x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
165323
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

Máy đo độ dày - Magnamike 8600

Máy đo độ dày - Magnamike 8600
(cập nhật 27-07-2019)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0010475-00033
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Việt Nam - Mỹ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

a96u3qcc_magnamike8600magnamike8600_probes-86_v2olympus_epoch600magnamike8600_measurement_2magnamike8600_measurement_1magna-mike_8600_large

Thông tin máy đo chiều dày chai nhựa Magnamike 8600:

Model : Magnamike 8600
Hãng sản xuất : Olympus ims
Xuất xứ : Mỹ
Thiết bị đo chiều dày chính xác
Thiết bị Magna-Mike Model 8600 của hãng Panametrics-NDT™ là thiết bị đo chiều dày cầm tay sử dụng phương pháp từ tính để thực hiện phép đo một cách đáng tin cậy trên vật liệu phi từ tính. Thao tác trên Magna-Mike rất đơn giản. Các phép đo được thực hiện khi đầu đo từ tính của nó được giữ trên một mặt của vật liệu cần đo và một hòn bi thép được đặt ở mặt đối diện. Cảm biến với hiệu ứng Hall được gắn ở trong đầu đo sẽ đo khoảng cách từ đầu mút của đầu đo tới viên bi thép. Phép đo lập tức được hiển thị như một giá trị chiều dày kỹ thuật số dễ đọc.
Chai lọ bằng Plastic Trong những ứng dụng như bình chứa làm bằng plastic, viên bi nhỏ bằng thép được thả vào trong bình chứa. Đầu đo từ tính sẽ được giữ ở bên ngoài và hút viên bi đó. Khi đầu đo được quét dọc theo bề mặt hoặc những góc xung yếu, viên bi nhỏ sẽ lăn theo. Trong chế độ đo Minimum, thiết bị luôn luôn hiển thị cả chiều dày thực tế và giá trị chiều dày nhỏ nhất.

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dải đo và độ chính xác

Đường kính viên bi

Dải đo (với đầu đo tiêu chuẩn)

Độ chính xác hiệu chuẩn

1/16" (1.58 mm) – 80 TB1

0.0001-0.0800" (0.001-2.03 mm)

±3%*

1/8" (3.17 mm) – 80 TB2

0.0001-0.2400" (0.001-6.1 mm)

±2%*

3/16" (4.76 mm) – 80 TB3

0.0001-0.3600" (0.001-9.1 mm)

±1%*

1/4" (6.35 mm) – 80 TB4

0.0001-0.3600" (0.001-9.1 mm)

±1%*

3/16" – mới (4.76 mm) –
86 TBM3

0.16-0.75" (4.06-19.05 mm)

±1%*

1/4" mới (6.35 mm) – 86TBM4

0.16-1" (4.06-25.4 mm)

±1%*

0.500 in. (12.7 mm) flat disk (80TD1)

0.0001-0.3600" (0.001-9.1 mm)

±2%*

0.250 in. (6.35 mm) V-edge disk (80TD2)

0.0001-0.2400" (0.001-6.1 mm)

±2%*

New 0.045 in. (1.14 mm) dia. wire (86TW1)

0.0001-0.5" (0.001-12.7 mm)

±2%*

Độ chính xác phụ thuộc vào dải đo cụ thể. Chi tiết thông số chính xác xem trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Các thông số kỹ thuật chính

Kích thước chung : 236 x 167 x 70 mm
Trọng lượng : 1.68 kg (bao gồm cả pin Lithium – ion)
Bàn phím : tiếng Anh, Nhật, Trung, Quốc tế
Ngôn ngữ : Anh, Tây ban nha, pháp, nhật, đức, trung quốc, bồ đào nha, thụy điển, na uy, hà lan, ba lan, nga, hungari, Séc, Italy
Lưu trữ dữ liệu : có bộ nhớ trong và thẻ nhớ 2 GB
Thời gian hoạt động của pin : 12-13 giờ (Lithum ion)
Nguồn điện : AC Mains: 100 VAC to 120 VAC, 200 VAC to 240 VAC
Màn hình hiển thị : Full VGA (640 x 480 pixels) transflective color LCD
Kích thước màn hình: 117 mm x 89 mm, 146 mm
Kiểu ghi dữ liệu min/max : tại phép đo 60 Hz
Tỉ lệ cập nhật màn hình : 4, 8, 16, 20 Hz
Cảnh báo : chế độ cảnh báo thấp / cao
Độ phân giải: 0.1mm; 0.01mm; 0.001mm phụ thuộc vào dải chiều dày
Bộ lưu trữ dữ liệu : định dạng theo file, chữ cái và số
Đầu dò : 86PR-1 : đầu dò thẳng tiêu chuẩn dài 82.3mm, đường kính 18.62mm
86PR-2 : đầu dò góc cạnh vuông, kích thước 58.4 x 18.62 mm, dài 178.57mm

Các tiêu chuẩn môi trường áp dụng
Thử rung : đáp ứng tiêu chuẩn MIL-STD-810G, Method 514.6, Procedure 1
Thử rơi : đáp ứng tiêu chuẩn MIL-STD-810G, Method 516.6, Procedure IV
Thử giật : đáp ứng tiêu chuẩn MIL-STD-810G, Method 516.6, Procedure I
Thiết kế theo tiêu chuẩn IP67

Có cổng USB 2.0 kết nối máy tính
Có cổng RS232 kết nối máy tính
Thẻ nhớ : 2GB
Đầu ra : VGA tiêu chuẩn
Nhiệt độ hoạt động : 10 -> 50 độ C

Bộ thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:
Thiết bị đo chiều dày ứng dụng Hiệu ứng Hall, Model 8600 tích hợp bộ ghi dữ liệu, bao gồm:
Đầu dò thẳng (86PR-1)
Chân đỡ đầu dò (86PRS1)
Cáp nối đầu dò 86PR-1
WINXL : chương trình giao diện máy tính xuất dữ liệu ra file excel
86-ACC-KIT: bộ kit hiệu chuẩn bao gồm hộp nhựa đựng bi, 80CAL-TB1, 80CAL-TB2, 80CAL-TB3, 80TB1, 80TB2, 80TB3, 80CAL-010, 80CAL-020, 80CAL-040, 80CAL-080, 80CAL-160, 80CAL-240 & 80CAL-360 Pin Lithium ion và bộ xạc pin
Đĩa CD hướng dẫn sủ dụng máy bằng tiếng AnhVali đựng máy

Nếu Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm liên hệ:

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Máy đo độ dày - Magnamike 8600

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Email:

    Website:

X

Người mua

Người bán

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Zalo:

    Email:

    Website:

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Máy đo độ dày - Magnamike 8600
Mã hiệu: G-0010475-00033

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Máy đo độ dày - Magnamike 8600 - Olympus IMS Vietnam

Máy đo độ dày - Magnamike 8600 - Olympus IMS Vietnam