x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
448053
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

300,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

600,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

800,000đ

Chọn
Hủy

RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam liên hệ

(cập nhật 10-05-2023)
 RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay  - Pepperl+Fuchs Vietnam
 RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay  - Pepperl+Fuchs Vietnam

RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

(cập nhật 10-05-2023)

ID: G-0011435-00043

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

Nhà sản xuất: Pepperl+Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : RVI58N-011K1A6XN-05000

Tên sản phẩm: Bộ mã hóa vòng quay

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Vui lòng liên hệ NEW SKY CO., LTD để được hỗ trợ giá tốt nhất

Datasheet excerpt: Technical data of RVI58N-011K1A6XN-05000 Pepperl Fuchs

General specifications Detection type p******oelectric sampling Pulse count max. 50000 Functional safety related parameters MTTFd 140 a Mission Time (TM) 20 a L10 70 E+9 at 6000 rpm Diagnostic Coverage (DC) 0 % Electrical specifications Operating voltage 10 ... 30 V DC No-load supply current max. 60 mA Output Output type push-pull, incremental Voltage drop < 3 V Load current max. per channel 40 mA , short-circuit protected, reverse polarity protected Output frequency max. 200 kHz Rise time 400 ns Connection Connector type 9416 (M23), 12-pin, type 9416L (M23), 12-pin or M12 connector, 8-pin Cable ∅7.8 mm, 6 x 2 x 0.14 mm2, 1 m Standard conformity Degree of protection DIN EN 60529, IP65 Climatic testing DIN EN 60068-2-78 , no moisture condensation Emitted interference EN 61000-6-4:2007/A1:2011 Noise immunity EN 61000-6-2:2005 Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz Approvals and certificates UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source Ambient conditions Operating temperature -5 ... 80 °C (23 ... 176 °F) , movable cable
-20 ... 80 °C (-4 ... 176 °F) , fixed cable
-40 ... 80 °C (-40 ... 176 °F) with Option T , fixed cable Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) Mechanical specifications Material

Housing powder coated aluminum
Flange 3.1645 aluminum
Shaft Stainless steel 1.4305 / AISI 303 Mass approx. 350 g Rotational speed max. 12000 min -1 Moment of inertia ≤ 25 gcm2 Starting torque ≤ 1.5 Ncm Shaft load

Axial 40 N at max. 6000 min-1
10 N at max. 12000 min-1
Radial 60 N at max. 6000 min-1
20 N at max. 12000 min-1

Classifications RVI58N

SystemClasscode ECLASS 11.0 27270501 ECLASS 10.0.1 27270501 ECLASS 9.0 27270501 ECLASS 8.0 27270501 ECLASS 5.1 27270501 ETIM 8.0 EC001486 ETIM 7.0 EC001486 ETIM 6.0 EC001486 ETIM 5.0 EC001486 UNSPSC 12.1 39121527 Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãng
X

Liên hệ mua sản phẩm

J46IK5
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam

 RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay  - Pepperl+Fuchs Vietnam\\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl+Fuchs\\r\\nNh&agra