Kích thủy lực Tecpos Hàn Quốc, con đội tecpos Hàn Quốc
ID: G-0010452-00035
Kích thủy lực/ Con đội Tecpos là sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
Kích thuỷ lực Tecpos 1 chiều đặc | Kích thuỷ lực Tecpos rỗng tâm | Kích thuỷ lực Tecpos lùn |
Kích thuỷ lực Tecpos 2 chiều | Kích 2 chiều rỗng tâm | Kích Tecpos ngắn |
Bơm tay thuỷ lực Tecpos |
Kích thủy lực tác động đơn Tecpos
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động đơn Tecpos
MODEL Kích thủy lực tác động đơn |
Tải trọng (Tấn) |
Hành trình (mm) |
Diện tích (cm2) |
Dung tích (cc) |
Chiều cao MIN |
Chiều cao MAX |
Trọng lượng |
Bơm dùng cho |
A |
B |
|||||||
TS-55 |
5 |
50 |
6.38 |
35 |
134 |
184 |
1.1 |
1B |
TS-510 |
5 |
100 |
70 |
184 |
284 |
1.4 |
||
TS-515 |
5 |
150 |
106 |
234 |
384 |
1.8 |
||
TS-520 |
5 |
200 |
140 |
284 |
484 |
2.2 |
||
TS-105 |
10 |
50 |
15.2 |
76 |
133 |
183 |
2.1 |
|
TS-1010 |
10 |
100 |
152 |
183 |
283 |
3.4 |
||
TS-1015 |
10 |
150 |
228 |
233 |
383 |
4.8 |
||
TS-1020 |
10 |
200 |
304 |
283 |
483 |
5.6 |
||
TS-205 |
20 |
50 |
33.18 |
166 |
165 |
215 |
7 |
|
TS-2010 |
20 |
100 |
332 |
215 |
315 |
8.8 |
||
TS-2015 |
20 |
150 |
498 |
265 |
415 |
11 |
||
TS-2020 |
20 |
200 |
664 |
315 |
515 |
12.7 |
1C |
|
TS-305 |
30 |
50 |
44.18 |
220 |
172 |
222 |
9.8 |
1B |
TS-3010 |
30 |
100 |
440 |
222 |
322 |
12.5 |
||
TS-3015 |
30 |
150 |
660 |
272 |
422 |
16 |
1C |
|
TS-3020 |
30 |
200 |
880 |
322 |
522 |
17.5 |
||
TS-505 |
50 |
50 |
70.88 |
355 |
173 |
223 |
15.8 |
|
TS-5010 |
50 |
100 |
710 |
223 |
323 |
20 |
||
TS-5015 |
50 |
150 |
1070 |
273 |
423 |
23.5 |
||
TS-5020 |
50 |
200 |
1425 |
323 |
523 |
27.7 |
||
TS-10010 |
100 |
100 |
132.7 |
1330 |
226 |
326 |
34 |
3A |
TS-10015 |
100 |
150 |
1991 |
286 |
436 |
44.5 |
Kích thủy lực tác động kép Tecpos Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động kép Tecpos
Model | Lực kích (Tấn) | Hành trình kích thủy lực | Diện tích (cm2) | Dung tích (cc) | Chiều cao (MIN) | Chiều Cao (MAX) | Trọng lượng | Bơm dùng cho |
A | B | |||||||
TDC-515 |
5 | 150 | 9.6 | 144 | 285 | 435 | 3.3 | 1B- Double |
TDC-530 |
5 | 300 | 288 | 433 | 733 | 4.8 | ||
TDC-1015 |
10 | 150 | 15 | 228 | 314 | 464 | 4.5 | 1C |
TDC-1030 |
10 | 300 | 456 | 464 | 764 | 9 | ||
TDC-2015 |
20 | 150 | 33.2 | 497.7 | 363 | 513 | 13.5 | |
TDC-2030 |
20 | 300 | 995.4 | 513 | 813 | 20 | ||
TDC-3015 |
30 | 150 | 44.2 | 662.6 | 398 | 548 | 24 | |
TDC-3030 |
30 | 300 | 1325.2 | 548 | 848 | 33 | 3A | |
TDC-5015 |
50 | 150 | 70.8 | 1063 | 343 | 493 | 30 | |
TDC-5030 |
50 | 300 | 2126 | 493 | 793 | 50 | ||
TDC-10015 |
100 | 150 | 132.7 | 1990 | 352 | 502 | 64 | |
TDC-10030 |
100 | 300 | 3980 | 502 | 802 | 83 | 3B | |
TDC-15015 |
150 | 150 | 213.8 | 3207 | 381 | 531 | 95 | |
TDC-15030 |
150 | 300 | 6414 | 531 | 831 | 127 | ||
TDC-20015 |
200 | 150 | 283.5 | 4253 | 400 | 550 | 129 | |
TDC-20030 |
200 | 300 | 8506 | 550 | 850 | 169 | ||
TDC-30015 |
300 | 150 | 433.7 | 6506 | 433 | 583 | 230 | |
TDC-30030 |
300 | 300 | 13012 | 583 | 883 | 298 | ||
TDC-50015 |
500 | 150 | 706.8 | 10603 | 475 | 625 | 490 | |
TDC-50030 |
500 | 300 | 21206 | 625 | 925 | 590 | ||
TDC-80015 |
800 | 150 | 1164.2 | 17462 | 550 | 700 | 782 | |
TDC-80030 |
800 | 300 | 34924 | 700 | 1000 | 989 | ||
