical specifications Material
Combination 1 housing: anodized aluminum
flange: anodized aluminum
shaft: Stainless steel 1.4401 / AISI 316
Combination 2 (Inox) housing: stainless steel 1.4404 / AISI 316L
flange: stainless steel 1.4404 / AISI 316L
shaft: Stainless steel 1.4401 / AISI 316 Mass approx. 2600 g (combination 1)
approx. 3900 g (combination 2) Rotational speed max. 3000 min -1 Moment of inertia 180 gcm2 Starting torque ≤ 4 Ncm Shaft load
Axial 60 N
Radial 80 N Data for application in connection with hazardous areas EU-type examination certificate ITS 15 ATEX 18372X
IECEx ITS 15.0061X
Marking II 2G Ex d IIC T5 Gb
II 2D Ex tb IIIC T100°C Db Directive conformity
Directive 2014/34/EU IEC 60079-0:2011 , EN 60079-0:2012+A11:2013 , IEC 60079-1:2014 , EN 60079-1:2014 , IEC 60079-31:2013 , EN 60079-31:2014
Classifications AVM78E
SystemClasscode ECLASS 11.0 27270502 ECLASS 10.0.1 27270502 ECLASS 9.0 27270502 ECLASS 8.0 27270502 ECLASS 5.1 27270502 ETIM 8.0 EC001486 ETIM 7.0 EC001486 ETIM 6.0 EC001486 ETIM 5.0 EC001486 UNSPSC 12.1 39121527Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãng
X
Liên hệ mua sản phẩm
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]