x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
819117
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

300,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

600,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

800,000đ

Chọn
Hủy

ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam liên hệ

(cập nhật 24-04-2023)
ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam
ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

(cập nhật 24-04-2023)

ID: G-0011435-00052

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

Nhà sản xuất: Pepperl+Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212

Tên sản phẩm: Bộ mã hóa vòng quay

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Vui lòng liên hệ NEW SKY CO., LTD để được hỗ trợ giá tốt nhất

Bảng thông số kỹ thuật của ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 Pepperl Fuchs Vietnam

General specifications Detection type p******oelectric sampling Device type Industrial Line with CANopen interface Measuring range 2000 mm Construction type 80 mm Resolution Cable pull:
Design 80 mm: 0.049 mm
Encoder:
24 bit (12 bit/revolution) Electrical specifications Operating voltage 10 ... 30 V DC No-load supply current ≥ 350 mA Interface Interface type CANopen Resolution

Single turn 12 Bit
Multiturn 12 Bit
Overall resolution 24 Bit Transfer rate max. 1 MBit/s Standard conformity communication profile: DS 301
Device profiles: DS 406 and DS 417 , programmable according to class 2 Connection Connector M12, A-coded Standard conformity Degree of protection acc. DIN EN 60529
Connection side Encoder: IP65
Cable pull: IP64 Climatic testing DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation Emitted interference EN 61000-6-4:2007 Noise immunity EN 61000-6-2:2005 Ambient conditions Ambient temperature -30 ... 70 °C (-22 ... 158 °F) Storage temperature -30 ... 70 °C (-22 ... 158 °F) Relative humidity 98 % , no moisture condensation Mechanical specifications Rope diameter 0.54 mm Drum perimeter 230 mm Retraction speed 4 m/s Spring retraction force 8 ... 14 N Material

Housing aluminum, coated
Cable pull anodized aluminum
Flange anodized aluminum
Rope Stainless steel 1.4401/316 Mass 1400 g Life span up to 106 Cycles

Classifications

SystemClasscode ECLASS 11.0 27270502 ECLASS 10.0.1 27270502 ECLASS 9.0 27270502 ECLASS 8.0 27270502 ECLASS 5.1 27270502 ETIM 8.0 EC001486 ETIM 7.0 EC001486 ETIM 6.0 EC001486 ETIM 5.0 EC001486 UNSPSC 12.1 39121527

.

Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãng
X

Liên hệ mua sản phẩm

MXBPWE
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

ECA21IL-02A1A-B16AN:OE1212 - Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam\\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl+Fuchs\\r\\nNhà cun