TDC-100015 |
1000 | 150 | 1452.2 | 21783 | 610 | 760 | 1216 | 5HP-Double |
TDC-100030 |
1000 | 300 | 43566 | 760 | 1060 | 153 |
Kích thủy lực tác động đơn có lỗ Tecpos Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động đơn có lỗ Tecpos
Model |
Cylinder Capacity (tons) |
Stroke (mm) |
Cylinder Effective Area(cm2) |
Oil Capacity (cc) |
Retracted Height |
Extended Height |
Weight (kgs) |
A |
B |
||||||
TCH-1041 |
10 |
41 |
17.6 |
70.5 |
121 |
162 |
2.8 |
TCH-2050 |
20 |
50 |
31.67 |
158.4 |
162 |
212 |
7.6 |
TCH-3063 |
30 |
63 |
47.7 |
300.6 |
179 |
242 |
10.9 |
TCH-5075 |
50 |
75 |
85.5 |
650 |
249 |
324 |
27.2 |
TCH-10075 |
100 |
75 |
143.13 |
1049 |
254 |
329 |
52.5 |
Kích thủy lực ngắn Tecpos Thông số kỹ thuật Kích thủy lực ngắn Tecpos
Model |
Tải trọng (Tấn) |
Hành Trình (mm) |
Diện Tích (cm2) |
Dung tích (cc) |
Chiều cao (MIN) |
Chiều Cao (MAX) |
Trọng Lượng (kgs) |
Kiểu bơm |
A |
B |
|||||||
TSSC-1044 |
10 |
44 |
15.2 |
66 |
99 |
143 |
2.6 |
1B |
TSSC-2044 |
20 |
28.3 |
124 |
4.3 |
||||
TSSC-3044 |
30 |
44.2 |
194 |
6.2 |
||||
TSSC-5050 |
50 |
50 |
63.6 |
318 |
109 |
159 |
10.2 |
|
TSSC-10050 |
100 |
132.7 |
663 |
139 |
189 |
21 |
1C |
|
TSSC-15050 |
150 |
201 |
1005 |
170 |
220 |
41.1 |
||
TSSC-20050 |
200 |
283.5 |
1417 |
180 |
230 |
60.3 |
Kích thủy lực mỏng Tecpos Kích thủy lực Tecpos có chiều cao từ 5cm đến 10cm với công suất từ 5 tấn đến 10 tấn Thông số kỹ thuật Kích thủy lực mỏng Tecpos
Model |
Tải trọng (Tấn) |
Hành Trình (mm) |
Diện Tích (cm2) |
Dung tích (cc) |
Chiều cao (MIN) |
Chiều Cao (MAX) |
Trọng Lượng (kgs) |
Kiểu bơm |
TSLC-56 |
5 |
6 |
6.16 |
3.7 |
40 |
46 |
0.8 |
1B |
TSLC-1011 |
10 |
11 |
15.2 |
16 |
45 |
56 |
1.5 |
|
TSLC-2011 |
20 |
28.3 |
31 |
52 |
63 |
2.7 |
||
TSLC-3013 |
30 |
13 |
41.85 |
53 |
59 |
72 |
4.2 |
|
TSLC-5016 |
50 |
16 |
60.8 |
99 |
67 |
83 |
6.9 |
1C |
TSLC-7516 |
75 |
103.87 |
1647 |
79 |
95 |
11 |
||
TSLC-10016 |
100 |
126.7 |
203 |
86 |
102 |
14.7 |
||
TSLC-15016 |
150 |
201 |
317 |
100 |
116 |
25 |
Kích thủy lực tháo lắp chân vịt Tecpos Kích thủy lực tháo lắp chân vịt Tecpos có tải trọng từ 50 đến 200 tấn, áp suất làm việc tối đa lên tới 700 bar. Chuyên dùng để tháo lắp chân vịt và cánh quạt loại lớn. Thông số kỹ thuật
Model |
Tải trọng (tons) |
Hành Trình (mm) |
Đường Kính (mm) |
Chiều cao (mm) |
Diện Tích (cm2) |
Áp suất Max (Bar) |
TPFJ-5012 |
50 |
12 |
127 |
85 |
70.8 |
700 |
TPFJ-10010 |
100 |
10 |
118 |
50 |
50.2 |
2000 |
TPFJ-10015 |
15 |
183 |
110 |
143.1 |
700 |
|
TPFJ-20020 |
200 |
20 |
245 |
130 |
298.6 |
|
TPFJ-20011 |
11 |
175 |
60 |
103.8 |
2000 |
Kích thủy lực kép có lỗ Tecpos Kích thủy lực kép có lỗ do hãng Tecpos Hàn Quốc sản xuất. Kích có tải trọng từ 10 tấn đến 100 tấn, hành trình từ 156mm đến 254mm và áp suất làm việc tối đa là 700 bar Thông số kỹ thuật
Model |
Tải trọng (T) |
Hành trình (mm) |
Diện tích (cm2) |
Chiều cao (MIN) |
Chiều cao (MAX) |
Trọng lượng (kgs) |
Kiểu bơm |
A |
B |
||||||
TDCH-10254 |
10 |
254 |
14.4 |
406 |
660 |
11 |
1B |
TDCH-30210 |
30 |
210 |
44.2 |
425 |
635 |
28 |
1C |
TDCH-50156 |
50 |
156 |
85.5 |
380 |
5836 |
42 |
|
TDCH-100168 |
100 |
168 |
140.39 |
382 |
550 |
79 |
3A |
Liên hệ mua sản phẩm
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]